146.000 
54.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
32.000 

HỢP KIM ĐỒNG CW410J – ĐỒNG – NIKEN VỚI KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN VÀ ĐỘ BỀN CAO

1. Hợp Kim Đồng CW410J Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CW410J là một loại đồng – niken (Cu-Ni) cao cấp, được phát triển để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về kháng ăn mòn, độ bền cơ học và tính dẻo dai trong các ứng dụng công nghiệp. Thành phần chính bao gồm đồng (Cu ~60–62%) và niken (Ni ~34–36%), kết hợp với sắt, mangan và các nguyên tố phụ nhằm nâng cao cơ tính, kháng mài mòn và ổn định lâu dài.

CW410J nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ, đồng thời duy trì tính ổn định cơ học cao, lý tưởng cho các chi tiết chịu tải trọng mạnh, rung động liên tục và mài mòn kéo dài. Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chính xác và linh kiện điện tử.

Một điểm mạnh khác của CW410J là khả năng gia công linh hoạt, dễ dàng uốn, dát mỏng, hàn và gia công chi tiết phức tạp, mà vẫn giữ nguyên cơ tính và tuổi thọ của vật liệu. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và bề mặt thẩm mỹ cao.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CW410J

Thông số kỹ thuật cơ bản của CW410J:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 60–62%

  • Niken (Ni): 34–36%

  • Sắt (Fe) và Mangan (Mn): ≤ 1%

  • Nguyên tố khác: ≤ 0,5%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 410–530 MPa

  • Độ giãn dài: 12–18%

  • Độ cứng: 100–140 HB

  • Khả năng chịu mỏi: Rất tốt, thích hợp cho chi tiết chịu tải trọng cao và rung động mạnh

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1170–1230°C

  • Độ dẫn điện: 6–12% IACS

  • Màu sắc: ánh đồng sáng, bền đẹp, giữ màu lâu

CW410J được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống, dây, theo tiêu chuẩn DIN, EN hoặc ASTM, đáp ứng các yêu cầu cao về chi tiết cơ khí chính xác, linh kiện chịu ăn mòn và bề mặt thẩm mỹ.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CW410J

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và dễ gia công, CW410J được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải: Ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, van và phụ kiện tàu thủy; chịu được môi trường muối mặn, áp lực cao và ăn mòn lâu dài.

  • 🛢️ Ngành dầu khí – hóa chất: Hệ thống ống, bơm và chi tiết tiếp xúc trực tiếp với dung dịch muối hoặc hóa chất nhẹ; tuổi thọ cao, bảo trì thuận tiện.

  • Ngành năng lượng: Ống ngưng tụ, thiết bị làm mát bằng nước biển, hệ thống trao đổi nhiệt; duy trì hiệu suất ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Linh kiện máy móc chịu ăn mòn, vòng bi, bạc lót, chi tiết cơ khí chính xác; dễ gia công, đạt độ chính xác cao.

  • 🔌 Ngành điện – điện tử: Connector, tiếp điểm điện trong môi trường ẩm; đảm bảo hiệu suất ổn định và tuổi thọ lâu dài.

  • 🎨 Mỹ nghệ – trang trí: Bề mặt sáng bóng, màu đồng đẹp, phù hợp ứng dụng nội thất, trang trí và chế tác nhạc cụ.

CW410J giúp giảm chi phí bảo trì, hạn chế rủi ro hỏng hóc và duy trì hiệu suất lâu dài, nâng cao tuổi thọ và hiệu quả vận hành sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CW410J

Những ưu điểm vượt trội của CW410J:

  • 🛡️ Chống ăn mòn hiệu quả: Bền trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ.

  • 💪 Độ bền cơ học cao: Duy trì tính dẻo dai, chịu được tải trọng lâu dài và rung động mạnh.

  • ⚙️ Gia công linh hoạt: Dễ uốn, hàn, cán và gia công chi tiết chính xác, tiết kiệm chi phí.

  • 🌊 Khả năng chống mài mòn – xói mòn: Thích hợp cho ống dẫn và hệ thống làm mát có dòng chảy mạnh.

  • 🎨 Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài, phù hợp ứng dụng công nghiệp, mỹ nghệ và trang trí nội thất.

💡 Nhờ những đặc tính này, CW410J là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cần bề mặt sáng, độ bền cao và khả năng kháng ăn mòn, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CW410J là vật liệu kháng ăn mòn, độ bền cao, dễ gia công và thẩm mỹ, phù hợp nhiều ngành công nghiệp: hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chế tạo, linh kiện điện tử và mỹ thuật. Loại hợp kim này là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết bề mặt hoàn thiện đẹp, tuổi thọ lâu dài và khả năng chịu ăn mòn cao, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Tấm Inox 321 0.45mm

    Tấm Inox 321 0.45mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    CuAl10Fe3Mn2 Materials

    CuAl10Fe3Mn2 Materials – Hợp Kim Đồng Nhôm Sắt Mangan, Chịu Mài Mòn Cao Và Ổn [...]

    THÉP INOX 410L

    THÉP INOX 410L 1. Giới Thiệu Thép Inox 410L Thép Inox 410L là một loại [...]

    Niken Hợp Kim Nickel 201: Tính Chất, Ứng Dụng, Mua Ở Đâu Giá Tốt?

    Trong ngành công nghiệp hiện đại, Niken Hợp Kim Nickel 201 đóng vai trò then [...]

    Thép Inox X12CrS13 Là Gì?

    Thép Inox X12CrS13 – Martensitic, Chịu Nhiệt Và Chống Ăn Mòn 1. Giới Thiệu Thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 21

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 21 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Hợp Kim Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3

    Hợp Kim Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3 1. Giới Thiệu Hợp Kim Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3 🟢 Hợp kim đồng [...]

    Vật Liệu 1.4818

    Vật Liệu 1.4818 1. Vật Liệu 1.4818 Là Gì? Vật liệu 1.4818, còn được gọi [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    24.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    108.000 
    146.000 
    1.579.000 
    67.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo