270.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
48.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
90.000 
30.000 
32.000 
16.000 

HỢP KIM ĐỒNG CW601N – ĐỒNG – NIKEN VỚI ĐỘ BỀN CAO VÀ KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN ƯU VIỆT

1. Hợp Kim Đồng CW601N Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CW601N là một loại đồng – niken (Cu-Ni) cao cấp, được phát triển để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chống ăn mòn, độ bền cơ học và khả năng gia công linh hoạt trong môi trường khắc nghiệt. Thành phần chính của CW601N gồm đồng (Cu ~50–52%) và niken (Ni ~46–48%), kết hợp với một lượng nhỏ sắt, mangan và các nguyên tố phụ nhằm nâng cao độ cứng, khả năng chịu mỏi và chống mài mòn.

CW601N nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ, đồng thời duy trì tính ổn định cơ học, độ dẻo dai và khả năng chịu tải cao. Nhờ những đặc tính này, CW601N trở thành lựa chọn tối ưu cho các ngành hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chính xác, thiết bị điện và mỹ nghệ, nơi chi tiết phải chịu áp lực lớn, rung động liên tục và môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

Bên cạnh đó, CW601N còn có khả năng gia công linh hoạt, bao gồm uốn, dát mỏng, hàn và gia công chi tiết phức tạp, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm. Loại hợp kim này cũng phù hợp cho các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao và bề mặt thẩm mỹ, từ linh kiện kỹ thuật đến trang trí nội thất hoặc mỹ thuật.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CW601N

Thông số kỹ thuật cơ bản của CW601N:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 50–52%

  • Niken (Ni): 46–48%

  • Sắt (Fe) và Mangan (Mn): ≤ 1%

  • Nguyên tố khác: ≤ 0,5%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 500–630 MPa

  • Độ giãn dài: 12–18%

  • Độ cứng: 130–180 HB

  • Khả năng chịu mỏi: Rất tốt, thích hợp cho các chi tiết chịu tải trọng cao và rung động liên tục

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1180–1240°C

  • Độ dẫn điện: 6–12% IACS

  • Màu sắc: ánh đồng sáng, bền đẹp, giữ màu lâu

CW601N thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống và dây, tuân thủ các tiêu chuẩn DIN, EN hoặc ASTM, đảm bảo đáp ứng yêu cầu về chi tiết cơ khí chính xác, linh kiện chịu ăn mòn và bề mặt thẩm mỹ cao.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CW601N

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và dễ gia công, CW601N được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải: Ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, van và phụ kiện tàu thủy; bền trong môi trường muối mặn và áp lực cao.

  • 🛢️ Ngành dầu khí – hóa chất: Hệ thống ống, bơm và chi tiết tiếp xúc trực tiếp với dung dịch muối hoặc hóa chất nhẹ; tuổi thọ cao, bảo trì thuận tiện.

  • Ngành năng lượng: Ống ngưng tụ, thiết bị làm mát bằng nước biển, hệ thống trao đổi nhiệt; duy trì hiệu suất ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Linh kiện máy móc chịu ăn mòn, vòng bi, bạc lót, chi tiết cơ khí chính xác; dễ gia công, đạt độ chính xác cao.

  • 🔌 Ngành điện – điện tử: Connector, tiếp điểm điện trong môi trường ẩm; đảm bảo hiệu suất ổn định và tuổi thọ lâu dài.

  • 🎨 Mỹ nghệ – trang trí: Bề mặt sáng bóng, màu đồng đẹp, thích hợp cho ứng dụng nội thất, trang trí và chế tác nhạc cụ.

CW601N giúp giảm chi phí bảo trì, hạn chế rủi ro hỏng hóc và duy trì hiệu suất lâu dài, nâng cao tuổi thọ và hiệu quả vận hành sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CW601N

Những ưu điểm vượt trội của CW601N:

  • 🛡️ Chống ăn mòn hiệu quả: Bền trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ.

  • 💪 Độ bền cơ học cao: Duy trì tính dẻo dai, chịu được tải trọng lâu dài và rung động mạnh.

  • ⚙️ Gia công linh hoạt: Dễ uốn, hàn, cán và gia công chi tiết chính xác, tiết kiệm chi phí.

  • 🌊 Khả năng chống mài mòn – xói mòn: Thích hợp cho ống dẫn và hệ thống làm mát có dòng chảy mạnh.

  • 🎨 Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài, phù hợp ứng dụng công nghiệp, mỹ nghệ và trang trí nội thất.

💡 Nhờ những đặc tính này, CW601N là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cần bề mặt sáng, độ bền cao và khả năng kháng ăn mòn, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CW601N là vật liệu kháng ăn mòn, độ bền cao, dễ gia công và thẩm mỹ, phù hợp nhiều ngành công nghiệp: hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chế tạo, linh kiện điện tử và mỹ thuật. Loại hợp kim này là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết bề mặt hoàn thiện đẹp, tuổi thọ lâu dài và khả năng chịu ăn mòn cao, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Shim Đồng Thau 0.65mm

    Shim Đồng Thau 0.65mm – Lá Đồng Chính Xác Cao Cho Ngành Cơ Khí, Khuôn [...]

    Inox X8CrMnNi189 Là Gì

    Inox X8CrMnNi189 1. Inox X8CrMnNi189 Là Gì? Inox X8CrMnNi189 là một loại thép không gỉ [...]

    C26800 Copper Alloys

    C26800 Copper Alloys – Đồng Thau Chất Lượng Cao Cho Ứng Dụng Công Nghiệp 1. [...]

    Độ Cứng Của Thép Không Gỉ 410 Là Bao Nhiêu?

    Độ Cứng Của Thép Không Gỉ 410 Là Bao Nhiêu? 1. Tổng Quan Về Độ [...]

    Thép Không Gỉ STS420J1 Là Gì?

    Thép Không Gỉ STS420J1 – Martensitic Độ Cứng Cao, Chống Mài Mòn Tốt 1. Giới [...]

    CW013A Materials

    CW013A Materials – Đồng Thau Chống Mài Mòn Cao Cấp 1. Giới Thiệu CW013A Materials [...]

    Thép Inox 314

    Thép Inox 314 1. Giới Thiệu Thép Inox 314 Thép Inox 314 là loại thép [...]

    Cuộn Inox 304 0.22mm

    Cuộn Inox 304 0.22mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    1.579.000 
    191.000 
    21.000 
    24.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    27.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo