3.372.000 
48.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
146.000 

HỢP KIM ĐỒNG CW624N – ĐỒNG – NIKEN VỚI KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN VÀ ĐỘ BỀN CƠ HỌC CAO

1. Hợp Kim Đồng CW624N Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CW624N là một loại đồng – niken (Cu-Ni) chất lượng cao, được thiết kế đặc biệt để chống ăn mòn, duy trì độ bền cơ học ổn định và dễ gia công. Thành phần chính gồm đồng (Cu ~50%) và niken (Ni ~49–50%), kết hợp với lượng nhỏ sắt, mangan và các nguyên tố phụ nhằm tăng cường độ cứng, khả năng chịu mỏi và chống mài mòn.

CW624N nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ, đồng thời giữ được độ dẻo dai, ổn định cơ học và khả năng chịu tải trọng cao. Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chính xác, thiết bị điện và mỹ nghệ, đặc biệt cho các chi tiết phải chịu áp lực, rung động liên tục và môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

Một ưu điểm quan trọng của CW624N là khả năng gia công linh hoạt, bao gồm uốn, dát mỏng, hàn và gia công chi tiết phức tạp, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm. CW624N cũng phù hợp cho các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao và bề mặt thẩm mỹ, từ linh kiện kỹ thuật đến trang trí nội thất hoặc mỹ thuật.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CW624N

Thông số kỹ thuật cơ bản của CW624N:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 50%

  • Niken (Ni): 49–50%

  • Sắt (Fe) và Mangan (Mn): ≤ 1%

  • Nguyên tố khác: ≤ 0,5%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 540–680 MPa

  • Độ giãn dài: 12–18%

  • Độ cứng: 140–190 HB

  • Khả năng chịu mỏi: Xuất sắc, phù hợp chi tiết chịu tải trọng cao và rung động liên tục

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1180–1240°C

  • Độ dẫn điện: 5–10% IACS

  • Màu sắc: ánh đồng sáng, bền đẹp, giữ màu lâu

CW624N thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống và dây, tuân thủ các tiêu chuẩn DIN, EN hoặc ASTM, đảm bảo đáp ứng yêu cầu về chi tiết cơ khí chính xác, linh kiện chịu ăn mòn và bề mặt thẩm mỹ cao.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CW624N

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và dễ gia công, CW624N được ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải: Ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, van và phụ kiện tàu thủy; chịu được môi trường muối mặn và áp lực cao.

  • 🛢️ Ngành dầu khí – hóa chất: Hệ thống ống, bơm và chi tiết tiếp xúc trực tiếp với dung dịch muối hoặc hóa chất nhẹ; tuổi thọ cao, bảo trì thuận tiện.

  • Ngành năng lượng: Ống ngưng tụ, thiết bị làm mát bằng nước biển, hệ thống trao đổi nhiệt; duy trì hiệu suất ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Linh kiện máy móc chịu ăn mòn, vòng bi, bạc lót, chi tiết cơ khí chính xác; dễ gia công, đạt độ chính xác cao.

  • 🔌 Ngành điện – điện tử: Connector, tiếp điểm điện trong môi trường ẩm; đảm bảo hiệu suất ổn định và tuổi thọ lâu dài.

  • 🎨 Mỹ nghệ – trang trí: Bề mặt sáng bóng, màu đồng đẹp, thích hợp cho ứng dụng nội thất, trang trí và chế tác nhạc cụ.

CW624N giúp giảm chi phí bảo trì, hạn chế rủi ro hỏng hóc và duy trì hiệu suất lâu dài, nâng cao tuổi thọ và hiệu quả vận hành sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CW624N

Những ưu điểm vượt trội của CW624N:

  • 🛡️ Chống ăn mòn hiệu quả: Bền trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ.

  • 💪 Độ bền cơ học cao: Duy trì tính dẻo dai, chịu được tải trọng lâu dài và rung động mạnh.

  • ⚙️ Gia công linh hoạt: Dễ uốn, hàn, cán và gia công chi tiết chính xác, tiết kiệm chi phí.

  • 🌊 Khả năng chống mài mòn – xói mòn: Thích hợp cho ống dẫn và hệ thống làm mát có dòng chảy mạnh.

  • 🎨 Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài, phù hợp ứng dụng công nghiệp, mỹ nghệ và trang trí nội thất.

💡 Nhờ những đặc tính này, CW624N là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cần bề mặt sáng, độ bền cao và khả năng kháng ăn mòn, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CW624N là vật liệu kháng ăn mòn, độ bền cao, dễ gia công và thẩm mỹ, phù hợp nhiều ngành công nghiệp: hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chế tạo, linh kiện điện tử và mỹ thuật. Loại hợp kim này là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết bề mặt hoàn thiện đẹp, tuổi thọ lâu dài và khả năng chịu ăn mòn cao, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Thép Inox X2CrNiMoN17-13-5

    Thép Inox X2CrNiMoN17-13-5 1. Thép Inox X2CrNiMoN17-13-5 Là Gì? Thép không gỉ X2CrNiMoN17-13-5 là một [...]

    Thép Inox X11CrNiMnN19-8-6

    Thép Inox X11CrNiMnN19-8-6 1. Thép Inox X11CrNiMnN19-8-6 Là Gì? Thép Inox X11CrNiMnN19-8-6 là một loại [...]

    Tấm Inox 321 0.90mm

    Tấm Inox 321 0.90mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Shim Chêm Inox 316 4mm là gì?

    Shim Chêm Inox 316 4mm 1. Shim Chêm Inox 316 4mm là gì? Shim chêm [...]

    Vật Liệu Z01CD26.1

    Vật Liệu Z01CD26.1 1. Giới Thiệu Vật Liệu Z01CD26.1 Z01CD26.1 là thép không gỉ ferritic [...]

    Hợp Kim Đồng C3771

    Hợp Kim Đồng C3771 – Vật Liệu Dập Nóng Với Độ Bền Và Khả Năng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 230

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 230 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    LỤC GIÁC INOX 410 80MM

    LỤC GIÁC INOX 410 80MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    30.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    3.027.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo