126.000 
42.000 
21.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
242.000 

HỢP KIM ĐỒNG CW714R – ĐỒNG – NIKEN VỚI KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN VÀ ĐỘ BỀN CƠ HỌC CAO

1. Hợp Kim Đồng CW714R Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CW714R là một loại đồng – niken (Cu-Ni) cao cấp, được phát triển để cung cấp khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học ổn định và khả năng gia công linh hoạt trong nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt. Thành phần chính của CW714R bao gồm đồng (Cu ~50%) và niken (Ni ~49–50%), kết hợp với một lượng nhỏ sắt, mangan và các nguyên tố phụ nhằm tăng cường độ cứng, khả năng chịu mỏi và khả năng chống mài mòn.

Điểm nổi bật của CW714R là khả năng chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ, đồng thời duy trì tính dẻo dai và ổn định cơ học cao. Nhờ những đặc tính này, CW714R thường được sử dụng trong ngành hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chính xác, thiết bị điện và ứng dụng mỹ nghệ, đặc biệt cho các chi tiết chịu áp lực, rung động liên tục và môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

Một ưu điểm quan trọng khác là gia công linh hoạt, bao gồm uốn, dát mỏng, hàn và gia công chi tiết phức tạp, giúp tối ưu quy trình sản xuất, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm. CW714R cũng được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu bề mặt thẩm mỹ và độ chính xác cao, từ linh kiện kỹ thuật đến trang trí nội thất và mỹ thuật.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CW714R

Thông số kỹ thuật cơ bản của CW714R:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 50%

  • Niken (Ni): 49–50%

  • Sắt (Fe) và Mangan (Mn): ≤ 1%

  • Nguyên tố khác: ≤ 0,5%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 540–680 MPa

  • Độ giãn dài: 12–18%

  • Độ cứng: 140–190 HB

  • Khả năng chịu mỏi: Xuất sắc, phù hợp các chi tiết chịu tải trọng cao và rung động liên tục

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1180–1240°C

  • Độ dẫn điện: 5–10% IACS

  • Màu sắc: ánh đồng sáng, bền đẹp, giữ màu lâu

CW714R thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống và dây, tuân thủ các tiêu chuẩn DIN, EN hoặc ASTM, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu về chi tiết cơ khí chính xác, linh kiện chịu ăn mòn và bề mặt thẩm mỹ cao.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CW714R

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và dễ gia công, CW714R được ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải: Ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, van và phụ kiện tàu thủy; chịu được môi trường muối mặn và áp lực cao.

  • 🛢️ Ngành dầu khí – hóa chất: Hệ thống ống, bơm và chi tiết tiếp xúc trực tiếp với dung dịch muối hoặc hóa chất nhẹ; tuổi thọ cao, bảo trì thuận tiện.

  • Ngành năng lượng: Ống ngưng tụ, thiết bị làm mát bằng nước biển, hệ thống trao đổi nhiệt; duy trì hiệu suất ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Linh kiện máy móc chịu ăn mòn, vòng bi, bạc lót, chi tiết cơ khí chính xác; dễ gia công, đạt độ chính xác cao.

  • 🔌 Ngành điện – điện tử: Connector, tiếp điểm điện trong môi trường ẩm; đảm bảo hiệu suất ổn định và tuổi thọ lâu dài.

  • 🎨 Mỹ nghệ – trang trí: Bề mặt sáng bóng, màu đồng đẹp, thích hợp cho ứng dụng nội thất, trang trí và chế tác nhạc cụ.

CW714R giúp giảm chi phí bảo trì, hạn chế rủi ro hỏng hóc và duy trì hiệu suất lâu dài, nâng cao tuổi thọ và hiệu quả vận hành sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CW714R

Những ưu điểm vượt trội của CW714R:

  • 🛡️ Chống ăn mòn hiệu quả: Bền trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ.

  • 💪 Độ bền cơ học cao: Duy trì tính dẻo dai, chịu được tải trọng lâu dài và rung động mạnh.

  • ⚙️ Gia công linh hoạt: Dễ uốn, hàn, cán và gia công chi tiết chính xác, tiết kiệm chi phí.

  • 🌊 Khả năng chống mài mòn – xói mòn: Thích hợp cho ống dẫn và hệ thống làm mát có dòng chảy mạnh.

  • 🎨 Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài, phù hợp ứng dụng công nghiệp, mỹ nghệ và trang trí nội thất.

💡 Nhờ những đặc tính này, CW714R là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cần bề mặt sáng, độ bền cao và khả năng kháng ăn mòn, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CW714R là vật liệu kháng ăn mòn, độ bền cao, dễ gia công và thẩm mỹ, phù hợp nhiều ngành công nghiệp: hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chế tạo, linh kiện điện tử và mỹ thuật. Loại hợp kim này là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết bề mặt hoàn thiện đẹp, tuổi thọ lâu dài và khả năng chịu ăn mòn cao, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Lá Căn Inox 630 2.5mm 

    Lá Căn Inox 630 2.5mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 630 2.5mm là một [...]

    Inox 420 – Khả Năng Chống Oxi Hóa Và Ứng Dụng

    Inox 420 – Khả Năng Chống Oxi Hóa Và Ứng Dụng 1. Inox 420 Là [...]

    Thép 320S31 Là Gì?

    Thép 320S31 1. Thép 320S31 Là Gì? Thép 320S31 là một loại thép không gỉ [...]

    Thép Inox UNS S31635

    Thép Inox UNS S31635 1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S31635 Thép Inox UNS S31635 [...]

    Vật Liệu STS430

    1. Giới Thiệu Vật Liệu STS430 Là Gì? 🧪 Vật liệu STS430 là thép không [...]

    Thép Không Gỉ UNS S31000

    Thép Không Gỉ UNS S31000 Là Gì? Thép không gỉ UNS S31000, còn gọi là [...]

    Vật Liệu 1.4539 (X1NiCrMoCu25-20-5)

    Vật Liệu 1.4539 (X1NiCrMoCu25-20-5) 1. Vật Liệu 1.4539 Là Gì? Vật liệu 1.4539, còn gọi [...]

    Thép Inox 1.4818

    Thép Inox 1.4818 1. Thép Inox 1.4818 Là Gì? Thép Inox 1.4818, hay còn được [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    168.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    27.000 
    191.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    2.391.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo