3.372.000 
3.027.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
42.000 
16.000 
11.000 

C26800 Copper Alloys – Đồng Thau Chất Lượng Cao Cho Ứng Dụng Công Nghiệp

1. Vật Liệu C26800 Copper Alloys Là Gì?

🟢 C26800 Copper Alloys là hợp kim đồng-thau với hàm lượng đồng khoảng 70–72% kết hợp kẽm 28–30%, được phát triển để cải thiện độ bền cơ học, kháng mài mòn và chống oxy hóa so với đồng tinh khiết, đồng thời vẫn giữ khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ở mức vừa phải.

Hợp kim này nổi bật với khả năng chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp và nước biển nhẹ, đồng thời dễ gia công, thích hợp cho các chi tiết cơ khí, linh kiện điện và các sản phẩm trang trí cao cấp. C26800 Copper Alloys được sử dụng rộng rãi trong ngành điện, cơ khí, xây dựng và mỹ nghệ, nơi vừa cần độ bền, vừa cần tính thẩm mỹ.
🔗 Tham khảo thêm: CuZn5 Copper Alloys


2. Đặc Tính Kỹ Thuật C26800 Copper Alloys

Đặc tính kỹ thuật nổi bật của C26800 Copper Alloys:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 70–72%

  • Kẽm (Zn): 28–30%

  • Tạp chất khác (Pb, Sn, Fe…): ≤ 1%

Cơ tính và gia công:

  • Độ bền cơ học cao hơn đồng tinh khiết, chịu lực tốt.

  • Dễ uốn, cán tấm, kéo dây, hàn và gia công cơ khí.

  • Tính đàn hồi tốt, phù hợp với chi tiết chịu lực vừa phải.

Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt:

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt ở mức trung bình, đáp ứng các ứng dụng điện tử và truyền tải năng lượng vừa phải.

Kháng ăn mòn:

  • Chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường công nghiệp, nước biển nhẹ.

Thông số vật lý:

  • Mật độ: ~8,4 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 880–910°C

C26800 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống và dây, tuân thủ tiêu chuẩn ASTM B135 hoặc BS EN 12163.
🔗 Tham khảo thêm: CuZn36Pb1,5 Copper Alloys


3. Ứng Dụng C26800 Copper Alloys Trong Công Nghiệp

🏭 Ứng dụng của C26800 Copper Alloys rất đa dạng nhờ kết hợp độ bền cơ học, kháng ăn mòn và thẩm mỹ cao:

Ngành điện – điện tử:

  • Linh kiện điện, thanh busbar, đầu nối điện, các chi tiết truyền tải điện trung bình.

Cơ khí – máy móc:

  • Chi tiết máy chịu lực vừa phải, vòng bi, bánh răng nhẹ, bộ phận chống mài mòn.

  • Đảm bảo sự ổn định và tuổi thọ cao cho linh kiện cơ khí.

Xây dựng và trang trí:

  • Ống nước, lan can, vật liệu nội thất, chi tiết trang trí kiến trúc.

  • Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng và giữ màu lâu dài.

C26800 Copper Alloys cũng được sử dụng tương tự như các hợp kim đồng thau khác:

🔗 Tham khảo thêm: Vật liệu cơ khí


4. Ưu Điểm Nổi Bật C26800 Copper Alloys

Ưu điểm nổi bật của C26800 Copper Alloys:

  • Độ bền cơ học cao: Chịu lực và mài mòn tốt hơn đồng tinh khiết.

  • Kháng ăn mòn: Phù hợp với môi trường công nghiệp và nước biển nhẹ.

  • Dễ gia công: Cán, kéo dây, hàn, uốn cong linh hoạt.

  • Ứng dụng đa dạng: Điện, cơ khí, xây dựng, mỹ nghệ.

  • Chi phí hợp lý: Hiệu suất bền và ổn định với giá thành kinh tế.

💡 Nhờ các đặc tính này, C26800 Copper Alloys là vật liệu phổ biến cho các chi tiết cơ khí, điện tử, xây dựng và trang trí.
🔗 Tham khảo thêm: CuZn35Ni2 Copper Alloys


5. Tổng Kết C26800 Copper Alloys

C26800 Copper Alloys là hợp kim đồng-zinc chất lượng cao, nổi bật với độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và dễ gia công. Hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong ngành điện, cơ khí, xây dựng và trang trí, là giải pháp tối ưu cho các chi tiết vừa yêu cầu độ bền vừa thẩm mỹ.

👉 Nếu bạn đang tìm vật liệu bền, chống ăn mòn và dễ gia công, C26800 Copper Alloys là lựa chọn lý tưởng.
🔗 Tham khảo thêm: Kim loại đồng


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ 1Cr13Mo Là Gì?

    Thép Không Gỉ 1Cr13Mo – Martensitic Chống Mài Mòn, Ổn Định Trong Ứng Dụng Công [...]

    C80400 Copper Alloys

    C80400 Copper Alloys – Đồng Thau Chất Lượng Cao 1. Vật Liệu C80400 Là Gì? [...]

    Thép SUS201 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SUS201 1. Thép SUS201 Là Gì? Thép SUS201 là [...]

    NS113 Materials

    NS113 Materials – Thép Không Gỉ Cao Cấp, Chống Ăn Mòn Và Gia Công Hiệu [...]

    Inox 431 – Khả Năng Chịu Nhiệt Và Ứng Dụng Trong Công Nghiệp

    Inox 431 – Khả Năng Chịu Nhiệt Và Ứng Dụng Trong Công Nghiệp 1. Giới [...]

    Vật Liệu UNS S42000

    Vật Liệu UNS S42000 1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S42000 Vật liệu UNS S42000 [...]

    Thép Không Gỉ STS405

    Thép Không Gỉ STS405 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ STS405 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Lục Giác Inox 420 15mm

    Lục Giác Inox 420 15mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    27.000 
    2.391.000 
    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    270.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo