37.000 
42.000 
270.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
27.000 
3.372.000 

C37000 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thau Chì Hiệu Suất Cao

1. Giới Thiệu C37000 Copper Alloys

C37000 Copper Alloys thuộc nhóm đồng thau chì (Lead Brass Alloys), là hợp kim được tạo thành chủ yếu từ đồng (Cu), kẽm (Zn) và chì (Pb). Nhờ bổ sung chì, hợp kim này có khả năng gia công cơ khí vượt trội, độ bền cơ học tốt và chống ăn mòn ổn định trong nhiều môi trường công nghiệp.

C37000 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi sự chính xác, độ bền và khả năng chống mài mòn, đặc biệt trong ngành cơ khí chính xác, ô tô, hàng không và điện tử.

👉 Tham khảo thêm: CuZn5 Copper Alloys để tìm hiểu một loại hợp kim đồng kẽm khác.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C37000 Copper Alloys

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của C37000 Copper Alloys:

  • Đồng (Cu): khoảng 58 – 61%

  • Kẽm (Zn): 35 – 38%

  • Chì (Pb): 1.5 – 2.5%

  • Các nguyên tố khác (Sn, Fe, Ni…): ≤ 0.5%

🔹 Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo: 360 – 520 MPa

  • Độ cứng Brinell: 95 – 150 HB

  • Độ giãn dài: 10 – 22%

🔹 Tính chất vật lý

  • Tỷ trọng: 8.4 – 8.6 g/cm³

  • Dẫn điện: ~25% IACS

  • Dẫn nhiệt: 105 W/m·K

  • Nhiệt độ nóng chảy: khoảng 880 – 900°C

Điểm mạnh nhất của C37000 Copper Alloyskhả năng gia công trên 90%, rất phù hợp cho sản xuất hàng loạt các chi tiết phức tạp.

👉 Xem thêm: CuZn36Pb1.5 Copper Alloys để so sánh với một loại đồng thau chì khác.


3. Ứng Dụng Của C37000 Copper Alloys

Với tính gia công cao và khả năng chống ăn mòn tốt, C37000 Copper Alloys được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành cơ khí chính xác: chế tạo các chi tiết ren, bánh răng nhỏ, ổ trục, bulông, ốc vít.

  • Ngành ô tô – xe máy: các chi tiết động cơ, bộ phận hệ thống nhiên liệu và khớp nối.

  • Ngành điện – điện tử: đầu nối, cọc điện, linh kiện đòi hỏi độ dẫn điện vừa phải.

  • Ngành hàng không – quốc phòng: linh kiện nhỏ nhưng cần độ bền và tính ổn định cao.

  • Dân dụng và xây dựng: phụ kiện khóa, bản lề, phụ kiện ống nước.

👉 Tìm hiểu thêm: CuZn35Ni2 Copper Alloys – hợp kim đồng thau cải tiến có bổ sung Niken.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C37000 Copper Alloys

Một số ưu điểm giúp C37000 Copper Alloys trở thành vật liệu được ưa chuộng:

  • Gia công cơ khí xuất sắc: dễ tiện, phay, khoan với tốc độ cao.

  • ⚙️ Độ bền cơ học và độ cứng ổn định: thích hợp cho chi tiết chịu tải trung bình.

  • 🔩 Chống ăn mòn tốt: hoạt động ổn định trong không khí ẩm và môi trường công nghiệp.

  • 🌍 Ứng dụng đa ngành: từ cơ khí, điện – điện tử đến dân dụng.

  • 💡 Giá thành hợp lý: tối ưu chi phí sản xuất hàng loạt.

👉 Khám phá thêm: CuZn38Pb1.5 Copper Alloys – loại đồng thau chì với tính năng tương tự.


5. Tổng Kết

C37000 Copper Alloys là hợp kim đồng thau chì có khả năng gia công cơ khí vượt trội, độ bền cơ học ổn định và khả năng chống ăn mòn hiệu quả. Với những ưu điểm này, C37000 ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí, ô tô, hàng không, điện – điện tử và xây dựng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một hợp kim đồng dễ gia công, hiệu suất cao và chi phí hợp lý, C37000 Copper Alloys chắc chắn là lựa chọn đáng cân nhắc.

👉 Xem thêm nhiều loại hợp kim đồng khác tại: Vật Liệu Cơ Khí.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ 022Cr18NbTi

    Thép Không Gỉ 022Cr18NbTi 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 022Cr18NbTi Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Cuộn Inox 201 1mm

      Cuộn Inox 201 1mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Tấm Inox 321 0.45mm

    Tấm Inox 321 0.45mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Shim Đồng Thau 0.8mm

    Shim Đồng Thau 0.8mm – Lá Đồng Kỹ Thuật Cao Cho Ứng Dụng Cơ Khí, [...]

    Thép Không Gỉ 1.4432

    Thép Không Gỉ 1.4432 1. Thép Không Gỉ 1.4432 Là Gì? Thép không gỉ 1.4432 [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 70

    Láp Inox Nhật Bản Phi 70 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Inox 431 – Khả Năng Chịu Nhiệt Và Ứng Dụng Trong Công Nghiệp

    Inox 431 – Khả Năng Chịu Nhiệt Và Ứng Dụng Trong Công Nghiệp 1. Giới [...]

    Thép 06Cr25Ni20 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 06Cr25Ni20 1. Thép 06Cr25Ni20 Là Gì? Thép 06Cr25Ni20 là [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    30.000 
    11.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    191.000 
    54.000 
    2.700.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo