1.831.000 
191.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
32.000 

C73500 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng-Niken Ổn Định Trong Môi Trường Khắc Nghiệt

1. C73500 Copper Alloys Là Gì?

C73500 Copper Alloys là hợp kim đồng-niken được biết đến với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học cao và tính ổn định vượt trội trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau. Với sự kết hợp hài hòa giữa đồng (Cu) và niken (Ni), hợp kim này đặc biệt phù hợp cho những ứng dụng yêu cầu tuổi thọ dài và độ tin cậy cao.

So với các hợp kim đồng kẽm như CuZn5 Copper Alloys, C73500 sở hữu nhiều ưu điểm hơn về khả năng chống ăn mòn trong nước biển và hóa chất, giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ngành hàng hải, dầu khí và năng lượng.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C73500 Copper Alloys

C73500 có nhiều đặc tính kỹ thuật nổi bật:

  • Thành phần hóa học: Chủ yếu gồm đồng (Cu) chiếm khoảng 70–80% và niken (Ni) khoảng 20–30%, có thể bổ sung một lượng nhỏ mangan hoặc sắt.

  • Độ bền cơ học: Cao, thích hợp cho chi tiết chịu tải trọng nặng và áp suất lớn.

  • Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường biển, dung dịch muối, môi trường ẩm và hóa chất công nghiệp, tương tự như CuZn35Ni2 Copper Alloys.

  • Tính ổn định: Chống oxy hóa tốt, duy trì độ bền lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt.

  • Khả năng gia công: Có thể hàn, rèn, gia công cơ khí và cán nóng/lạnh dễ dàng.


3. Ứng Dụng Của C73500 Copper Alloys

C73500 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính chất vượt trội:

  • Ngành hàng hải: Sử dụng trong sản xuất trục chân vịt, ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, vỏ tàu.

  • Ngành dầu khí: Dùng trong các chi tiết đường ống, van, phụ kiện phải tiếp xúc với môi trường nước biển và hóa chất.

  • Ngành hóa chất: Chế tạo bồn chứa, thiết bị trao đổi nhiệt, đường ống xử lý hóa chất ăn mòn.

  • Ngành năng lượng: Làm bộ phận làm mát trong nhà máy điện, thay thế cho các hợp kim đồng kẽm như CuZn36Pb1.5 Copper Alloys hoặc CuZn38Pb1.5 Copper Alloys.

  • Ngành cơ khí: Gia công các chi tiết chính xác yêu cầu độ bền và khả năng chống mài mòn lâu dài.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C73500 Copper Alloys

C73500 được ưa chuộng nhờ nhiều ưu điểm:

  • 🌊 Khả năng chống ăn mòn nước biển và dung dịch muối cực tốt.

  • 🛡️ Độ bền cơ học cao và ổn định, duy trì hiệu suất trong môi trường khắc nghiệt.

  • ⚙️ Khả năng chống oxy hóa và chống rỗ pitting hiệu quả.

  • 🔧 Gia công dễ dàng, phù hợp với các phương pháp sản xuất công nghiệp.

  • 🌍 Ứng dụng đa ngành, từ hàng hải, hóa chất, dầu khí cho đến cơ khí chính xác.

So với nhiều hợp kim đồng khác, chẳng hạn như CuZn35Ni2 Copper Alloys, C73500 có độ tin cậy lâu dài và khả năng chống mài mòn vượt trội hơn.


5. Tổng Kết

C73500 Copper Alloys là hợp kim đồng-niken chất lượng cao, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và sự ổn định trong môi trường biển cũng như công nghiệp nặng. Đây là vật liệu lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu khắt khe, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả vận hành.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại hợp kim có hiệu suất cao, tuổi thọ dài và đáng tin cậy, C73500 chắc chắn là một lựa chọn hàng đầu. Để tìm hiểu thêm nhiều vật liệu khác phục vụ công nghiệp, bạn có thể tham khảo tại Vật Liệu Cơ Khí.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 21MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 21MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Inox 309S24 Là Gì

    Inox 309S24 – Thép không gỉ chịu nhiệt cao và chống ăn mòn hiệu quả [...]

    Vật Liệu UNS S41500

    Vật Liệu UNS S41500 1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S41500 Vật liệu UNS S41500 [...]

    Vật Liệu UNS S17700

    Vật Liệu UNS S17700 1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S17700 Vật liệu UNS S17700 [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.55MM

      LÁ CĂN INOX 420 0.55MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.55mm [...]

    Thép Inox 00Cr19Ni13Mo3

    Thép Inox 00Cr19Ni13Mo3 1. Giới Thiệu Thép Inox 00Cr19Ni13Mo3 Thép Inox 00Cr19Ni13Mo3 là một loại [...]

    LÁ CĂN INOX 440 2.5MM

    LÁ CĂN INOX 440 2.5MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 2.5mm Lá [...]

    Thép Không Gỉ UNS S32900

    Thép Không Gỉ UNS S32900 – Inox Song Pha Với Độ Bền Và Khả Năng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    3.027.000 
    126.000 
    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    67.000 
    1.130.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo