Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
30.000 
191.000 
16.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

CW111C Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thiếc Chịu Mài Mòn Cao

1. Vật Liệu CW111C Là Gì?

🟢 CW111C Copper Alloys là một loại hợp kim đồng – thiếc đặc biệt, thuộc nhóm bronze alloys (đồng thiếc), được thiết kế để hoạt động trong môi trường chịu tải trọng cao và ma sát lớn. Với sự kết hợp tối ưu giữa đồng (Cu), thiếc (Sn) và các nguyên tố hợp kim khác, CW111C mang lại khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn và độ bền cơ học vượt trội.

Loại hợp kim này thường được ứng dụng trong các ngành cơ khí nặng, hàng hải và thiết bị công nghiệp, nơi mà các chi tiết cần hoạt động bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo thêm: Cuzn5 Copper Alloys


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW111C

⚡ Một số đặc điểm kỹ thuật nổi bật:

Thành phần hóa học (tham khảo):

  • Đồng (Cu): 85–89%

  • Thiếc (Sn): 7–9%

  • Kẽm (Zn): ≤ 4%

  • Các nguyên tố khác: ≤ 0,5%

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo: 400–600 MPa

  • Độ cứng: 100–180 HB (tùy trạng thái gia công)

  • Khả năng chịu lực nén và chống biến dạng tốt

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8,8 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 950–1000°C

  • Dẫn nhiệt: trung bình (~15–25% IACS)

  • Dẫn điện: thấp hơn đồng tinh khiết

Khả năng chống ăn mòn:

  • Chịu được môi trường ẩm, dung dịch muối nhẹ và dầu mỡ công nghiệp

  • Thích hợp cho điều kiện làm việc trong nước biển và môi trường hóa chất nhẹ

🔗 Tham khảo thêm: Cuzn36Pb1.5 Copper Alloys


3. Ứng Dụng Của CW111C

🏭 Nhờ khả năng chịu mài mòn và ăn mòn tốt, CW111C được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:

  • Ngành cơ khí: bạc lót, vòng bi, bánh răng, chi tiết chịu ma sát cao

  • Ngành hàng hải: phụ kiện tàu thủy, trục chân vịt, vòng đệm, các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển

  • Công nghiệp dầu khí: ống dẫn, van, phụ kiện trong môi trường có tính ăn mòn

  • Ngành chế tạo máy: chi tiết chịu tải trọng nặng, bộ phận quay và trượt

  • Ứng dụng công nghiệp năng lượng: chi tiết trong turbine, thiết bị nhiệt điện

🔗 Tham khảo thêm: Cuzn35Ni2 Copper Alloys


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW111C

✨ Một số ưu điểm chính của CW111C Copper Alloys:

  • Độ bền cơ học cao, chịu tải nặng và ma sát tốt

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường nước biển và công nghiệp

  • Tính ổn định lâu dài, tuổi thọ cao khi làm việc liên tục

  • Dễ gia công cơ khí, có thể tiện, phay, khoan và hàn ở mức nhất định

  • Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí nặng, năng lượng đến công nghiệp hàng hải

🔗 Tham khảo thêm: Cuzn38Pb1.5 Copper Alloys


5. Tổng Kết

CW111C Copper Alloys là một loại hợp kim đồng – thiếc cao cấp, mang lại sự kết hợp lý tưởng giữa độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn và kháng ăn mòn. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các chi tiết trong ngành cơ khí, hàng hải, dầu khí và chế tạo máy.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm một hợp kim đồng thiếc bền bỉ, ổn định và có thể hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, CW111C chắc chắn là lựa chọn đáng cân nhắc.

🔗 Tham khảo thêm: Vật liệu cơ khí


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    LÁ CĂN INOX 420 2MM

      LÁ CĂN INOX 420 2MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 2mm [...]

    Tấm Inox 321 0.45mm

    Tấm Inox 321 0.45mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    HỢP KIM ĐỒNG CW609N

    HỢP KIM ĐỒNG CW609N – ĐỒNG – NIKEN VỚI KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN VÀ [...]

    Lục Giác Inox 630 17mm

    Lục Giác Inox 630 17mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Thép Không Gỉ X12CrNiSi18-8

    Thép Không Gỉ X12CrNiSi18-8 – Inox Chống Gỉ Tốt, Gia Công Ổn Định 1. Giới [...]

    Tấm Inox 304 0.11mm

    Tấm Inox 304 0.11mm – Chất Liệu Bền Bỉ, Chống Oxy Hóa Cao 1. Giới [...]

    LỤC GIÁC INOX PHI 16MM

    LỤC GIÁC INOX PHI 16MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 📌 Giới [...]

    Thép Không Gỉ SUS309S

    Thép Không Gỉ SUS309S – Chống Oxy Hóa Cực Tốt Ở Nhiệt Độ Cao 1. [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    48.000 
    1.345.000 
    126.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    11.000 
    216.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo