126.000 
191.000 
24.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
2.391.000 

CW113C Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Chất Lượng Cao Trong Công Nghiệp Hiện Đại

1. Giới Thiệu CW113C Copper Alloys

🟢 CW113C Copper Alloys là hợp kim đồng – niken – thiếc có khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn cao, được ứng dụng nhiều trong ngành công nghiệp hiện đại. Với thành phần hóa học cân bằng, CW113C mang lại độ bền cơ học ổn định cùng tính dẻo tốt, dễ gia công thành nhiều dạng sản phẩm như thanh, tấm, hoặc linh kiện kỹ thuật chính xác.

Hợp kim này đặc biệt thích hợp trong các môi trường làm việc khắc nghiệt như nước biển, môi trường hóa chất hoặc các hệ thống cơ khí chịu ma sát liên tục. CW113C thường được so sánh với các mác đồng kỹ thuật khác như CuZn5 Copper Alloys để lựa chọn phù hợp cho từng nhu cầu sử dụng.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW113C Copper Alloys

⚙️ CW113C sở hữu nhiều đặc tính kỹ thuật nổi bật, giúp nó trở thành một trong những hợp kim đồng quan trọng trong cơ khí:

  • Thành phần hóa học: Đồng (Cu) chiếm tỷ lệ chính, cùng với Niken (Ni) và Thiếc (Sn) giúp tăng cường độ bền, khả năng chống mài mòn và hạn chế hiện tượng ăn mòn điện hóa.

  • Độ bền cơ học: Cao hơn so với đồng nguyên chất, đảm bảo độ cứng vững cho các chi tiết cơ khí.

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt trong môi trường nước biển, hóa chất và khí quyển công nghiệp.

  • Tính dẻo và gia công: Dễ dàng gia công bằng phương pháp rèn, cắt, tiện hoặc hàn.

  • Tính dẫn điện và dẫn nhiệt: Duy trì ở mức khá tốt, phù hợp cho ứng dụng điện – điện tử.

Nhờ những đặc điểm này, CW113C được đánh giá cao so với các hợp kim đồng chì như CuZn36Pb1.5 Copper Alloys, vốn thiên về khả năng gia công tiện lợi.


3. Ứng Dụng Của CW113C Copper Alloys

🏭 CW113C Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính năng ưu việt:

  • Ngành hàng hải: Chế tạo chân vịt, trục bơm, ổ trục, van và phụ kiện dưới nước nhờ khả năng chống ăn mòn biển.

  • Ngành cơ khí chính xác: Dùng trong sản xuất bánh răng, vòng bi, ổ trượt chịu tải lớn.

  • Ngành điện – điện tử: Sản xuất linh kiện tiếp xúc, đầu nối, nhờ tính dẫn điện tốt.

  • Ngành hóa chất: Van, bơm, phụ kiện trong hệ thống vận chuyển chất lỏng ăn mòn.

  • Kỹ thuật công nghiệp nặng: Trục quay, chi tiết chịu mài mòn và áp lực.

Trong nhiều trường hợp, CW113C có thể thay thế cho các hợp kim đồng – niken khác như CuZn35Ni2 Copper Alloys với hiệu quả tương đương hoặc vượt trội.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW113C Copper Alloys

🌟 Một số ưu điểm nổi bật khiến CW113C được tin dùng:

  • Chống ăn mòn tốt trong nước biển, môi trường công nghiệp và hóa chất.

  • Độ bền cơ học cao, chịu lực và mài mòn hiệu quả.

  • Dễ gia công, thích hợp cho nhiều công nghệ chế tạo khác nhau.

  • Ổn định trong môi trường nhiệt độ cao.

  • Tính đa dụng: Có thể dùng trong hàng hải, cơ khí, hóa chất, điện – điện tử.

Nhờ sự toàn diện này, CW113C Copper Alloys được nhiều doanh nghiệp lựa chọn thay vì các hợp kim đồng chì như CuZn38Pb1.5 Copper Alloys, vốn chỉ phù hợp khi cần tiện cắt tốc độ cao.


5. Tổng Kết

🔎 CW113C Copper Alloys là hợp kim đồng – niken – thiếc có sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính dẻo, phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp từ hàng hải, cơ khí chính xác cho đến điện – điện tử. Với các đặc tính ưu việt, CW113C là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và tuổi thọ cao.

Nếu bạn đang tìm kiếm một hợp kim đồng chất lượng cho dự án, hãy cân nhắc CW113C như một giải pháp bền vững và hiệu quả. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm nhiều hợp kim khác tại Vật Liệu Cơ Khí để lựa chọn vật liệu tối ưu.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim C1720 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C1720 – Đồng Thau Độ Tinh Khiết Cao, Đặc Tính Cơ Lý [...]

    Cuộn Inox 304 0.60mm

    Cuộn Inox 304 0.60mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Thép Không Gỉ UNS S31703

    Thép Không Gỉ UNS S31703 – Phiên Bản Cải Tiến Của Inox 317 Với Hàm [...]

    Vật Liệu 1.4512

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4512 Là Gì? 🧪 1.4512 là ký hiệu tiêu chuẩn [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.4mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.4mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 0.4mm Là Gì? Lá căn [...]

    Láp Inox 440C Phi 420

    Láp Inox 440C Phi 420 Láp inox 440C phi 420 (đường kính 420mm) là một [...]

    Đồng Nguyên Chất

    Đồng Nguyên Chất – Vật Liệu Kim Loại Ứng Dụng Rộng Rãi 1. Giới Thiệu [...]

    Thép Không Gỉ SAE 51416 Là Gì?

    Thép Không Gỉ SAE 51416 – Austenitic Với Khả Năng Chống Ăn Mòn Tuyệt Vời [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    18.000 
    11.000 
    146.000 
    168.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo