191.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

C17510 Materials – Đồng Berili Cao Cấp

1. Vật Liệu Đồng C17510 Là Gì?

🟢 Đồng C17510, còn gọi là đồng berili (Beryllium Copper), là hợp kim đồng cao cấp với thành phần chính gồm ≥ 97% đồng và khoảng 1,8–2% berili, cùng các nguyên tố bổ sung như nickel hoặc cobalt nhằm tăng cường độ bền cơ học, độ cứng, khả năng đàn hồi và chống mài mòn.

Nhờ có berili, C17510 đạt được độ bền cơ học vượt trội, khả năng đàn hồi cao, chống mài mòn và kháng ăn mòn tốt, trong khi vẫn duy trì khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định. Vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong ngành điện, điện tử, cơ khí chính xác, hàng hải, dầu khí và công nghiệp thiết bị chịu lực cao.

C17510 cũng dễ gia công, hàn, uốn, tiện, phay và xử lý bề mặt, đồng thời duy trì bề mặt sáng bóng, bền màu lâu dài, phù hợp cho cả ứng dụng kỹ thuật và trang trí cao cấp.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C17510

⚡ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của C17510:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): ≥ 97%

  • Berili (Be): 1,8–2%

  • Nickel (Ni), Cobalt (Co): ≤ 0,5%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,5%

Cơ tính & gia công:

  • Độ bền kéo: 1100–1400 MPa sau xử lý nhiệt (solution annealing và age hardening).

  • Độ cứng: HRC 38–42, chống mài mòn và biến dạng tốt.

  • Dễ gia công cơ bản, hàn, tiện, phay; có thể gia công đặc biệt sau xử lý nhiệt để tăng cường cơ tính.

Khả năng kháng ăn mòn:

  • Chịu được nước biển, dung dịch kiềm, axit nhẹ và môi trường công nghiệp.

  • Bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài, chống oxy hóa và xỉn màu.

Khả năng dẫn điện và nhiệt:

  • Dẫn điện: khoảng 22–25% IACS.

  • Dẫn nhiệt trung bình, thích hợp cho các chi tiết cơ khí, lò xo, tiếp điểm điện và linh kiện kỹ thuật.

Thông số vật lý:

  • Mật độ: 8,3–8,5 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 870–980°C

C17510 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, dây, ống và chi tiết gia công theo yêu cầu, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B194, ASTM B196 hoặc BS EN 1652.
🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C17510

🏭 Nhờ độ bền cơ học cao, đàn hồi tốt và kháng ăn mòn, C17510 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành điện – điện tử: Tiếp điểm điện, lò xo dẫn điện, chi tiết yêu cầu độ đàn hồi và chống mài mòn.

  • Hàng hải: Trục tàu, van, bánh răng và các chi tiết tiếp xúc với môi trường nước biển.

  • Dầu khí & công nghiệp nặng: Van, bích, chi tiết máy chịu áp lực và môi trường ăn mòn.

  • Cơ khí chính xác: Lò xo, bộ truyền động, chi tiết cơ khí cao cấp, linh kiện chịu lực và va đập.

  • Trang trí & mỹ nghệ: Lan can, chi tiết nội thất, kiến trúc cần bền, sáng bóng và chống oxy hóa.

🔗 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C17510

✨ Những ưu điểm nổi bật:

  • Độ bền cơ học và độ đàn hồi vượt trội, chịu lực và chống mài mòn tốt.

  • Kháng ăn mòn hiệu quả, bề mặt bền màu, chống oxy hóa và xỉn màu lâu dài.

  • Dễ gia công, hàn, tiện, phay và uốn cong, thích hợp cả ứng dụng kỹ thuật và mỹ thuật.

  • Ứng dụng đa dạng, từ điện, cơ khí chính xác, hàng hải đến trang trí và thiết bị công nghiệp.

  • Bề mặt sáng bóng, đảm bảo thẩm mỹ và hiệu suất kỹ thuật cao.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C17510 Materials là đồng berili cao cấp với độ bền cơ học, đàn hồi xuất sắc, chống mài mòn và kháng ăn mòn tốt, phù hợp cho ngành điện, cơ khí chính xác, hàng hải, dầu khí và các chi tiết kỹ thuật chịu lực cao.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, đàn hồi, chống mài mòn, kháng ăn mòn và dễ gia công, C17510 là giải pháp tối ưu.
🔗 Tham khảo thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 630 0.50mm

    Lá Căn Inox 630 0.50mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. [...]

    SHIM ĐỒNG THAU 0.02MM

    SHIM ĐỒNG THAU 0.02MM – VẬT LIỆU SIÊU MỎNG CHO ỨNG DỤNG CHÍNH XÁC VÀ [...]

    Lá Căn Đồng Thau 0.25mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Thau 0.25mm 1. Lá Căn Đồng Thau 0.25mm Là Gì? Lá căn [...]

    Thép Inox STS410 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox STS410 Là Gì? 🧪 Thép Inox STS410 là thép không [...]

    Inox 420 – Giải Pháp Chịu Lực Tốt Trong Công Nghiệp

    Inox 420 – Giải Pháp Chịu Lực Tốt Trong Công Nghiệp 1. Inox 420 Là [...]

    Thép Không Gỉ 1X12CЮ

    Thép Không Gỉ 1X12CЮ 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1X12CЮ Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Shim Chêm Inox 316 0.11mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 316 0.11mm 1. Shim Chêm Inox 316 0.11mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Tấm Inox 430 0.13mm

    Tấm Inox 430 0.13mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    34.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    1.831.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    42.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo