13.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
1.130.000 
3.372.000 
1.345.000 
108.000 

C71000 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel 80/20 Hiệu Suất Cao

1. Giới Thiệu C71000 Materials

🟢 C71000 Materials, còn được gọi là Copper-Nickel 80/20 Alloy, là hợp kim được tạo thành chủ yếu từ 80% đồng (Cu)20% niken (Ni). Trong một số trường hợp, thành phần hợp kim còn có thêm một lượng nhỏ mangan và sắt nhằm gia tăng độ bền và cải thiện khả năng chịu mài mòn. Nhờ sự kết hợp đặc biệt này, C71000 trở thành một trong những loại đồng-niken được ứng dụng nhiều nhất trong công nghiệp biển, dầu khí và năng lượng.

Điểm nổi bật của hợp kim này chính là khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển vượt trội, duy trì độ bền cơ học trong điều kiện làm việc khắc nghiệt và chống bám bẩn sinh học hiệu quả. Do đó, nó thường được xem là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng có tiếp xúc trực tiếp với muối, hóa chất hoặc áp suất cao.

👉 Tham khảo: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C71000 Materials

🔧 C71000 sở hữu các thông số kỹ thuật nổi bật, làm nên sự khác biệt so với các hợp kim đồng thông thường:

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • Đồng (Cu): ~80%

    • Niken (Ni): ~20%

    • Mangan (Mn) và sắt (Fe): ≤ 1%

  • Cơ tính cơ học:

    • Độ bền kéo: 380–550 MPa

    • Giới hạn chảy: 150–350 MPa

    • Độ cứng Brinell: 80–120 HB

    • Độ giãn dài: 30–40%

  • Tính chất vật lý:

    • Mật độ: 8,9 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: khoảng 1.170–1.230 °C

    • Độ dẫn nhiệt: 50 W/m·K

    • Độ dẫn điện: 5–10% IACS

  • Khả năng chống ăn mòn:

    • Xuất sắc trong môi trường nước biển, hạn chế tối đa ăn mòn kẽ hở và ăn mòn rỗ.

    • Chịu được dung dịch muối và môi trường công nghiệp có tính oxy hóa cao.

    • Chống bám bẩn sinh học, giảm thiểu sự phát triển của sinh vật biển trên bề mặt thiết bị.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của C71000 Materials

⚙️ Nhờ đặc tính vượt trội, C71000 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng:

  • Ngành hàng hải:

    • Sản xuất ống nước biển, bộ trao đổi nhiệt, trục chân vịt, cánh quạt tàu thủy.

    • Các chi tiết như van, bơm, khớp nối, bu lông, ốc vít có khả năng chống ăn mòn và bám bẩn.

  • Ngành dầu khí:

    • Đường ống và thiết bị ngoài khơi chịu ảnh hưởng trực tiếp từ muối và hóa chất.

    • Linh kiện trong hệ thống bơm và dẫn dầu khí ở giàn khoan.

  • Ngành năng lượng:

    • Được dùng trong nhà máy điện hạt nhân, nhiệt điện ven biển.

    • Các thiết bị ngưng tụ, trao đổi nhiệt chịu nhiệt độ và áp suất cao.

  • Công nghiệp hóa chất:

    • Vật liệu chế tạo thiết bị chứa dung dịch ăn mòn.

    • Đường ống và phụ kiện trong môi trường axit yếu và dung dịch muối.

  • Ứng dụng khác:

    • Các phụ kiện trang trí kiến trúc, lan can, tay nắm cửa ngoài trời.

    • Bộ phận trong công nghiệp chế tạo ô tô và máy móc công nghiệp.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C71000 Materials

🌟 C71000 Copper-Nickel 80/20 sở hữu nhiều ưu điểm giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu:

  • Khả năng chống ăn mòn biển xuất sắc, duy trì độ bền lâu dài.

  • Chống bám bẩn sinh học, giảm thiểu sự phát triển của hàu, rong rêu trên thiết bị.

  • Tính hàn tốt, dễ dàng gia công thành các dạng sản phẩm khác nhau.

  • Độ ổn định cơ học cao, duy trì tính chất ở môi trường khắc nghiệt.

  • Hiệu quả kinh tế lâu dài: giảm chi phí bảo dưỡng, tăng tuổi thọ thiết bị.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C71000 Materials – Copper-Nickel 80/20 Alloy là hợp kim có sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn vượt trội và tính ổn định lâu dài. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng trong ngành hàng hải, năng lượng, dầu khí và công nghiệp hóa chất.

Nếu bạn cần một loại vật liệu chịu nước biển, bền trong môi trường hóa chất, dễ gia công và có tuổi thọ cao, thì C71000 chính là giải pháp lý tưởng.

👉 Xem thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 631 8mm 

    Lá Căn Inox 631 8mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 8mm là một [...]

    Inox SUS316J1 Là Gì

    Inox SUS316J1 Là Gì? Inox SUS316J1 là một phiên bản cải tiến của thép không [...]

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4438

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4438 – Thông Tin Chi Tiết & Cập Nhật Mới [...]

    Thép Inox N08028

    Thép Inox N08028 1. Giới Thiệu Thép Inox N08028 Thép Inox N08028 (còn được biết [...]

    Láp Đồng Phi 55 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 55 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Thép 1.4361 Là Gì?

    Thép 1.4361 (AISI 316Ti) – Thép Không Gỉ Austenitic Có Bổ Sung Titan 1. Thép [...]

    Cuộn Inox 201 5mm

    Cuộn Inox 201 5mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Lá Căn Inox 2.5mm

    Lá Căn Inox 2.5mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. Giới [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    1.579.000 
    191.000 
    48.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo