61.000 
270.000 
2.102.000 
27.000 
24.000 

CW118C Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chống Mài Mòn Và Dẫn Nhiệt Cao

1. Giới Thiệu CW118C Materials

🟢 CW118C Materials, hay còn gọi là Brass Alloy CW118C, là hợp kim đồng – thau chất lượng cao được thiết kế với độ bền cơ học cao, khả năng dẫn nhiệt – dẫn điện tốt và khả năng gia công tuyệt vời. Vật liệu này thường được lựa chọn cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao, độ tin cậy lâu dài và khả năng chịu mài mòn ổn định.

Thành phần chính của CW118C gồm đồng (Cu) khoảng 58–60%, kẽm (Zn) 38–40%, và một lượng nhỏ chì (Pb) nhằm tăng tính cắt gọt và giảm ma sát trong quá trình gia công. Đây là loại đồng thau được đánh giá cao trong các ngành công nghiệp điện, cơ khí, thiết bị trao đổi nhiệt, và phụ kiện kỹ thuật.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW118C Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật nổi bật của CW118C:

Thành phần hóa học điển hình:

  • Đồng (Cu): 58–60%

  • Kẽm (Zn): 38–40%

  • Chì (Pb): 1–2%

  • Tạp chất khác (Fe, Sn…): ≤ 0,3%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo: 400–570 MPa

  • Giới hạn chảy: 230–370 MPa

  • Độ cứng Brinell (HB): 110–160

  • Độ giãn dài: 15–25%

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8,47 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 900–950°C

  • Độ dẫn nhiệt: ~120 W/m.K

  • Độ dẫn điện: 18–22% IACS

Tính năng chống mài mòn và ăn mòn:

  • Khả năng chống mài mòn tốt trong môi trường có ma sát.

  • Chống ăn mòn hiệu quả trong nước ngọt, khí quyển và môi trường công nghiệp thông thường.

  • Giữ độ sáng bóng và màu vàng đặc trưng lâu dài.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW118C Materials

🏭 CW118C được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ sự kết hợp lý tưởng giữa tính cơ học và khả năng gia công:

Ngành cơ khí chế tạo:

  • Gia công bánh răng, trục quay, bạc lót, bu lông, khớp nối, ổ trượt.

  • Phù hợp với các chi tiết yêu cầu độ chính xác và độ bền cao.

Ngành điện – điện tử:

  • Sản xuất thanh dẫn, đầu nối, tiếp điểm, bộ truyền dẫn điện, và phụ kiện điện công nghiệp.

  • Dẫn điện tốt, giảm tổn hao năng lượng, đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định.

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Chế tạo van đồng, đầu nối, ống dẫn nước, dầu hoặc khí nén.

  • Làm việc ổn định trong điều kiện áp lực và nhiệt độ trung bình.

Ngành năng lượng – nhiệt:

  • Dùng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát công nghiệp và hệ thống tản nhiệt.

  • Tận dụng ưu thế dẫn nhiệt cao giúp tối ưu hiệu suất năng lượng.

Trang trí – nội thất:

  • Gia công phụ kiện, tay nắm, bản lề, chi tiết trang trí cao cấp có độ bóng cao.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW118C Materials

Những ưu điểm nổi bật của CW118C gồm:

  • Khả năng gia công tuyệt vời, dễ tiện, phay, cắt và hàn.

  • Cơ tính ổn định, duy trì độ bền cao trong quá trình làm việc.

  • Dẫn nhiệt – dẫn điện tốt, phù hợp cho ứng dụng điện, nhiệt và cơ khí.

  • Chống ăn mòn và mài mòn hiệu quả, tăng tuổi thọ chi tiết máy.

  • Dễ đánh bóng và mạ bề mặt, tạo độ sáng và thẩm mỹ cao.

  • Hiệu quả kinh tế cao, giảm chi phí bảo trì và thay thế.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW118C Materials là hợp kim đồng – thau kỹ thuật cao, kết hợp độ bền cơ học, khả năng dẫn nhiệt – điện tốt và tính gia công xuất sắc. Nhờ các đặc tính vượt trội này, CW118C được tin dùng trong các ngành cơ khí chính xác, điện công nghiệp, và hệ thống trao đổi nhiệt.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, dễ gia công, và có hiệu suất truyền nhiệt cao, thì CW118C chính là lựa chọn lý tưởng.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép SAE 51430

    Thép SAE 51430 1. Giới Thiệu Thép SAE 51430 Là Gì? 🧪 Thép SAE 51430 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 90

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 90 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    THÉP INOX SAE 51429

    THÉP INOX SAE 51429 1. Giới Thiệu Thép Inox SAE 51429 Thép Inox SAE 51429 [...]

    Shim Chêm Đồng 3.5mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 3.5mm 1. Shim Chêm Đồng 3.5mm Là Gì? Shim chêm đồng 3.5mm [...]

    Tấm Inox 301 0.23mm

    Tấm Inox 301 0.23mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    C50500 Copper Alloys

    C50500 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thiếc Phosphor Bronze Cao Cấp 1. Giới thiệu [...]

    Tấm Inox 409 12mm

    Tấm Inox 409 12mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Inox UNS S32202 Là Gì?

    Thép Inox UNS S32202 – Vật Liệu Duplex Chống Ăn Mòn Và Cơ Tính Cao [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    216.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    48.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo