67.000 
2.391.000 
168.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
42.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

CW306G Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chống Ăn Mòn, Dẫn Nhiệt Cao Và Dễ Gia Công

1. Giới Thiệu CW306G Materials

🟢 CW306G Materials, hay còn gọi là Brass Alloy CW306G, là hợp kim đồng – thau kỹ thuật cao được biết đến với khả năng chống ăn mòn xuất sắc, dẫn điện – dẫn nhiệt tốt, và dễ dàng gia công. Với thành phần chính là đồng (Cu) và kẽm (Zn), kết hợp một lượng nhỏ chì (Pb) giúp tăng khả năng cắt gọt và bôi trơn, CW306G được thiết kế cho các ứng dụng yêu cầu độ bền, độ chính xác và độ tin cậy cao.

Nhờ sự cân bằng giữa cơ tính và tính dẫn, CW306G trở thành vật liệu phổ biến trong ngành cơ khí chính xác, van – ống kỹ thuật, điện – điện tử, và hệ thống truyền nhiệt công nghiệp.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW306G Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 60–63%

  • Kẽm (Zn): 36–39%

  • Chì (Pb): 0.5–1.5%

  • Thiếc (Sn): ≤ 0.5%

  • Nguyên tố khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 430–620 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 240–380 MPa

  • Độ cứng Brinell (HB): 110–170

  • Độ giãn dài: 15–25%

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.44 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 890–930 °C

  • Độ dẫn điện: 22–28% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~120 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn tốt trong nước ngọt, dầu, khí quyển và môi trường công nghiệp nhẹ.

  • Bề mặt sáng bóng, ít bị oxy hóa trong thời gian dài.

  • Không bị ảnh hưởng bởi hơi ẩm hoặc dung môi công nghiệp.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW306G Materials

🏭 CW306G được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ độ bền cao, khả năng gia công tốt và hiệu suất ổn định:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công trục quay, bánh răng, bạc lót, bu lông và khớp nối.

  • Phù hợp cho các bộ phận chịu tải trung bình và có ma sát liên tục.

Ngành điện – điện tử:

  • Chế tạo đầu nối, tiếp điểm, thanh dẫn điện và bộ phận tản nhiệt.

  • Dẫn điện ổn định, truyền năng lượng hiệu quả và bền bỉ.

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Dùng trong van đồng, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện khí – thủy lực.

  • Chịu được áp suất và nhiệt độ trung bình, hoạt động ổn định lâu dài.

Ngành năng lượng – nhiệt:

  • Ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát và hệ thống dẫn nhiệt.

  • Giúp tăng hiệu quả tản nhiệt và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Ngành nội thất – trang trí:

  • Gia công tay nắm, bản lề, phụ kiện mạ vàng – đồng cao cấp.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW306G Materials

CW306G nổi bật với các ưu điểm vượt trội giúp tăng hiệu quả trong sản xuất và ứng dụng thực tế:

  • Chống ăn mòn mạnh mẽ: Bền trong môi trường nước, dầu, khí quyển và hóa chất nhẹ.

  • Gia công dễ dàng: Có thể tiện, phay, hàn, và đánh bóng mà không gây mòn dao cụ.

  • Độ bền cơ học ổn định: Hoạt động tốt trong điều kiện rung động và tải trung bình.

  • Dẫn điện – dẫn nhiệt cao: Giúp tối ưu hóa hiệu suất truyền tải năng lượng.

  • Thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, dễ mạ và bảo trì.

  • Giá thành hợp lý: Cân bằng giữa hiệu suất và chi phí sản xuất.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW306G Materials là hợp kim đồng – thau cao cấp với khả năng chống ăn mòn, dẫn điện – dẫn nhiệt tốt và dễ gia công. Với hiệu suất ổn định, vật liệu này được ứng dụng linh hoạt trong nhiều ngành công nghiệp như cơ khí, điện, năng lượng và trang trí nội thất.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu đồng bền bỉ, có tính ổn định và dễ gia công, CW306G là lựa chọn tối ưu cho mọi yêu cầu kỹ thuật.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Hợp Kim Đồng CuNi12Zn25Pb1

    Hợp Kim Đồng CuNi12Zn25Pb1 1. Hợp Kim Đồng CuNi12Zn25Pb1 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Tấm Inox 321 0.90mm

    Tấm Inox 321 0.90mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 3

    Láp Inox Nhật Bản Phi 3 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 35

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 35 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Vật Liệu 1.4828 (X15CrNiSi20-12 / AISI 309)

    Vật Liệu 1.4828 (X15CrNiSi20-12 / AISI 309) 1. Vật Liệu 1.4828 Là Gì? Vật liệu [...]

    Thép Không Gỉ 1Cr17Mo

    Thép Không Gỉ 1Cr17Mo 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1Cr17Mo Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Thép Không Gỉ F6NM Là Gì?

    Thép Không Gỉ F6NM – Austenitic Chịu Nhiệt Và Ăn Mòn Cao 1. Giới Thiệu [...]

    Đồng Hợp Kim C33500 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C33500 1. Đồng Hợp Kim C33500 Là Gì? Đồng Hợp Kim C33500, [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    32.000 
    3.027.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    61.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo