32.000 
67.000 
1.579.000 
18.000 
191.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

CW403J Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chống Ăn Mòn, Gia Công Dễ Dàng Và Hiệu Suất Cao

1. Giới Thiệu CW403J Materials

🟢 CW403J Materials, hay còn được biết đến là Brass Alloy CW403J, là hợp kim đồng – thau kỹ thuật cao nổi bật với khả năng chống ăn mòn mạnh, dễ gia công, và duy trì hiệu suất ổn định trong nhiều môi trường công nghiệp. Thành phần chính gồm đồng (Cu), kẽm (Zn)chì (Pb) giúp CW403J cân bằng hoàn hảo giữa độ bền cơ học, tính dẻo, và khả năng chịu môi trường khắc nghiệt.

CW403J được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cơ khí chính xác, van – ống kỹ thuật, thiết bị điện – điện tử, và hệ thống năng lượng công nghiệp, nhờ sự kết hợp lý tưởng giữa tính dẫn và độ bền lâu dài.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW403J Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 57–60%

  • Kẽm (Zn): 37–40%

  • Chì (Pb): 1.5–2.5%

  • Thiếc (Sn): ≤ 0.3%

  • Nguyên tố khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 460–660 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 250–400 MPa

  • Độ cứng Brinell (HB): 120–185

  • Độ giãn dài: 15–25%

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.48 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 890–940 °C

  • Độ dẫn điện: 22–26% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~120 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn hiệu quả trong nước, dầu, môi trường công nghiệp và biển.

  • Giữ được độ sáng bóng và ổn định lâu dài.

  • Chịu được dao động nhiệt độ và áp suất trung bình đến cao.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW403J Materials

🏭 CW403J được sử dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ tính bền vững, khả năng chống ăn mòn và gia công ổn định:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công bánh răng, trục quay, khớp nối, bạc lót và chi tiết truyền động.

  • Phù hợp cho quy trình tiện, phay, khoan và hàn.

Ngành điện – điện tử:

  • Làm đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt.

  • Duy trì khả năng dẫn điện ổn định và lâu dài.

Ngành van – ống – thiết bị kỹ thuật:

  • Sản xuất van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén.

  • Hoạt động bền bỉ trong điều kiện áp suất, nhiệt độ và độ ẩm thay đổi.

Ngành năng lượng – nhiệt:

  • Ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát và hệ thống dẫn nhiệt công nghiệp.

  • Giúp tối ưu hóa truyền năng lượng và giảm thất thoát nhiệt.

Ngành hàng hải – trang trí:

  • Gia công phụ kiện, tay nắm, bản lề và chi tiết trang trí cao cấp.

  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW403J Materials

CW403J mang đến nhiều ưu điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ: Bền trong môi trường biển, nước, dầu và công nghiệp.

  • Gia công dễ dàng: Có thể tiện, phay, hàn, đánh bóng và mạ bề mặt.

  • Độ bền cơ học cao: Ổn định dưới tải trọng lớn và dao động liên tục.

  • Dẫn nhiệt – dẫn điện hiệu quả: Tối ưu hóa hiệu suất năng lượng.

  • Bề mặt thẩm mỹ: Giữ độ sáng lâu dài, dễ mạ hoặc xử lý bề mặt.

  • Chi phí hợp lý: Cân bằng hiệu quả kỹ thuật và kinh tế.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW403J Materials là hợp kim đồng – thau chất lượng cao, kết hợp độ bền, tính dẫn tốt, và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Nhờ khả năng gia công linh hoạt và hiệu suất ổn định, CW403J là lựa chọn tối ưu cho các ngành cơ khí, điện – điện tử, năng lượng và hàng hải.

👉 Nếu bạn đang tìm hợp kim đồng – thau có độ bền cao, dẫn điện – nhiệt tốt và tuổi thọ lâu dài, CW403J là giải pháp lý tưởng.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 304 6mm

    Tấm Inox 304 6mm – Vật Liệu Bền Vững, Chịu Lực Cao 1. Giới Thiệu [...]

    Lục Giác Inox 440 30mm

    Lục Giác Inox 440 30mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Thép Inox 321S31

    Thép Inox 321S31 1. Giới Thiệu Thép Inox 321S31 Thép Inox 321S31 là một loại [...]

    Thép Inox 00Cr12 Là Gì?

    Thép Inox 00Cr12 Là Gì? Thép Inox 00Cr12 là một loại thép không gỉ thuộc [...]

    Tấm Inox 630 16mm

    Tấm Inox 630 16mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 63

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 63 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Vật liệu 022Cr19Ni13Mo3

    Vật liệu 022Cr19Ni13Mo3 1. Giới Thiệu Vật Liệu 022Cr19Ni13Mo3 🔍 Vật liệu 022Cr19Ni13Mo3 là một [...]

    Tấm Inox 420 0.70mm

    Tấm Inox 420 0.70mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    23.000 
    48.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    3.027.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo