Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
61.000 
30.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Cu-PHCE Materials – Đồng Tinh Khiết Gia Cường Phosphor, Dẫn Điện Cao Và Chịu Nhiệt

1. Giới Thiệu Cu-PHCE Materials

🟢 Cu-PHCE Materials (Phosphor High Conductivity Electrolytic Copper) là loại đồng tinh khiết được pha thêm lượng nhỏ phosphor, nhằm cải thiện độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn, trong khi vẫn giữ được khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội. Đồng Cu-PHCE có hàm lượng đồng ≥ 99.95% và phosphor từ 0.02–0.05%, mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa độ dẻo, độ bền và hiệu suất sử dụng trong các ứng dụng điện và nhiệt công nghiệp.

Cu-PHCE được ứng dụng phổ biến trong các hệ thống trao đổi nhiệt, thiết bị điện – điện tử, dây dẫn công nghiệp, thanh dẫn điện, bộ phận cơ khí chịu nhiệt và các chi tiết máy chính xác. Nhờ khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, chống oxy hóa và bền cơ học, Cu-PHCE đảm bảo hiệu suất hoạt động lâu dài, ổn định và giảm hao mòn năng lượng.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Cu-PHCE Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): ≥ 99.95%

  • Phosphor (P): 0.02–0.05%

  • Oxy (O): ≤ 0.005%

  • Nguyên tố khác (Fe, S, Ni…): ≤ 0.01%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 250–290 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 130–170 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 25%

  • Độ cứng Brinell (HB): 60–80

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.94 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1083 °C

  • Độ dẫn điện: 95–99% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~385–390 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn tốt trong nước, hơi nước và môi trường công nghiệp nhẹ.

  • Duy trì độ sáng bóng và ổn định lâu dài.

  • Hoạt động bền vững trong điều kiện nhiệt độ và áp suất trung bình.

3. Ứng Dụng Của Cu-PHCE Materials

🏭 Cu-PHCE được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng dẫn điện tốt, dẫn nhiệt cao, chống oxy hóa và bền cơ học:

Ngành điện – điện tử:

  • Thanh dẫn, busbar, dây dẫn và cuộn dây biến áp.

  • Đảm bảo dẫn điện ổn định, giảm tổn thất năng lượng và hạn chế oxy hóa tại điểm tiếp xúc.

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công chi tiết cơ khí, bộ phận máy móc chính xác, chi tiết CNC.

  • Dễ dàng cắt, uốn, hàn và mạ mà vẫn giữ nguyên tính chất cơ học.

Ngành năng lượng và truyền nhiệt:

  • Bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát, ống dẫn nhiệt công nghiệp.

  • Tối ưu hóa truyền nhiệt, nâng cao hiệu suất vận hành và tuổi thọ thiết bị.

Ngành hàng hải và hàng không:

  • Linh kiện chịu ăn mòn, chi tiết cơ khí chính xác.

  • Đảm bảo độ bền và hiệu suất ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

Ngành trang trí công nghiệp:

  • Phụ kiện, tay nắm, bản lề và chi tiết trang trí cao cấp.

  • Giữ bề mặt sáng bóng lâu dài, chống oxy hóa và tăng tính thẩm mỹ.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Cu-PHCE Materials

✨ Ưu điểm nổi bật của Cu-PHCE:

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng điện và nhiệt.

  • Khả năng chịu ăn mòn cao: Phù hợp với nước, hơi nước và môi trường công nghiệp nhẹ.

  • Bền cơ học và chống mài mòn: Hoạt động ổn định dưới rung động, va đập và tải trọng liên tục.

  • Gia công linh hoạt: Cắt, uốn, hàn, mạ và tiện CNC dễ dàng.

  • Bề mặt thẩm mỹ cao: Giữ độ sáng bóng lâu dài, dễ mạ hoặc xử lý bề mặt.

  • Hiệu suất kinh tế cao: Cân bằng giữa hiệu suất kỹ thuật và chi phí đầu tư.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

Cu-PHCE Materials là đồng tinh khiết được gia cường phosphor cao cấp, kết hợp dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, bền cơ học, chống ăn mòn và gia công linh hoạt. Hợp kim này là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng dây dẫn điện, thanh dẫn, cuộn dây biến áp, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị cơ khí chính xác, ngành hàng hải, hàng không và trang trí công nghiệp cao cấp.

👉 Nếu bạn cần đồng tinh khiết dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, bền cơ học, chống oxy hóa và dễ gia công, Cu-PHCE chính là giải pháp hoàn hảo.

👉 Tham khảo thêm về đồng: Kim Loại Đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Thép Inox UNS S30600

    Thép Inox UNS S30600 1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S30600 Thép Inox UNS S30600 [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.11MM

    LÁ CĂN INOX 420 0.11MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.11mm Lá [...]

    Đồng Hợp Kim CW605N Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW605N 1. Đồng Hợp Kim CW605N Là Gì? Đồng hợp kim CW605N [...]

    Tấm Inox 301 0.11mm

    Tấm Inox 301 0.11mm – Chất Lượng Cao, Bền Bỉ 1. Giới Thiệu Về Tấm [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 72

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 72 – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tốt [...]

    Tìm Hiểu Inox 0Cr23Ni13

    Inox 0Cr23Ni13 – Thép không gỉ với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt [...]

    Hợp Kim Đồng C36000

    Hợp Kim Đồng C36000 – Vật Liệu Đồng Thau Chì Với Khả Năng Gia Công [...]

    Đồng Tấm 2.5mm

    Đồng Tấm 2.5mm – Vật Liệu Dẫn Điện Mỏng, Linh Hoạt Và Ổn Định 1. [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    216.000 
    27.000 
    126.000 
    54.000 
    48.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo