34.000 
54.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
18.000 

CuMg0.2 Materials – Hợp Kim Đồng Magie, Chịu Mài Mòn Và Dẫn Điện Cao

1. Giới Thiệu CuMg0.2 Materials

🟢 CuMg0.2 Materials là hợp kim đồng – magie, nổi bật với khả năng chống mài mòn, độ bền cơ học tốt, dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đồng thời vẫn giữ tính dẻo và khả năng gia công chính xác.

Hợp kim này được phát triển cho các chi tiết cơ khí chịu tải nhẹ đến trung bình, chi tiết dẫn điện, thiết bị điện – điện tử, phụ kiện công nghiệp và bộ trao đổi nhiệt. Với thành phần Magie ~0.2%, CuMg0.2 tăng độ bền, khả năng chống mài mòn và độ cứng, đồng thời duy trì độ dẫn điện cao, phù hợp cho ứng dụng cơ khí, điện tử và năng lượng công nghiệp.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuMg0.2 Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): ≥ 99%

  • Magie (Mg): 0.18–0.22%

  • Nguyên tố khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 210–270 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 120–180 MPa

  • Độ giãn dài: 20–35%

  • Độ cứng Brinell (HB): 55–85

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.9 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1080–1100 °C

  • Độ dẫn điện: 65–70% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~380 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn tốt trong nước, dầu và khí quyển công nghiệp nhẹ.

  • Duy trì tính chất cơ học và hình dạng chi tiết dưới tải trọng nhẹ đến trung bình.

  • Ổn định trong nhiệt độ trung bình, phù hợp cho chi tiết cơ khí và dẫn điện công nghiệp.

3. Ứng Dụng Của CuMg0.2 Materials

🏭 CuMg0.2 được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chống mài mòn, dẫn điện tốt và độ bền cơ học ổn định:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công trục, bạc lót, chi tiết truyền động và phụ kiện cơ khí, chịu ma sát nhẹ đến trung bình.

  • Phù hợp cho chi tiết máy chống mài mòn, duy trì độ bền và hình dạng.

Ngành điện – điện tử:

  • Dùng trong đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt.

  • Đảm bảo dẫn điện ổn định, chống oxy hóa và tuổi thọ lâu dài.

Ngành năng lượng và máy móc công nghiệp:

  • Ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát và chi tiết máy công nghiệp nhẹ.

  • Tối ưu hóa hiệu suất vận hành và tuổi thọ chi tiết.

Ngành hàng hải và môi trường khắc nghiệt:

  • Gia công chi tiết phụ kiện, bản lề, bộ phận chịu môi trường nước biển nhẹ.

  • Giảm hao mòn, chống ăn mòn và tăng tuổi thọ thiết bị.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuMg0.2 Materials

✨ CuMg0.2 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Khả năng chống mài mòn và độ bền cơ học ổn định: Phù hợp chi tiết chịu tải nhẹ và ma sát vừa phải.

  • Gia công dễ dàng: Tiện, phay, hàn và mạ hiệu quả.

  • Ổn định kích thước và hình dạng: Duy trì hình dạng chính xác trong điều kiện sử dụng trung bình.

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Tối ưu hóa truyền năng lượng và nhiệt.

  • Bề mặt thẩm mỹ: Giữ độ sáng bóng lâu dài, dễ mạ hoặc xử lý bề mặt.

  • Hiệu quả kinh tế: Cân bằng chi phí và hiệu suất kỹ thuật, giảm chi phí bảo trì.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CuMg0.2 Materials là hợp kim đồng – magie cao cấp, kết hợp khả năng chống mài mòn, độ bền cơ học ổn định, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đồng thời dễ gia công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng:

  • Trục, bạc lót, chi tiết truyền động và phụ kiện cơ khí chịu ma sát nhẹ đến trung bình.

  • Đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và hoạt động ổn định.

  • Bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát và chi tiết công nghiệp nhẹ, tối ưu hiệu suất vận hành.

  • Hàng hải và môi trường công nghiệp nhẹ, chi tiết cơ khí chịu ăn mòn.

CuMg0.2 giúp tối ưu hóa hiệu suất kỹ thuật, giảm hao mòn, tăng tuổi thọ sản phẩm và tiết kiệm chi phí bảo trì, đồng thời giữ nguyên các tính chất cơ học và vật lý quan trọng trong quá trình vận hành.

👉 Tham khảo thêm về đồng: Kim Loại Đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Đồng Hợp Kim C92300 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C92300 1. Đồng Hợp Kim C92300 Là Gì? Đồng hợp kim C92300 [...]

    Thép Inox 1.4423

    Thép Inox 1.4423 1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4423 Thép Inox 1.4423 là một loại [...]

    Vật Liệu 201-2 Là Gì?

    Vật Liệu 201-2 Là Gì? Vật liệu 201-2 là một loại thép không gỉ thuộc [...]

    BẢNG GIÁ INOX 1.4565

    BẢNG GIÁ INOX 1.4565 1. Inox 1.4565 Là Gì? Inox 1.4565, còn được gọi là Alloy 24, [...]

    ĐỒNG THAU LỤC GIÁC PHI 28

    ĐỒNG THAU LỤC GIÁC PHI 28 – THANH ĐỒNG CHẤT LƯỢNG CAO ⚡ 1. Đồng [...]

    THÉP X10CrAlSi18

    THÉP X10CrAlSi18 1. Giới Thiệu Thép X10CrAlSi18 Thép X10CrAlSi18 là loại thép chịu nhiệt ferritic [...]

    Hợp Kim Đồng CuNi1P

    Hợp Kim Đồng CuNi1P 1. Hợp Kim Đồng CuNi1P Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Lục Giác Đồng Phi 17 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 17 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    67.000 
    3.372.000 
    1.130.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    48.000 
    168.000 
    242.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo