Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

CuSn3Zn9 Materials – Hợp Kim Đồng – Thiếc – Kẽm Chịu Mài Mòn Và Gia Công Cao

1. Giới Thiệu CuSn3Zn9 Materials

🟢 CuSn3Zn9 Materials là hợp kim đồng – thiếc – kẽm kỹ thuật cao, nổi bật với khả năng chống mài mòn, dẫn điện ổn định, dẫn nhiệt tốt và dễ gia công chính xác.

Thành phần chính:

  • Đồng (Cu) ~88–90%, cung cấp khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao, duy trì hiệu suất trong nhiều môi trường công nghiệp.

  • Thiếc (Sn) ~3%, tăng cường độ cứng, chống mài mòn và ổn định bề mặt.

  • Kẽm (Zn) ~9%, cải thiện tính dẻo, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn nhẹ.

Hợp kim CuSn3Zn9 thường được sử dụng trong bạc lót, ổ trục, bánh răng, van, phụ kiện cơ khí và linh kiện điện – điện tử, đặc biệt là các chi tiết cần chịu mài mòn, chống ăn mòn và dẫn điện ổn định.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuSn3Zn9 Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 88–90%

  • Thiếc (Sn): 3%

  • Kẽm (Zn): 9%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 380–520 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 220–350 MPa

  • Độ giãn dài: 12–18%

  • Độ cứng Brinell (HB): 120–160

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.5 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 870–920 °C

  • Độ dẫn điện: 15–20% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~115 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn hiệu quả trong nước, dầu và môi trường công nghiệp vừa phải.

  • Duy trì tính chất cơ học và hình dạng chi tiết dưới tải trọng, ma sát và rung động trung bình.

  • Hoạt động ổn định trong nhiệt độ và áp suất trung bình, phù hợp cho cơ khí, van – ống và thiết bị điện.

3. Ứng Dụng Của CuSn3Zn9 Materials

🏭 CuSn3Zn9 được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chống mài mòn, dẫn điện ổn định và độ bền cơ học cao:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công bạc lót, trục, bánh răng, khớp nối và chi tiết truyền động chịu tải vừa phải đến cao.

Ngành điện – điện tử:

  • Sử dụng trong đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm, đảm bảo dẫn điện ổn định và tuổi thọ lâu dài.

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Sản xuất van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén.

  • Chịu được áp suất và nhiệt độ vừa phải, thích hợp cho hệ thống truyền động công nghiệp vừa và nhẹ.

Ngành năng lượng và công nghiệp:

  • Ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát, bộ phận chịu mài mòn và trượt.

  • Tối ưu hóa hiệu suất vận hành và tuổi thọ chi tiết.

Ngành hàng hải và môi trường công nghiệp vừa phải:

  • Gia công phụ kiện, bản lề và chi tiết chống ăn mòn vừa phải, phù hợp với môi trường nước và công nghiệp vừa phải.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuSn3Zn9 Materials

✨ CuSn3Zn9 sở hữu nhiều ưu điểm:

  • Chống ăn mòn và mài mòn tốt: Bền trong môi trường nước, dầu và khí quyển công nghiệp vừa phải.

  • Gia công dễ dàng: Phay, tiện, hàn, mạ và đánh bóng hiệu quả.

  • Độ bền cơ học cao: Ổn định trong điều kiện rung động, va đập và tải trọng liên tục.

  • Dẫn điện – dẫn nhiệt ổn định: Tối ưu hóa truyền năng lượng và hiệu suất vận hành.

  • Bề mặt thẩm mỹ: Giữ độ sáng bóng lâu dài, dễ mạ hoặc xử lý bề mặt.

  • Chi phí hợp lý: Cân bằng giữa hiệu suất kỹ thuật và chi phí đầu tư.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CuSn3Zn9 Materials là hợp kim đồng – thiếc – kẽm cao cấp, kết hợp dẫn điện tốt, chống mài mòn, độ bền cơ học cao, dễ gia công và ổn định lâu dài. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng:

  • Bạc lót, trục, bánh răng, chi tiết truyền động chịu tải vừa phải đến cao.

  • Đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

  • Van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén, chịu áp suất và nhiệt độ trung bình.

  • Bộ phận trượt, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát, giảm hao mòn và tối ưu hiệu suất.

  • Hàng hải và môi trường công nghiệp vừa phải, chi tiết cơ khí chống ăn mòn vừa phải.

CuSn3Zn9 giúp tối ưu hóa hiệu suất kỹ thuật, giảm hao mòn, tăng tuổi thọ sản phẩm và tiết kiệm chi phí bảo trì, đồng thời giữ nguyên các tính chất cơ học, điện và vật lý quan trọng trong quá trình vận hành.

👉 Tham khảo thêm về đồng: Kim Loại Đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 5

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 5 – Độ Bền Cao, Chịu Lực Tốt 1. [...]

    Đồng Tấm 0.18mm

    Đồng Tấm 0.18mm – Vật Liệu Dẫn Điện Mỏng, Linh Hoạt Và Ổn Định 1. [...]

    Tấm Inox 301 0.02mm

    Tấm Inox 301 0.02mm – Chất Lượng Cao, Độ Mỏng Tuyệt Vời 1. Giới Thiệu [...]

    CuNi1Si Materials

    CuNi1Si Materials – Hợp Kim Đồng Niken – Silic, Chịu Mài Mòn Và Dẫn Điện [...]

    Niken Hợp Kim Nicrofer 5219: Chống Ăn Mòn, Chịu Nhiệt Cao – Ứng Dụng

    Khám phá sức mạnh vượt trội của Niken Hợp Kim Nicrofer 5219 – vật liệu [...]

    Hợp Kim Đồng CuZn40Mn2Fe1

    Hợp Kim Đồng CuZn40Mn2Fe1 1. Hợp Kim Đồng CuZn40Mn2Fe1 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Inox 310S Chống Mài Mòn – Đặc Điểm Và Ứng Dụng

    Inox 310S Chống Mài Mòn – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Khả Năng Chống [...]

    Thép 303Se Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 303Se 1. Thép 303Se Là Gì? Thép 303Se là [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    18.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    11.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo