Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

CuTeP Materials – Hợp Kim Đồng – Tellurium Dễ Gia Công, Dẫn Điện Ổn Định Và Bền Nhiệt Cao

1. Giới Thiệu CuTeP Materials

🟢 CuTeP Materials là hợp kim đồng – tellurium (Cu–Te) chất lượng cao, được thiết kế để kết hợp độ dẫn điện và dẫn nhiệt tuyệt vời của đồng tinh khiết với khả năng gia công cơ khí vượt trội.
Thành phần chính bao gồm:

  • Đồng (Cu): 99.5–99.9% – đảm bảo độ tinh khiết và dẫn điện cao.

  • Tellurium (Te): 0.4–0.7% – giúp giảm ma sát, cải thiện khả năng cắt gọt và tăng độ bền bề mặt.

Với sự cân bằng lý tưởng giữa tính dẫn điện, khả năng chống oxy hóa và độ ổn định cơ học, CuTeP thường được ứng dụng trong các chi tiết cần hiệu suất điện cao, độ chính xác gia công và độ bền nhiệt ổn định.

👉 Tìm hiểu thêm: Kim Loại Đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuTeP Materials

⚙️ CuTeP Materials giữ nguyên khả năng dẫn điện của đồng, đồng thời cải thiện đáng kể tính gia công, khả năng chống mài mòn và biến dạng khi gia nhiệt.

Thành phần hóa học (Chemical Composition):

  • Cu: 99.5–99.9%

  • Te: 0.4–0.7%

Cơ tính (Mechanical Properties):

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 360–420 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 220–300 MPa

  • Độ giãn dài: 10–25%

  • Độ cứng Brinell (HB): 80–110

Tính chất vật lý (Physical Properties):

  • Mật độ: 8.9 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1083°C

  • Độ dẫn điện: 90–95% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~320 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:
CuTeP thể hiện khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt, hoạt động ổn định trong điều kiện ẩm, môi trường điện và khí quyển công nghiệp trung tính.

3. Ứng Dụng Của CuTeP Materials

🏭 Với đặc tính dẫn điện cao, dễ gia công và bền nhiệt, CuTeP được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật hiện đại.

Ngành điện – điện tử:

  • Dùng chế tạo đầu nối điện, tiếp điểm, thanh dẫn, chấu tiếp xúc và các chi tiết dẫn điện cao cấp.

  • Thích hợp cho thiết bị điện tử, bộ phận mạch điện công suất, rơ-le và cọc nối.

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công bạc dẫn, trục, bu lông, khớp nối và đầu cắm cần độ chính xác và bề mặt mịn.

  • Hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao mà không bị biến dạng.

Ngành năng lượng & hàng không:

  • Dùng trong hệ thống truyền tải điện, đầu nối động cơ, bộ phận trao đổi nhiệt và thiết bị chịu tải nhiệt cao.

👉 Tham khảo thêm:

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuTeP Materials

CuTeP Materials là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần dẫn điện mạnh, dễ gia công và bền trong môi trường công nghiệp.

  • Gia công vượt trội: Có thể tiện, phay, khoan, mài, cắt CNC chính xác hơn nhiều so với đồng tinh khiết.

  • Dẫn điện – dẫn nhiệt cao: Hiệu suất truyền điện đạt 90–95% IACS, truyền nhiệt ổn định.

  • Chống oxy hóa, chống ăn mòn: Bề mặt không bị xỉn nhanh trong điều kiện khí quyển.

  • Giảm hao mòn dụng cụ: Thành phần Te giúp giảm ma sát, tăng tuổi thọ dao cắt.

  • Ổn định trong vận hành: Giữ cơ tính ổn định trong điều kiện nhiệt cao và rung động.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CuTeP Materials là hợp kim đồng – tellurium kỹ thuật cao, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa dẫn điện mạnh, dễ gia công, chống oxy hóa và ổn định cơ học.

Ứng dụng nổi bật:

  • Đầu nối điện, tiếp điểm, thanh dẫn, chấu tiếp xúc công nghiệp.

  • Linh kiện điện tử, mạch điều khiển, rơ-le và kết nối năng lượng.

  • Chi tiết cơ khí chính xác, bạc dẫn, đầu cắm, bộ phận truyền tải điện.

  • Phụ kiện nhiệt, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị chịu tải nhiệt cao.

Nhờ khả năng gia công tuyệt vời và độ tin cậy cao, CuTeP là vật liệu được ưa chuộng trong công nghiệp điện, cơ khí và năng lượng hiện đại.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 410 0.65mm

      Tấm Inox 410 0.65mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 200

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 200 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Lá Căn Đồng 0.09mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 0.09mm 1. Lá Căn Đồng 0.09mm Là Gì? Lá căn đồng 0.09mm [...]

    Hợp Kim Đồng C18700

    Hợp Kim Đồng C18700 1. Hợp Kim Đồng C18700 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Inox X2CrTi12: Đặc Tính Kỹ Thuật và Ứng Dụng

    Inox X2CrTi12: Đặc Tính Kỹ Thuật và Ứng Dụng Inox X2CrTi12 là một loại thép [...]

    Vật Liệu 202

    Vật Liệu 202 1. Giới Thiệu Vật Liệu 202 Vật liệu 202 là một loại [...]

    Shim Chêm Đồng 0.7mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.7mm 1. Shim Chêm Đồng 0.7mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.7mm [...]

    Lục Giác Inox 630 16mm

    Lục Giác Inox 630 16mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    16.000 
    37.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo