21.000 
2.391.000 
34.000 
2.102.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

CuZn38Pb4 Materials – Hợp Kim Đồng Thau Chì Dễ Gia Công, Chống Mài Mòn Và Hiệu Suất Cao

1. Giới Thiệu CuZn38Pb4 Materials

CuZn38Pb4 Materials là hợp kim đồng – kẽm – chì được thiết kế đặc biệt với hàm lượng chì cao (~4%) nhằm tối ưu khả năng gia công cơ khí, giảm ma sát và chống mài mòn vượt trội. Đây là một trong những loại đồng thau chì (leaded brass) được sử dụng phổ biến nhất trong công nghiệp chế tạo chi tiết chính xác, nhờ sự kết hợp lý tưởng giữa độ bền, độ dẻo và hiệu quả kinh tế.

Với 38% kẽm, CuZn38Pb4 có màu vàng sáng đẹp, dễ dát mỏng và dễ đúc, đồng thời có cấu trúc pha α+β ổn định giúp duy trì độ bền kéo cao mà vẫn đảm bảo tính dẻo tốt. Hàm lượng chì 4% đóng vai trò như chất bôi trơn tự nhiên trong quá trình gia công, giúp hạn chế hiện tượng dính dao và mài mòn dụng cụ, mang lại bề mặt chi tiết mịn và chính xác hơn.

Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực cơ khí chính xác, điện – điện tử, chế tạo ô tô, thiết bị thủy lực và khí nén, đặc biệt trong sản xuất hàng loạt các chi tiết cần độ chính xác cao.

🔗 Tham khảo thêm: Kim Loại Đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuZn38Pb4 Materials

CuZn38Pb4 thuộc nhóm đồng thau alpha-beta (α+β), có cấu trúc vi mô pha kép giúp tăng độ bền cơ học, khả năng chịu tải và độ ổn định nhiệt tốt hơn so với các hợp kim đồng thau chì hàm lượng thấp.

Thành phần hóa học (%):

  • Đồng (Cu): 58.0 – 60.0%

  • Kẽm (Zn): 36.0 – 38.0%

  • Chì (Pb): 3.5 – 4.5%

  • Tạp chất khác (Fe, Sn, Ni…): ≤ 0.3%

Tính chất cơ học tiêu biểu:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 400 – 520 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 200 – 280 MPa

  • Độ giãn dài: 18 – 28%

  • Độ cứng Brinell (HB): 85 – 110 HB

  • Nhiệt độ nóng chảy: 870 – 940°C

  • Độ dẫn điện: 23 – 28% IACS

Đặc điểm nổi bật:

  • Cấu trúc hạt mịn, ổn định, giúp tăng khả năng chống nứt khi uốn hoặc cán.

  • Chì phân bố đều trong nền đồng – kẽm, tạo điều kiện thuận lợi cho cắt gọt chính xác.

  • Tính chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển, dầu bôi trơn, dung dịch muối nhẹ.

3. Ứng Dụng Của CuZn38Pb4 Materials

Với khả năng gia công cơ khí tuyệt vời và độ bền ổn định, CuZn38Pb4 Materials được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại, đặc biệt ở các vị trí yêu cầu độ chính xác cao, độ nhẵn bề mặt tốt và tuổi thọ sản phẩm dài.

💡 Các ứng dụng phổ biến:

  • Ngành cơ khí chế tạo: sản xuất bu lông, ốc vít, khớp nối, đầu ren, bánh răng nhỏ, ống dẫn và vòng đệm.

  • Ngành điện – điện tử: đầu nối điện, tiếp điểm, trục dẫn điện, chân cắm linh kiện.

  • Ngành ô tô – xe máy: phụ tùng hệ thống nhiên liệu, van phanh, trục xoay, ống dầu và chi tiết truyền động nhỏ.

  • Công nghiệp thủy lực – khí nén: van áp suất, đầu nối ống và khớp nối nhanh.

  • Gia dụng – trang trí: khóa cửa, phụ kiện vòi nước, linh kiện đồng hồ và vật liệu trang trí mạ niken.

CuZn38Pb4 đặc biệt phù hợp cho các trung tâm gia công CNC và tiện tự động, nơi yêu cầu tốc độ cắt cao, dung sai chặt chẽ và bề mặt hoàn thiện tốt.

🔗 Xem thêm: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng
🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng Hợp Kim Là Gì? Thông Số Kỹ Thuật, Thuộc Tính Và Phân Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuZn38Pb4 Materials

CuZn38Pb4 được đánh giá là một trong những loại đồng thau chì có khả năng gia công tốt nhất hiện nay, đặc biệt nhờ sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền cơ học – tính dẻo – khả năng cắt gọt – độ bền ăn mòn.

🔥 Các ưu điểm nổi bật:

  • Dễ gia công nhất trong nhóm đồng thau: hàm lượng chì cao giúp bề mặt cắt mịn, không dính dao.

  • Bề mặt thẩm mỹ cao: màu vàng sáng bóng, dễ đánh bóng, mạ niken hoặc crom.

  • Chống mài mòn và chống ăn mòn tốt: thích hợp cho các chi tiết hoạt động lâu dài trong môi trường cơ khí – công nghiệp.

  • Tính dẻo và độ bền tốt: phù hợp cho các chi tiết uốn, dập và ép nguội.

  • Giá thành hợp lý: giảm chi phí bảo trì và tăng năng suất trong sản xuất hàng loạt.

Bên cạnh đó, CuZn38Pb4 Materials có khả năng hàn, mạ và xử lý bề mặt dễ dàng, giúp tối ưu quá trình hoàn thiện sản phẩm và tăng tính ứng dụng trong nhiều ngành khác nhau.

🔗 So sánh thêm tại: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim

5. Tổng Kết

CuZn38Pb4 Materials là hợp kim đồng thau chì cao cấp, mang đến hiệu suất gia công vượt trội, độ bền cơ học ổn định và tính thẩm mỹ cao.
Nhờ thành phần cân bằng giữa đồng – kẽm – chì, vật liệu này đáp ứng hoàn hảo nhu cầu của các ngành cơ khí chính xác, điện tử, ô tô và thiết bị công nghiệp.

Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu dễ cắt, bền bỉ và có khả năng chống mài mòn tốt, CuZn38Pb4 chắc chắn là lựa chọn tối ưu cho các sản phẩm kỹ thuật chất lượng cao và hiệu quả lâu dài.

🔗 Tham khảo thêm: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép 254SMO Là Gì?

    Thép 254SMO 1. Thép 254SMO Là Gì? Thép 254SMO là loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Thép Inox Z8CN18.12

    Thép Inox Z8CN18.12 1. Thép Inox Z8CN18.12 Là Gì? Thép Inox Z8CN18.12 là một loại [...]

    Tấm Inox 420 220mm

    Tấm Inox 420 220mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    THÉP INOX 1.4000

    THÉP INOX 1.4000 1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4000 Thép Inox 1.4000 là một loại [...]

    Thép Duplex 1.4062

    1. Giới Thiệu Thép Duplex 1.4062 Thép Duplex 1.4062 là thép duplex không gỉ cao [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 23 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Thau Phi 23 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    Đồng CZ102 Là Gì?

    Đồng CZ102 1. Đồng CZ102 Là Gì? Đồng CZ102 là loại đồng tinh khiết có [...]

    Thép Inox X12Cr13 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox X12Cr13 Là Gì? 🧪 Thép Inox X12Cr13 là một loại [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    24.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    21.000 
    90.000 

     

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo