3.027.000 
48.000 
54.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
18.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

CuZn40 Materials – Hợp Kim Đồng Thau Cường Độ Cao, Dễ Gia Công Và Ổn Định Nhiệt Tốt

1. Giới Thiệu CuZn40 Materials

CuZn40 Materials là hợp kim đồng – kẽm (brass alloy) có hàm lượng kẽm khoảng 40%, thuộc nhóm đồng thau hai pha (α + β). Vật liệu này được thiết kế nhằm tối ưu hóa độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn và tính gia công áp lực mà vẫn duy trì được độ dẻo và độ dẫn điện tốt.

Nhờ cấu trúc pha kép, CuZn40độ cứng và khả năng chịu tải cao hơn các loại đồng thau α đơn pha như CuZn30 hay CuZn33, đồng thời vẫn dễ uốn, cán, rèn và ép nóng. Đây là hợp kim được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu độ bền, khả năng biến dạng và khả năng hàn tốt.

💡 CuZn40 còn được biết đến với các tiêu chuẩn tương đương như CW509L (EN), C28000 (ASTM) – là lựa chọn lý tưởng cho ngành cơ khí, chế tạo ống dẫn, phụ kiện và các chi tiết chịu tải trung bình.

🔗 Tham khảo thêm: Kim Loại Đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuZn40 Materials

CuZn40 có thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ, mang lại sự cân bằng giữa độ cứng, độ bền và tính chống ăn mòn. Đây là một trong những loại đồng thau có độ bền cơ học cao nhất trong nhóm không chứa chì.

Thành phần hóa học (%):

  • Đồng (Cu): 59.0 – 61.0%

  • Kẽm (Zn): 39.0 – 41.0%

  • Tạp chất khác (Fe, Sn, Ni…): ≤ 0.3%

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 450 – 550 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 200 – 300 MPa

  • Độ giãn dài: 20 – 30%

  • Độ cứng Brinell (HB): 100 – 130 HB

  • Nhiệt độ nóng chảy: 880 – 940°C

  • Độ dẫn điện: 24 – 28% IACS

Đặc điểm nổi bật:

  • Độ bền cao hơn CuZn30 và CuZn33, chịu tải tốt.

  • Khả năng tạo hình nóng và nguội tốt, dễ cán, ép và dập.

  • Chống ăn mòn và oxy hóa tốt trong môi trường khí quyển, nước ngọt và dầu.

  • Dễ hàn và mạ phủ, bề mặt sáng đẹp sau xử lý.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng Hợp Kim Là Gì? Thông Số Kỹ Thuật, Thuộc Tính Và Phân Loại

3. Ứng Dụng Của CuZn40 Materials

Nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, độ dẻo và tính chống ăn mòn, CuZn40 Materials được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng.

⚙️ Các ứng dụng phổ biến:

  • Ngành cơ khí: chế tạo bánh răng, trục, bạc lót, đai ốc, khớp nối, vòng đệm.

  • Ngành chế tạo ống: sản xuất ống đồng thau dẫn dầu, khí, nước và ống trao đổi nhiệt.

  • Ngành điện – điện tử: đầu nối, cực điện, thanh dẫn điện, chi tiết tản nhiệt.

  • Ngành ô tô: bộ phận làm mát, đầu nối hệ thống nhiên liệu và phụ kiện cơ khí.

  • Ngành hàng hải: phụ kiện chống ăn mòn, van nước biển, vòng đệm và ốc vít.

  • Ngành nội thất: tay nắm, bản lề, phụ kiện trang trí và chi tiết mạ crom/nickel.

💡 CuZn40 được ưa chuộng trong sản xuất hàng loạt, nhờ khả năng gia công áp lực cao, chi phí hợp lý và độ ổn định cơ học tốt.

🔗 Xem thêm: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuZn40 Materials

CuZn40 là một trong những hợp kim đồng thau có độ bền và độ cứng cao nhất mà vẫn duy trì được khả năng gia công áp lực và chống ăn mòn tốt.

🔥 Các ưu điểm nổi bật:

  • Cường độ cao, chịu lực và mài mòn tốt.

  • Khả năng biến dạng dẻo tốt, dễ uốn, cán, rèn nóng.

  • Chống ăn mòn và oxy hóa hiệu quả, hoạt động bền trong môi trường ẩm hoặc có dầu.

  • Dễ hàn, dễ mạ, tạo bề mặt bóng sáng, thẩm mỹ cao.

  • Giá thành cạnh tranh, thích hợp cho sản xuất hàng loạt.

Bên cạnh đó, CuZn40 còn có tính ổn định nhiệt tốt, giúp duy trì cơ tính ổn định trong phạm vi nhiệt độ làm việc từ -100°C đến +250°C, phù hợp với các ứng dụng kỹ thuật cao.

🔗 So sánh thêm tại: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim

5. Tổng Kết

CuZn40 Materials là hợp kim đồng thau hai pha (α + β)độ bền cơ học cao, khả năng tạo hình tốt và chống ăn mòn vượt trội.
Nhờ cấu trúc ổn định và độ cứng cao, vật liệu này là lựa chọn hàng đầu cho ngành cơ khí, điện – điện tử, ô tô, hàng hải và chế tạo ống dẫn.

Nếu bạn cần một hợp kim bền, dẻo, dễ gia công và có tuổi thọ cao, thì CuZn40 chính là lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại.

🔗 Tham khảo thêm: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    C22000 Copper Alloys

    C22000 Copper Alloys – Đồng Thau Cao Cấp Cho Công Nghiệp 1. Vật Liệu C22000 [...]

    Vật Liệu UNS S30215

    Vật Liệu UNS S30215 1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S30215 UNS S30215 là một [...]

    Đồng Hợp Kim C67410 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C67410 1. Đồng Hợp Kim C67410 Là Gì? Đồng hợp kim C67410 [...]

    Hợp Kim Đồng C35300

    Hợp Kim Đồng C35300 – Đồng Thau Chì Với Tính Gia Công Và Ứng Dụng [...]

    Vật Liệu 06Cr19Ni9NbN

    Vật Liệu 06Cr19Ni9NbN 1. Giới Thiệu Vật Liệu 06Cr19Ni9NbN 🔍 06Cr19Ni9NbN là một loại thép [...]

    Thép Không Gỉ 304N

    Thép Không Gỉ 304N – Inox Austenit Cường Độ Cao Với Nitơ Tăng Cứng 1. [...]

    Inox Z12CF13 Là Gì?

    Inox Z12CF13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox Z12CF13 là một [...]

    Thép Không Gỉ 12Cr12

    Thép Không Gỉ 12Cr12 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 12Cr12 Thép không gỉ 12Cr12 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    27.000 
    32.000 
    242.000 
    191.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    108.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo