Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
2.102.000 
34.000 
18.000 

CuNi1.5Si Materials – Hợp Kim Đồng Niken Silic, Dẫn Điện Tốt, Bền Cơ Học Và Ổn Định Nhiệt Cao

1. Giới Thiệu CuNi1.5Si Materials

CuNi1.5Si Materials là hợp kim đồng – niken – silic được thiết kế để cân bằng giữa độ dẫn điện, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn, thuộc nhóm đồng hợp kim cải tiến.
Sự kết hợp của 1,5% niken giúp tăng cường độ bền và khả năng chống mài mòn, trong khi silic cải thiện cấu trúc tinh thể và độ ổn định cơ học, đồng thời giữ tính dẫn điện tốt.

Nhờ những đặc tính này, CuNi1.5Si được sử dụng rộng rãi trong điện tử, hàng không, cơ khí chính xác và các thiết bị chịu tải nhiệt cao. Vật liệu này cũng có thể gia công, hàn và xử lý nhiệt dễ dàng, đáp ứng các yêu cầu sản xuất linh kiện độ chính xác cao.

🔗 Tham khảo thêm: Khái Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuNi1.5Si Materials

CuNi1.5Si là hợp kim đồng cải tiến với đặc tính cơ học vượt trộidẫn điện tương đối cao, phù hợp cho các chi tiết kỹ thuật chính xác.

Thành phần hóa học (%):

  • Đồng (Cu): Còn lại

  • Niken (Ni): 1.2 – 1.8%

  • Silic (Si): 0.3 – 0.6%

  • Tạp chất khác (Fe, Mn, Zn…): ≤ 0.2%

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 500 – 700 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 350 – 450 MPa

  • Độ giãn dài: 10 – 20%

  • Độ cứng Brinell (HB): 110 – 160 HB

  • Độ dẫn điện: 45 – 60% IACS

  • Nhiệt độ làm việc liên tục: lên tới 300°C

Đặc điểm kỹ thuật nổi bật:

  • Dẫn điện tốt và ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao.

  • Chống ăn mòn và mài mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường công nghiệp nhẹ.

  • Khả năng gia công và hàn linh hoạt, thích hợp cho tiện, phay, cán và dập.

  • Bề mặt sáng mịn, dễ mạ hoặc đánh bóng.

  • Ổn định kích thước, đảm bảo độ chính xác lâu dài.

🔗 Xem thêm: Đồng Hợp Kim Là Gì?

3. Ứng Dụng Của CuNi1.5Si Materials

Nhờ tính dẫn điện tốt, độ bền cơ học cao và ổn định nhiệt, CuNi1.5Si Materials được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật hiện đại.

Các ứng dụng điển hình:

  • Linh kiện điện tử: tiếp điểm, đầu nối, lò xo, chân cắm, connector, bộ phận truyền tín hiệu.

  • Ngành điện – viễn thông: thanh dẫn, đầu nối tín hiệu, chi tiết chống quá tải, busbar nhỏ.

  • Hàng không – vũ trụ: linh kiện chịu tải điện, chi tiết truyền lực, bộ phận điều khiển và truyền động.

  • Công nghiệp chế tạo: chốt, vòng ép, lò xo, chi tiết chịu mài mòn và lực cơ học.

  • Thiết bị năng lượng: chi tiết dẫn điện trong pin năng lượng mặt trời, tuabin gió hoặc hệ thống chuyển đổi năng lượng.

💡 CuNi1.5Si là giải pháp tối ưu cho các linh kiện yêu cầu hiệu suất điện và cơ học cao trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuNi1.5Si Materials

CuNi1.5Si nổi bật nhờ sự kết hợp giữa độ bền cơ học, dẫn điện và khả năng chống ăn mòn, thích hợp cho ứng dụng kỹ thuật cao và môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

🔥 Ưu điểm nổi bật:

  • Độ bền kéo và độ cứng cao, đảm bảo chi tiết chắc chắn và ổn định.

  • Khả năng dẫn điện tốt, đảm bảo hiệu suất linh kiện điện.

  • Chống ăn mòn hiệu quả, chịu được môi trường dầu, khí và hơi ẩm.

  • Khả năng chịu nhiệt tốt, giữ nguyên tính chất khi làm việc lâu dài.

  • Dễ gia công, hàn và xử lý bề mặt, thích hợp cho sản xuất linh kiện chính xác.

  • Ổn định kích thước và cơ học, giảm biến dạng khi sử dụng lâu dài.

🔗 Xem thêm: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim

5. Tổng Kết

CuNi1.5Si Materials là hợp kim đồng – niken – silic với độ bền cao, dẫn điện tốt và ổn định nhiệt, phù hợp cho linh kiện điện tử, cơ khí chính xác, hàng không và các thiết bị chịu tải nhiệt cao.
Với khả năng gia công dễ dàng, xử lý nhiệt linh hoạt và tính ổn định lâu dài, CuNi1.5Si là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại yêu cầu hiệu suất và độ tin cậy cao.

🔗 Tham khảo thêm: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 9

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 9 Giới thiệu về sản phẩm: 🔹 Láp tròn đặc [...]

    Thép Inox SUS329J1

    Thép Inox SUS329J1 1. Giới Thiệu Thép Inox SUS329J1 Thép Inox SUS329J1 là thép không [...]

    LÁ CĂN INOX 420 4MM

    LÁ CĂN INOX 420 4MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 4mm Lá [...]

    Inox 0Cr18Ni10Ti Và Những Đặc Tính Nổi Bật

    Inox 0Cr18Ni10Ti Và Những Đặc Tính Nổi Bật 1. Inox 0Cr18Ni10Ti Là Gì? Inox 0Cr18Ni10Ti [...]

    C35330 Materials

    C35330 Materials – Đồng Thau Cao Cấp 1. Vật Liệu Đồng C35330 Là Gì? 🟢 [...]

    Đồng Hợp Kim C72500 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C72500 1. Đồng Hợp Kim C72500 Là Gì? Đồng hợp kim C72500 [...]

    Vật Liệu 434

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 434 Là Gì? 🧪 Vật liệu 434 là thép không [...]

    Lá Căn Inox 631 1mm 

    Lá Căn Inox 631 1mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 1mm là một [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    18.000 
    21.000 
    32.000 
    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo