Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4003 Mới Nhất
🔹 Giới Thiệu & Bảng Giá Inox 1.4003
Vật Liệu Inox 1.4003 (còn được biết đến với tên gọi 3Cr12) là một loại thép không gỉ ferritic có độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và giá thành tiết kiệm hơn so với các dòng inox austenitic như 304 hay 316. Nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa tính kinh tế và hiệu năng, inox 1.4003 đang được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí và công nghiệp vận tải.
Ngoài ra, nếu bạn quan tâm đến các vật liệu đồng hợp kim chất lượng cao, có thể tham khảo:
💰 Bảng Giá Tham Khảo vật liệu Inox 1.4003
| Quy Cách / Hình Dạng | Độ Dày (mm) | Đơn Giá (VNĐ/kg) | Ghi Chú |
|---|---|---|---|
| Tấm Inox 1.4003 | 1.0 – 3.0 | 75.000 – 95.000 | Cán nguội, bề mặt 2B |
| Tấm Inox 1.4003 | 4.0 – 12.0 | 68.000 – 85.000 | Cán nóng, bề mặt No.1 |
| Cuộn Inox 1.4003 | 0.8 – 2.0 | 78.000 – 98.000 | Dạng cuộn tiêu chuẩn |
| Láp Tròn Inox 1.4003 | Φ10 – Φ80 | 85.000 – 110.000 | Gia công cơ khí |
| Ống Inox 1.4003 | Φ13 – Φ60 | 82.000 – 105.000 | Hàn TIG, bề mặt sáng |
⚙️ Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo thị trường và quy cách đặt hàng thực tế.
1️⃣ Inox 1.4003 Là Gì?
Inox 1.4003 là loại thép không gỉ ferritic cải tiến, được phát triển để thay thế thép carbon trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt hơn. Thành phần hóa học chủ yếu gồm Cr ~11-13%, Ni <1%, và C rất thấp (~0.03%), giúp vật liệu duy trì cấu trúc ổn định, dễ hàn và dễ gia công.
Loại inox này thường được xem là “phiên bản tiết kiệm” của inox 304, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống oxy hóa cao, đặc biệt trong môi trường khô hoặc hơi ẩm.
👉 Tham khảo thêm: Khái niệm chung về thép
2️⃣ Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.4003
-
Tỷ trọng: 7.7 g/cm³
-
Độ bền kéo: 450–550 MPa
-
Độ cứng: 170–210 HB
-
Giới hạn chảy: 300–350 MPa
-
Khả năng hàn: Tốt, phù hợp cho MIG/TIG
-
Chống ăn mòn: Tốt trong môi trường khí quyển, nước sạch và dầu mỡ công nghiệp
Ngoài ra,nó có khả năng chịu mài mòn nhẹ, đặc biệt khi được xử lý bề mặt hoặc sơn bảo vệ.
3️⃣ Ứng Dụng Của Inox 1.4003
Nhờ đặc tính cơ học tốt và giá thành hợp lý, inox 1.4003 được sử dụng phổ biến trong:
-
Kết cấu thép công nghiệp, sàn, khung, lan can, nắp bồn chứa
-
Thân xe tải, container, toa tàu, thùng hàng vận tải
-
Thiết bị chế biến nông sản, máy móc cơ khí, vỏ tủ điện
-
Ngành năng lượng và xử lý nước
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các loại vật liệu cơ khí khác tại: Vật Liệu Cơ Khí
👉 Tìm hiểu thêm về Thép hợp kim và ứng dụng thực tế
4️⃣ Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4003
✨ Giá thành thấp hơn ~30–40% so với inox 304 nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống ăn mòn cơ bản.
⚙️ Dễ hàn, dễ gia công và có thể thay thế thép carbon trong nhiều công trình.
💪 Bền bỉ, chịu tải tốt, ít biến dạng nhiệt.
🌿 Phù hợp cho môi trường ngoài trời và công nghiệp nhẹ.
Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp cần giải pháp thép không gỉ tiết kiệm nhưng vẫn hiệu quả lâu dài.
5️⃣ Tổng Kết
Inox 1.4003 là vật liệu trung gian giữa thép carbon và inox austenitic cao cấp. Với giá hợp lý, độ bền cơ học tốt, khả năng hàn dễ, đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng kết cấu, vận tải, và sản xuất cơ khí.
Nếu bạn đang tìm kiếm báo giá inox 1.4003, hãy liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết về khổ, độ dày và chính sách chiết khấu hấp dẫn.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan
