126.000 
146.000 
2.391.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
1.831.000 

Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4513

1. Inox 1.4513 Là Gì?

Inox 1.4513 (hay còn gọi là thép không gỉ X2CrMoTi17-1) là một loại thép ferritic được ổn định bởi nguyên tố Titan và có bổ sung Molypden giúp tăng khả năng chống ăn mòn. Đây là loại thép có cấu trúc từ tính, độ bền tốt, chịu được nhiệt độ trung bình, và được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp ô tô, cơ khí, thiết bị gia dụng.

Inox 1.4513 có thành phần hóa học tiêu chuẩn gồm:

  • Crom (Cr): 16 – 18%

  • Molypden (Mo): 0.8 – 1.4%

  • Titan (Ti): 0.15 – 0.8%

  • Carbon (C): ≤ 0.025%

Loại inox này có khả năng chống ăn mòn cao hơn so với inox 430, đặc biệt trong môi trường có chứa clorua hoặc khí ẩm.

🔗 Tham khảo thêm về hợp kim đồng tương tự: CuZn5 Copper Alloys


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.4513

Inox 1.4513 có đặc tính kỹ thuật vượt trội so với các loại inox ferritic thông thường:

  • Tỷ trọng: 7.7 g/cm³

  • Giới hạn chảy: 250 – 300 MPa

  • Độ bền kéo: 400 – 550 MPa

  • Độ giãn dài: 20%

  • Nhiệt độ làm việc tối đa: khoảng 850°C

Khả năng hàn và gia công tốt nếu tuân thủ đúng kỹ thuật, đồng thời độ ổn định cơ học cao giúp vật liệu duy trì hình dạng trong quá trình sử dụng lâu dài.

Inox 1.4513 có hệ số giãn nở nhiệt thấp, phù hợp cho các chi tiết cơ khí yêu cầu độ chính xác và ổn định kích thước.

🔗 Tìm hiểu thêm về các nhóm thép không gỉ khác: Thép được chia làm 4 loại


3. Ứng Dụng Của Inox 1.4513

Nhờ sự cân bằng giữa tính năng kỹ thuật và giá thành, inox 1.4513 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành ô tô: Dùng chế tạo hệ thống ống xả, vỏ che động cơ, nắp che nhiệt.

  • Công nghiệp cơ khí: Gia công chi tiết máy, bulong, ốc vít, tấm chắn.

  • Xây dựng – kiến trúc: Sử dụng cho các cấu kiện ngoài trời, ốp tường, lan can, mái che.

  • Ngành năng lượng: Làm ống dẫn khí, thiết bị trao đổi nhiệt, lò đốt.

Inox 1.4513 còn là giải pháp thay thế hiệu quả cho inox 304 trong các ứng dụng không đòi hỏi quá cao về tính chống ăn mòn trong môi trường axit mạnh.

🔗 Đọc thêm về hợp kim tương tự: CuZn36Pb1.5 Copper Alloys


4. Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4513 (Tham Khảo)

Giá inox 1.4513 có thể thay đổi tùy theo dạng vật liệu, độ dày, bề mặt và số lượng đặt hàng. Dưới đây là bảng giá tham khảo:

Dạng Vật Liệu Kích Thước / Quy Cách Đơn Giá (VNĐ)
Tấm Inox 1.4513 1mm x 1000mm x 2000mm ~ 400.000 – 520.000/m²
Tấm Inox 1.4513 2mm x 1250mm x 2500mm ~ 600.000 – 720.000/m²
Ống Inox 1.4513 Ø25 – Ø60 mm ~ 160.000 – 230.000/m
Thanh Tròn Inox 1.4513 Ø10 – Ø50 mm ~ 150.000 – 270.000/kg
Cuộn Inox 1.4513 Tùy khổ đặt hàng Liên hệ báo giá

💡 Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo, chưa bao gồm chi phí gia công, vận chuyển và thuế VAT. Để có báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp bộ phận kinh doanh.

🔗 Tham khảo thêm về tính chất vật liệu: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép


5. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4513

Inox 1.4513 mang nhiều ưu điểm nổi bật so với các loại thép không gỉ ferritic khác:

  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường trung tính và hơi ẩm.

  • Ổn định nhiệt cao, ít bị biến dạng khi gia công.

  • Chi phí thấp, tiết kiệm hơn so với inox 304 hoặc 316.

  • Dễ đánh bóng và gia công cơ học.

  • Độ bền tốt, phù hợp cho các chi tiết kỹ thuật cần độ chính xác cao.

Vật liệu này là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp sản xuất linh kiện cơ khí, chế tạo thiết bị gia dụng, và ngành công nghiệp ô tô.

🔗 Tham khảo thêm: CuZn38Pb1.5 Copper Alloys


Tổng Kết

Inox 1.4513 là dòng thép không gỉ ferritic có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, phù hợp cho nhiều lĩnh vực từ cơ khí, ô tô đến kiến trúc công nghiệp. Với mức giá hợp lý và hiệu năng ổn định, đây là lựa chọn đáng cân nhắc cho các doanh nghiệp cần vật liệu chất lượng nhưng chi phí phải chăng.

🔗 Xem thêm về các loại vật liệu khác: CuZn35Ni2 Copper Alloys

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ 1.4547

    Thép Không Gỉ 1.4547 1. Thép Không Gỉ 1.4547 Là Gì? Thép không gỉ 1.4547 [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 110

    Láp Inox Nhật Bản Phi 110 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Đồng Hợp Kim C31000 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C31000 1. Đồng Hợp Kim C31000 Là Gì? Đồng Hợp Kim C31000, [...]

    Vật Liệu X6CrNiMoB17-12-2

    Vật Liệu X6CrNiMoB17-12-2 1. Giới Thiệu Vật Liệu X6CrNiMoB17-12-2 Là Gì? 🧪 X6CrNiMoB17-12-2 là một [...]

    Thép SAE 30316L Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SAE 30316L 1. Thép SAE 30316L Là Gì? Thép [...]

    Thép Không Gỉ X1CrNiMoCuN24-22-8

    Thép Không Gỉ X1CrNiMoCuN24-22-8 1. Thép Không Gỉ X1CrNiMoCuN24-22-8 Là Gì? Thép không gỉ X1CrNiMoCuN24-22-8 [...]

    Vật Liệu 2331

    Vật Liệu 2331 – Thép Không Gỉ Hợp Kim Cao Cho Ứng Dụng Công Nghiệp [...]

    Thép Không Gỉ 1.4621

    Thép Không Gỉ 1.4621 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4621 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo