42.000 
1.579.000 
126.000 
270.000 
108.000 
3.372.000 
37.000 

Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4028 Mới Nhất & Chi Tiết

1. Inox 1.4028 Là Gì?

Inox 1.4028 (còn được biết là mác thép không gỉ martensitic tương đương 420-type với một số biến thể) là loại thép không gỉ có khả năng gia công tốt và được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ cứng cao sau nhiệt luyện. Với hàm lượng crom khoảng 12-14% và khả năng đạt độ cứng tương đối cao, inox 1.4028 được lựa chọn cho những chi tiết cơ khí, trục, dao cắt, khuôn mẫu mà yêu cầu khả năng chống mài mòn và khả năng chịu lực ở mức tốt.

Loại vật liệu inox này nằm trong nhóm martensitic và không giống như các inox austenitic như 304, 316 về khả năng chống ăn mòn — inox 1.4028 có khả năng chống ăn mòn ở mức vừa phải, nhưng bù lại với ưu thế về độ cứng và khả năng gia công. Khi lựa chọn vật liệu cơ khí, bạn có thể tham khảo thêm về các hợp kim đồng và nhóm vật liệu khác tại:
🔗 https://vatlieutitan.vn/cuzn5-copper-alloys/
🔗 https://vatlieutitan.vn/cuzn36pb1-5-copper-alloys/
🔗 https://vatlieutitan.vn/cuzn35ni2-copper-alloys/
🔗 https://vatlieutitan.vn/cuzn38pb1-5-copper-alloys/
🔗 https://vatlieutitan.vn/cuzn35ni2-copper-alloys/

Và nếu bạn muốn hiểu rõ hơn về phân nhóm thép không gỉ, có thể tham khảo:
👉 https://vatlieutitan.vn/thep-duoc-chia-lam-4-loai/


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.4028

Inox 1.4028 có các đặc tính kỹ thuật nổi bật sau:

  • Sau khi nhiệt luyện, có thể đạt độ cứng cao, chịu mài mòn tốt, phù hợp cho chi tiết máy chịu tải hoặc dao cắt.

  • Hàm lượng Crôm có tác dụng tăng khả năng chống ăn mòn và độ cứng bề mặt.

  • Có khả năng gia công, tiện, mài và đánh bóng tốt, giúp sản phẩm có bề mặt đẹp và thẩm mỹ cao.

  • Độ bền cơ học và độ cứng sau nhiệt luyện giúp inox 1.4028 phù hợp với các ứng dụng cơ khí chính xác.

  • Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn và khả năng hàn kém hơn nhiều so với các inox austenitic – nên cần cân nhắc môi trường sử dụng.

Nếu bạn đang tìm hiểu các vật liệu công cụ khác hoặc hợp kim, bạn có thể tham khảo thêm:
👉 https://vatlieutitan.vn/thep-hop-kim/


3. Ứng Dụng Của Inox 1.4028

Nhờ sở hữu độ cứng cao và khả năng gia công tốt, inox 1.4028 được ứng dụng đa dạng trong:

  • Sản xuất dao cắt, lưỡi dao, dụng cụ chế biến thực phẩm hoặc công nghiệp.

  • Chi tiết máy, trục, bu lông, chi tiết chịu tải trọng cao trong ngành cơ khí.

  • Khuôn mẫu, thiết bị gia công, chi tiết mài mòn cao.

  • Thiết bị trang trí hoặc chi tiết cần bề mặt đánh bóng đẹp.

  • Thành phần trong các thiết bị dùng trong ngành chế biến hoặc công nghiệp yêu cầu độ bền và thẩm mỹ.

Dù vậy, nếu ứng dụng ở môi trường nhiều hóa chất, biển, muối hoặc chloride mạnh thì nên xem xét loại inox có khả năng chống ăn mòn cao hơn.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4028

✨ Những ưu điểm nổi bật của inox 1.4028:

  • Độ cứng và độ bền cao — phù hợp với chi tiết cơ khí yêu cầu chịu lực và mài mòn.

  • Khả năng gia công tốt — dễ tiện, mài, đánh bóng, tạo bề mặt thẩm mỹ.

  • Giá thành hợp lý — so với các inox cao cấp hơn có chứa niken và molybdenum cao, inox 1.4028 là lựa chọn tiết kiệm cho ứng dụng chịu lực hơn là chống ăn mòn tối đa.

  • Bề mặt đẹp — thích hợp cho các chi tiết trang trí hoặc thiết bị cần bề mặt bóng.

Tuy nhiên, cần lưu ý: inox 1.4028 có khả năng chống ăn mòn và khả năng hàn kém hơn inox austenitic thông thường, nên nên lựa chọn phù hợp môi trường sử dụng.


5. Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4028 Mới Nhất

Bảng giá inox 1.4028 hiện nay phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Quy cách: tấm, cây tròn, thanh dẹt.

  • Kích thước: độ dày, đường kính, chiều dài.

  • Xuất xứ vật liệu: Đức, Nhật, Hàn, Trung Quốc.

  • Số lượng đặt hàng: càng lớn càng có giá ưu đãi.

  • Tình hình thị trường vật liệu: giá thép không gỉ biến động theo nguyên liệu, vận chuyển, xuất nhập khẩu.

Ví dụ: cây tròn inox 1.4028 đường kính lớn nhập khẩu sẽ có giá cao hơn tấm mỏng đặt hàng nội địa. Giá cũng có thể thay đổi theo từng tháng và khu vực.

👉 Để nhận bảng giá chi tiết theo từng kích thước và số lượng cho inox 1.4028, bạn vui lòng gửi thông tin cụ thể và mình sẽ hỗ trợ báo giá nhanh.

Nếu bạn muốn tham khảo các loại vật liệu cơ khí khác hoặc so sánh với inox 1.4028, bạn có thể truy cập:
🔗 https://vatlieucokhi.com/


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Đồng Phi 38 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 38 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    Thép 347S17 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 347S17 1. Thép 347S17 Là Gì? Thép 347S17 là [...]

    Thép Inox 304H

    Thép Inox 304H 1. Giới Thiệu Thép Inox 304H Thép Inox 304H là một phiên [...]

    Tìm Hiểu Về Inox X15CrNiSi25-21 Và Ứng Dụng Của Nó

    Tìm Hiểu Về Inox X15CrNiSi25-21 Và Ứng Dụng Của Nó Inox X15CrNiSi25-21 là mác thép [...]

    CN107 Materials

    CN107 Materials – Đồng Hợp Kim Cao Cấp Dẫn Điện, Chống Ăn Mòn Và Gia [...]

    Thép X5CrNi18.9 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép X5CrNi18.9 1. Thép X5CrNi18.9 Là Gì? Thép X5CrNi18.9 là [...]

    Tấm Inox 304 90mm

    Tấm Inox 304 90mm – Vật Liệu Chịu Lực Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    CuNi1.5Si Materials

    CuNi1.5Si Materials – Hợp Kim Đồng Niken Silic, Dẫn Điện Tốt, Bền Cơ Học Và [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    23.000 
    16.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo