2.700.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
23.000 
30.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
3.372.000 

Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4542 Mới Nhất & Chi Tiết

1. Inox 1.4542 Là Gì?

Inox 1.4542 (hay còn gọi là thép 17‑4 PH, AISI 630) là loại thép không gỉ thuộc nhóm martensitic có khả năng lắng kết để tăng độ cứng và độ bền. Vật liệu này có thành phần hợp kim gồm crom, niken, molybdenum và đồng, mang lại khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép martensitic thông thường và độ bền cơ học cao.

Inox 1.4542 được sử dụng rộng rãi trong chế tạo chi tiết máy, trục, bánh răng, linh kiện chịu tải cao, hoặc các chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải.
🔗 Tham khảo hợp kim đồng: https://vatlieutitan.vn/cuzn5-copper-alloys/


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.4542

Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của inox 1.4542 bao gồm:

  • Độ bền và độ cứng cao: đạt tới 1.070‑1.270 MPa sau quá trình lắng kết.

  • Khả năng chống ăn mòn tốt: đặc biệt trong môi trường hơi ẩm hoặc chloride nhẹ.

  • Gia công và hàn được: vật liệu thuộc nhóm martensitic nhưng vẫn có thể gia công và hàn với kỹ thuật đúng chuẩn.

  • Khối lượng riêng khoảng 7,7 g/cm³, độ dẻo và khả năng chịu tải phù hợp cho nhiều ứng dụng.

🔗 Tham khảo hợp kim đồng: https://vatlieutitan.vn/cuzn36pb1-5-copper-alloys/


3. Ứng Dụng Của Inox 1.4542

Inox 1.4542 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:

  • Chi tiết máy công nghiệp: trục, bánh răng, chi tiết chịu tải lớn.

  • Ngành hàng hải, offshore, thủy lực: van, đường ống, thiết bị tiếp xúc nước biển hoặc môi trường hơi ẩm.

  • Chế tạo máy công cụ, chi tiết cơ khí: những chi tiết yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn vừa phải.

  • Ngành thực phẩm, y tế, chế biến: bề mặt inox cần sạch, chống ăn mòn và độ bền cao.

🔗 Tham khảo hợp kim đồng: https://vatlieutitan.vn/cuzn35ni2-copper-alloys/


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4542

✨ Ưu điểm của inox 1.4542:

  • Độ bền và độ cứng cao, phù hợp chi tiết chịu lực.

  • Khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhiều loại thép martensitic thông thường.

  • Gia công, hàn và hoàn thiện bề mặt dễ dàng, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ.

  • Tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo trì.

  • Ứng dụng đa dạng: công nghiệp, hóa chất, hàng hải, chế tạo chi tiết máy.

📌 Lưu ý: inox 1.4542 không thích hợp với môi trường muối biển sâu hoặc hóa chất cực mạnh; cần tuân thủ đúng quy trình hàn và nhiệt luyện.

🔗 Tham khảo hợp kim đồng: https://vatlieutitan.vn/cuzn38pb1-5-copper-alloys/


5. Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4542 Mới Nhất

📊 Giá inox 1.4542 phụ thuộc vào:

  • Quy cách: tấm, cây tròn, thanh đặc, khối lớn.

  • Kích thước: độ dày, đường kính, chiều dài.

  • Xuất xứ: nhập khẩu hoặc sản xuất trong nước.

  • Số lượng đặt hàng: số lượng lớn thường được ưu đãi.

  • Diễn biến thị trường thép không gỉ: giá thay đổi theo cung‑cầu và chi phí nguyên liệu.

Ví dụ: thanh cây tròn inox 1.4542 nhập khẩu đường kính lớn có giá cao hơn tấm mỏng sản xuất nội địa.
👉 Để nhận bảng giá chi tiết theo từng kích thước và số lượng, liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.

🔗 Tham khảo thêm vật liệu cơ khí khác: https://vatlieucokhi.com/


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 409 2,5mm

    Tấm Inox 409 2,5mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép UNS S44330 Là Gì?

    Thép UNS S44330 Là Gì? Thép UNS S44330 là một loại thép không gỉ thuộc [...]

    Đồng Tấm 1.4mm

    Đồng Tấm 1.4mm – Vật Liệu Dẫn Điện Mỏng, Linh Hoạt Và Ổn Định 1. [...]

    Tấm Inox 630 250mm

    Tấm Inox 630 250mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    CW106C Copper Alloys

    CW106C Copper Alloys – Đồng Thau Chất Lượng Cao 1. Vật Liệu CW106C Là Gì? [...]

    Vật Liệu 316N

    Vật Liệu 316N 1. Giới Thiệu Vật Liệu 316N Vật liệu 316N là một phiên [...]

    Vật Liệu 153 MA

    Vật Liệu 153 MA 1. Vật Liệu 153 MA Là Gì? 153 MA là một [...]

    Lá Căn Đồng 0.3mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 0.3mm 1. Lá Căn Đồng 0.3mm Là Gì? Lá căn đồng 0.3mm [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    90.000 
    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    67.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    61.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo