Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4306 Mới Nhất & Chi Tiết
1. Inox 1.4306 Là Gì?
Inox 1.4306 là loại thép không gỉ Austenitic, còn được gọi là X2CrNi19-11 hoặc 304L theo tiêu chuẩn quốc tế. Đây là vật liệu inox chống ăn mòn tốt trong môi trường vừa phải, có độ bền cơ học ổn định và khả năng gia công, hàn dễ dàng.
Vật liệu này được ứng dụng phổ biến trong chế tạo chi tiết máy, tấm inox, linh kiện cơ khí, thiết bị công nghiệp, đồng thời đáp ứng yêu cầu về bề mặt sáng bóng và thẩm mỹ cao.
🔗 Tham khảo hợp kim đồng: https://vatlieutitan.vn/cuzn5-copper-alloys/
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.4306
Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của inox 1.4306 bao gồm:
-
Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường hơi ẩm và axit nhẹ.
-
Độ bền cơ học ổn định, phù hợp chi tiết cơ khí và máy móc.
-
Gia công, cắt, uốn và hàn thuận tiện, giúp dễ dàng trong chế tạo và lắp đặt.
-
Khối lượng riêng khoảng 7,9 g/cm³, kết hợp độ dẻo và độ bền cơ học cao.
-
Thành phần hợp kim chính gồm Cr và Ni, giúp inox duy trì khả năng chống oxy hóa và ổn định tính chất cơ học sau gia công.
🔗 Tham khảo hợp kim đồng: https://vatlieutitan.vn/cuzn36pb1-5-copper-alloys/
3. Ứng Dụng Của Inox 1.4306
Nhờ các đặc tính kỹ thuật ưu việt, inox 1.4306 được ứng dụng rộng rãi:
-
Chi tiết cơ khí và máy móc: tấm, trục, chi tiết chịu lực vừa phải.
-
Ngành hóa chất và xử lý nước: thiết bị tiếp xúc môi trường ăn mòn nhẹ.
-
Ngành thực phẩm và dược phẩm: chi tiết cần bề mặt sáng, dễ vệ sinh và chống oxy hóa.
-
Thiết bị hàng hải và offshore: chi tiết tiếp xúc môi trường hơi ẩm nhẹ hoặc nước biển vừa phải.
-
Chi tiết kiến trúc và trang trí: inox bền, thẩm mỹ và chống oxy hóa.
🔗 Tham khảo hợp kim đồng: https://vatlieutitan.vn/cuzn35ni2-copper-alloys/
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4306
✨ Ưu điểm của inox 1.4306:
-
Khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp môi trường hơi ẩm và axit nhẹ.
-
Độ bền cơ học ổn định, giúp chi tiết máy và thiết bị sử dụng lâu dài.
-
Gia công, hàn và đánh bóng thuận tiện, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ.
-
Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, hóa chất, thực phẩm đến kiến trúc.
-
Tuổi thọ cao, tiết kiệm chi phí bảo trì, giảm tần suất thay thế.
📌 Lưu ý: inox 1.4306 không phù hợp với môi trường muối biển sâu hoặc hóa chất cực mạnh; cần thực hiện đúng quy trình hàn và gia công để đạt hiệu quả tối ưu.
🔗 Tham khảo hợp kim đồng: https://vatlieutitan.vn/cuzn38pb1-5-copper-alloys/
5. Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4306 Mới Nhất
📊 Giá inox 1.4306 phụ thuộc vào:
-
Quy cách vật liệu: tấm, thanh tròn, thanh đặc, khối lớn.
-
Kích thước: độ dày, đường kính, chiều dài.
-
Xuất xứ: nhập khẩu hoặc sản xuất trong nước.
-
Số lượng đặt hàng: số lượng lớn sẽ ưu đãi hơn.
-
Thị trường thép không gỉ và nguyên vật liệu: giá biến động theo cung‑cầu và chi phí nguyên liệu.
Ví dụ: thanh tròn inox 1.4306 nhập khẩu đường kính lớn có giá cao hơn tấm mỏng sản xuất trong nước.
👉 Để nhận bảng giá chi tiết theo từng kích thước và số lượng, liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để được báo giá nhanh và chính xác.
🔗 Tham khảo thêm vật liệu cơ khí khác: https://vatlieucokhi.com/
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan
