Sản phẩm Thép
Sản phẩm Inox
Sản phẩm Đồng
Sản phẩm Inox
Sản phẩm Niken
Sản phẩm Nhôm
Sản phẩm Đồng
Sản phẩm Inox
Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4563
1. Inox 1.4563 Là Gì?
Inox 1.4563 là thép không gỉ duplex cao cấp, kết hợp cấu trúc austenitic và ferritic để mang lại ưu thế về cả độ bền cơ học lẫn khả năng chống ăn mòn. Nhờ thành phần hợp kim gồm Crom, Molypden, Niken và một tỷ lệ Nitơ hợp lý, loại thép này có khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt như hóa chất, muối và áp lực cao.
Inox 1.4563 thường được lựa chọn trong các ứng dụng công nghiệp như ống dẫn hóa chất, bồn áp lực, bộ trao đổi nhiệt hoặc các cấu trúc chịu ăn mòn cao. Đây là giải pháp vật liệu lý tưởng khi doanh nghiệp cần đảm bảo tuổi thọ lâu dài và độ tin cậy trong vận hành.
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.4563
Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của inox 1.4563 bao gồm:
-
Chống ăn mòn vượt trội: Nhờ Molypden và Nitơ, inox này kháng rỗ (pitting) và ăn mòn khe rất tốt, đặc biệt trong môi trường clorua hoặc hóa chất ăn mòn nhẹ.
-
Cơ tính cao: Cấu trúc duplex giúp inox có giới hạn chảy cao, độ bền kéo lớn — rất phù hợp cho các chi tiết chịu lực, áp lực hoặc va đập.
-
Độ dai và giãn tốt: Khả năng giãn dài trước khi gãy cao, giúp vật liệu chịu biến dạng nhẹ mà vẫn giữ được độ bền.
-
Khả năng hàn tốt: Inox 1.4563 có thể được hàn bằng TIG, MIG hoặc phương pháp hàn phổ biến khác mà vẫn giữ được đặc tính chống ăn mòn sau mối hàn.
-
Ổn định nhiệt: Vật liệu làm việc tốt trong dải nhiệt vừa phải đến cao, phù hợp cho các hệ thống trao đổi nhiệt, đường ống chịu nhiệt hoặc cấu trúc công nghiệp.
Ngoài ra, để tham khảo các vật liệu cơ khí khác với đặc tính cơ‑hóa tương tự, bạn có thể xem các hợp kim đồng tại:
3. Ứng Dụng Của Inox 1.4563
Nhờ đặc tính kỹ thuật ưu việt, inox 1.4563 được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực công nghiệp:
-
Công nghiệp hóa chất: Dùng cho ống dẫn hóa chất, bồn chứa, van trong các nhà máy xử lý hóa chất hoặc axit nhẹ.
-
Thiết bị trao đổi nhiệt: Bộ phận trao đổi nhiệt, ống nhiệt, bình hơi – nơi inox tiếp xúc với dung dịch ăn mòn và nhiệt độ cao.
-
Cơ khí áp lực: Các chi tiết chịu áp lực cao như ống, van, máy bơm hoặc bình áp lực.
-
Công nghiệp dầu khí – năng lượng: Phụ tùng ống dẫn, cấu trúc chịu điện hóa, ống trên giàn khoan hoặc các hệ thống dẫn muối/nước biển.
-
Xử lý nước biển hoặc nước mặn: Ống, bồn, van cho hệ thống làm mát, hệ thống đóng tàu hoặc thiết bị xử lý nước mặn.
Nếu bạn đang tìm thêm các vật liệu cơ khí khác để so sánh hoặc bổ sung, bạn có thể tham khảo tại:
https://vatlieucokhi.com/
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4563
-
Khả năng chống ăn mòn cao: Làm việc tốt trong môi trường muối, hóa chất hoặc clorua — giảm rủi ro ăn mòn cục bộ.
-
Cơ tính mạnh mẽ: Chịu lực, áp lực và va đập tốt nhờ cấu trúc duplex.
-
Tính bền lâu: Tuổi thọ vật liệu cao, giảm chi phí bảo trì, thay thế theo thời gian.
-
Khả năng hàn linh hoạt: Cho phép chế tạo mối nối lớn hoặc chi tiết phức tạp mà vẫn duy trì tính chất vật liệu.
-
Ứng dụng đa dạng: Từ hóa chất, trao đổi nhiệt, dầu khí đến xử lý nước, cấu trúc công nghiệp.
Những điểm mạnh này giúp inox 1.4563 trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các doanh nghiệp cần vật liệu bền, chất lượng cao và hiệu quả về chi phí.
5. Tổng Kết
Inox 1.4563 là một loại thép không gỉ cao cấp với sự cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn, cơ tính cao và độ bền sử dụng lâu dài. Khi xem xét bảng giá vật liệu Inox 1.4563, bạn nên xác định rõ quy cách (tấm, ống, thanh), khối lượng cần dùng và môi trường vận hành để chọn loại phù hợp nhất.
Nếu bạn cần một loại inox để sử dụng trong hệ thống chịu hóa chất, đường ống áp lực, hoặc bộ trao đổi nhiệt khắc nghiệt, inox 1.4563 là lựa chọn rất đáng cân nhắc. Việc đầu tư vào mác inox cao cấp này có thể mang lại tiết kiệm chi phí bảo trì và tối ưu hiệu suất vận hành lâu dài.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
Thép Inox X46Cr13 Là Gì?
1. Giới Thiệu Thép Inox X46Cr13 Là Gì? 🧪 Thép Inox X46Cr13 là một loại [...]
Th8
Thép 022Cr18NbTi Là Gì?
Thép 022Cr18NbTi Là Gì? Thép 022Cr18NbTi là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, [...]
Th8
CW352H Materials
CW352H Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Hiệu Suất Cao, Gia Công Chính Xác [...]
Th10
Inox 630 Đặc Tính – Những Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 17-4PH
Inox 630 Đặc Tính – Những Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 17-4PH 1. [...]
Th3
Lá Căn Inox 316 0.24mm
Lá Căn Inox 316 0.24mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]
Th3
Đồng Hợp Kim C70250 Là Gì?
Đồng Hợp Kim C70250 1. Đồng Hợp Kim C70250 Là Gì? Đồng hợp kim C70250, [...]
Th6
C36000 Materials
C36000 Materials – Đồng Thau Cao Cấp 1. Vật Liệu Đồng C36000 Là Gì? 🟢 [...]
Th10
Thép X3CrNiMo17‑13‑3 là gì?
Thép X3CrNiMo17‑13‑3 1. Thép X3CrNiMo17‑13‑3 là gì? Thép X3CrNiMo17‑13‑3 là một loại thép không gỉ [...]
Th6
