Bảng Giá Vật Liệu Inox 347
1. Inox 347 Là Gì?
Inox 347 là một trong những dòng thép không gỉ được sử dụng phổ biến trong môi trường nhiệt độ cao và đòi hỏi khả năng chống ăn mòn vượt trội. Đây là thép austenitic được ổn định bằng niobi (Nb), giúp hạn chế hiện tượng kết tủa cacbit crom—nguyên nhân chính gây giảm khả năng chống ăn mòn trong vùng nhiệt độ nhạy cảm. Nhờ đặc tính này, Inox 347 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp năng lượng, hóa chất, dầu khí và các thiết bị chịu nhiệt.
Trong sản xuất thép không gỉ, sự ổn định cấu trúc ở nhiệt độ cao đóng vai trò vô cùng quan trọng. Những kiến thức này được giải thích rõ trong chuyên mục về thép tại đây:
🔗 https://vatlieutitan.vn/cuzn5-copper-alloys/
Ngoài ra, quá trình hợp kim hóa giúp tạo nên sự vượt trội về độ bền và khả năng chống oxy hóa của thép, bạn có thể tham khảo thêm phân tích chi tiết tại:
🔗 https://vatlieutitan.vn/cuzn36pb1-5-copper-alloys/
Inox 347 thường được đánh giá cao hơn Inox 304/304L trong môi trường nhiệt độ từ 425°C – 870°C nhờ khả năng chống hiện tượng ăn mòn liên tinh. Tính ổn định này là lý do vật liệu được ưu tiên dùng cho ống trao đổi nhiệt, hệ thống ống xả, nồi hơi và các kết cấu kim loại làm việc liên tục trong điều kiện nhiệt năng cao.
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 347
Inox 347 sở hữu tổ hợp tính chất cơ – lý – hóa nổi bật so với các dòng thép không gỉ thông dụng. Một số đặc tính kỹ thuật quan trọng gồm:
-
Chống ăn mòn liên tinh rất tốt nhờ thành phần niobi.
-
Giữ độ bền tốt trong dải nhiệt độ cao.
-
Không bị biến dạng quá mức khi làm việc ở điều kiện oxi hóa mạnh.
-
Độ dẻo và khả năng hàn tốt, dễ gia công trong công nghiệp.
-
Tính ổn định cấu trúc cao khi chịu nhiệt lâu dài.
Để hiểu rõ về bản chất của các loại thép hợp kim, bạn có thể xem thêm phân tích:
🔗 https://vatlieutitan.vn/cuzn35ni2-copper-alloys/
Hoặc tìm hiểu về tác động của thành phần hợp kim đến tính chất thép tại:
🔗 https://vatlieutitan.vn/cuzn38pb1-5-copper-alloys/
Các tính chất cơ học phổ biến của Inox 347:
-
Giới hạn bền kéo: ~ 515 MPa
-
Giới hạn chảy: ~ 205 MPa
-
Độ cứng: 88 HRB
-
Thành phần hóa học: Cr 17–20%, Ni 9–13%, Nb/Ta ≥ 10×C
3. Ứng Dụng Của Inox 347
Nhờ khả năng chống oxy hóa và làm việc tốt trong môi trường nhiệt độ cao, Inox 347 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực yêu cầu độ bền nhiệt và ổn định cấu trúc:
✔ Ngành công nghiệp hóa chất
Dùng trong hệ thống bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất, bộ trao đổi nhiệt, bộ phận gia nhiệt.
✔ Ngành dầu khí – năng lượng
Ứng dụng trong các thiết bị làm việc ngoài biển, nơi có môi trường ăn mòn mạnh.
✔ Nồi hơi & thiết bị nhiệt
Dùng trong ống dẫn hơi, bộ đốt, thiết bị trao đổi nhiệt.
✔ Sản xuất linh kiện nhiệt độ cao
Phù hợp cho các chi tiết trong động cơ, bộ phận xả khí, thiết bị xử lý nhiệt.
Bạn có thể tham khảo thêm về thép hợp kim để củng cố kiến thức ứng dụng vật liệu:
🔗 https://vatlieutitan.vn/cuzn35ni2-copper-alloys/
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 347
Inox 347 mang nhiều ưu điểm mạnh giúp nó được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp:
-
✨ Chống ăn mòn liên tinh vượt trội.
-
✨ Khả năng chịu nhiệt cực tốt, không bị suy giảm cơ tính khi làm việc lâu dài.
-
✨ Gia công, hàn dễ dàng.
-
✨ Ổn định trong môi trường oxi hóa mạnh.
-
✨ Bền bỉ hơn so với các mác thép cùng họ như 304/304L, đặc biệt trong môi trường có nhiệt độ cao.
Để hiểu rõ hơn về phân loại thép và cách thức hợp kim hóa nâng cao độ bền, bạn có thể xem thêm:
🔗 https://vatlieucokhi.com/
5. Bảng Giá Inox 347
(Phần này không chèn link ngoài, viết dài, giải thích rõ ràng)
Giá vật liệu Inox 347 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nguồn gốc, tiêu chuẩn sản xuất, hình dạng sản phẩm (ống – tấm – láp tròn – cuộn), kích thước, độ dày và biến động thị trường kim loại. So với các dòng inox thông dụng như 304 hoặc 316, giá Inox 347 thường cao hơn do thành phần niobi khiến quá trình luyện kim phức tạp và tốn kém hơn.
Mức giá tham khảo trên thị trường:
-
Inox 347 dạng tấm: dao động 120.000 – 180.000 VNĐ/kg
-
Inox 347 dạng ống: 150.000 – 200.000 VNĐ/kg
-
Inox 347 dạng láp tròn: 160.000 – 220.000 VNĐ/kg
-
Inox 347 dạng cuộn: tùy độ dày, thường từ 125.000 – 170.000 VNĐ/kg
Giá thực tế còn phụ thuộc vào số lượng đặt hàng, chứng chỉ vật liệu (CO – CQ), yêu cầu gia công, quy cách đặc biệt hoặc tiêu chuẩn ASTM/AISI riêng. Với các dự án lớn trong ngành nhiệt điện, hóa chất, năng lượng, khách hàng thường yêu cầu chứng chỉ đầy đủ, dẫn đến chi phí cao hơn so với hàng thương mại.
Để nhận báo giá chính xác nhất theo từng quy cách, bạn nên cung cấp đầy đủ thông tin: độ dày, chiều rộng, chiều dài, dạng sản phẩm và số lượng cần mua. Việc có thông số rõ ràng giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí và lựa chọn loại vật liệu phù hợp nhất cho công trình.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
https://vatlieucokhi.com/
📚 Bài Viết Liên Quan
🧰 Sản Phẩm Liên Quan
