Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
37.000 
146.000 
216.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

X6CrNiTi12 Stainless Steel – Thép Không Gỉ Ổn Định Cấu Trúc Cao ⚡

1. X6CrNiTi12 Stainless Steel Là Gì?

X6CrNiTi12 là thép không gỉ thuộc nhóm ferritic Cr-12%, được cải tiến bằng sự bổ sung Niken (Ni)Titanium (Ti). Sự kết hợp này giúp vật liệu nâng cao độ dẻo, cải thiện khả năng chống ăn mòn và đảm bảo tính ổn định cấu trúc khi làm việc ở điều kiện nhiệt độ thay đổi.

Với thành phần Cr khoảng 11.5–12%, X6CrNiTi12 hoạt động tốt trong môi trường khí quyển, nước sạch và môi trường có hơi ẩm. Titanium đóng vai trò ngăn chặn sự hình thành carbide Crom – yếu tố gây ra ăn mòn liên tinh thể, trong khi Niken giúp cải thiện độ dẻo và độ bền tổng thể.

Nhờ sự cân bằng giữa Cr + Ni + Ti, thép X6CrNiTi12 có độ ổn định cao, ít biến dạng khi gia công và dành cho các ứng dụng cơ khí – xây dựng – công nghiệp.

💡 X6CrNiTi12 là lựa chọn phù hợp khi cần vật liệu bền, ổn định, chi phí tốt hơn inox 304 nhưng chống ăn mòn vượt trội so với thép ferritic thông thường.

📌 Tài liệu tham khảo cuối mục:
🔗 Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của X6CrNiTi12 Stainless Steel

Thành phần hóa học (ước tính)

  • Cr: 11.5 – 12%

  • Ni: 0.5 – 1%

  • Ti: 0.2 – 0.8%

  • C: ≤ 0.06%

  • Mn, Si, P, S: hàm lượng thấp

Sự bổ sung Niken giúp vật liệu ổn định vi cấu trúc, tăng độ dẻo và cải thiện khả năng gia công so với các thép ferritic 12%Cr tiêu chuẩn.

Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo: 450 – 650 MPa

  • Giới hạn chảy: 260 – 380 MPa

  • Độ cứng: 170 – 210 HB

  • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường nhẹ

  • Khả năng hàn: cải thiện nhờ có Ti, ít bị giòn sau hàn

  • Tính chịu nhiệt: hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ vừa phải

💡 X6CrNiTi12 mang lại sự cân bằng rất tốt giữa độ bền – dẻo – chống ăn mòn – khả năng gia công.

📌 Tài liệu tham khảo cuối mục:
🔗 Thép hợp kim
🔗 10 nguyên tố quan trọng quyết định tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của X6CrNiTi12 Stainless Steel

Vật liệu này sở hữu khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhóm Ferritic 12Cr thông thường và dễ gia công hơn nhờ có Ni, nên được ứng dụng rộng rãi.

⚙️ Ngành cơ khí – chế tạo

  • Chi tiết máy chịu lực vừa

  • Vỏ máy – nắp che – tấm thép bảo vệ

  • Kết cấu trong dây chuyền sản xuất

  • Phụ kiện cơ khí dân dụng và công nghiệp

🏗️ Ngành xây dựng – kiến trúc

  • Lan can, tay vịn, ốp ngoài trời

  • Khung thép nhẹ, dầm đỡ

  • Thiết bị làm việc trong môi trường ẩm

🚛 Ngành vận tải – cơ khí ô tô

  • Bộ phận khung xe

  • Chi tiết chịu rung động

  • Phụ tùng đòi hỏi độ bền cơ học vừa phải

🌾 Nông nghiệp – công nghiệp thực phẩm

  • Khung máy chế biến

  • Thiết bị tiếp xúc hơi ẩm, nước sạch

  • Vỏ che, tấm bảo vệ chống oxy hóa nhẹ

💡 X6CrNiTi12 cho hiệu suất cao trong môi trường dân dụng, công nghiệp nhẹ và hệ thống xử lý ẩm.

📌 Tài liệu tham khảo cuối mục:
🔗 Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của X6CrNiTi12 Stainless Steel

  • 🔹 Độ dẻo tốt hơn nhờ Niken, tạo ưu thế so với dòng 12%Cr ferritic truyền thống

  • 🔹 Chống ăn mòn liên tinh thể cao nhờ Titanium

  • 🔹 Tính hàn tốt, ít bị nứt hoặc giòn sau hàn

  • 🔹 Chi phí tối ưu, rẻ hơn inox 304 và 316

  • 🔹 Dễ gia công, phù hợp cắt gọt – dập – uốn

  • 🔹 Cấu trúc ổn định, chịu rung động tốt

💡 Là lựa chọn thay thế lý tưởng khi cần vật liệu chống ăn mòn khá nhưng không muốn chi phí quá cao như inox austenitic.

📌 Tài liệu tham khảo cuối mục:
🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước
🔗 Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

X6CrNiTi12 Stainless Steel là vật liệu được thiết kế cho sự ổn định – bền – chống ăn mòn vừa phải – giá thành hợp lý. Sự kết hợp giữa Cr – Ni – Ti giúp vật liệu cân bằng giữa độ bền và độ dẻo, đồng thời tăng khả năng hàn và tuổi thọ trong môi trường ẩm.

Nếu bạn đang cần một vật liệu ferritic 12%Cr có tính dẻo tốt hơn, ổn định hơn và kháng ăn mòn tốt hơn, X6CrNiTi12 chính là lựa chọn phù hợp cho cả công nghiệp và dân dụng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    ✨ 👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC – Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    LÁ CĂN INOX 440 0.03MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.03MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.03mm Lá [...]

    Thép Inox 1Cr18Ni11Ti

    Thép Inox 1Cr18Ni11Ti 1. Thép Inox 1Cr18Ni11Ti Là Gì? Thép Inox 1Cr18Ni11Ti là loại thép [...]

    Inox 04Cr17Ni12Mo2 Là Gì

    Inox 04Cr17Ni12Mo2 1. Inox 04Cr17Ni12Mo2 Là Gì? Inox 04Cr17Ni12Mo2 là một loại thép không gỉ [...]

    Thép Inox X3CrNiMo13-4 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox X3CrNiMo13-4 Là Gì? 🧪 Thép Inox X3CrNiMo13-4 là một loại [...]

    Thép Z2CND17.12 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép Z2CND17.12 1. Thép Z2CND17.12 Là Gì? Thép Z2CND17.12 là [...]

    CW454K Materials

    CW454K Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chịu Ăn Mòn Cao, Gia Công Linh [...]

    Lá Căn Inox 316 0.50mm

    Lá Căn Inox 316 0.50mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Lá Căn Inox 316 0.16mm

    Lá Căn Inox 316 0.16mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    270.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    1.579.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    30.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo