1.579.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
67.000 
11.000 
27.000 

434 Stainless Steel – Thép Không Gỉ Ferritic Chịu Nhiệt Cao

1. 434 Stainless Steel Là Gì?

Thép không gỉ 434 là thép ferritic thuộc nhóm Cr 16–18%, được bổ sung Molypden (Mo ~1%) nhằm cải thiện khả năng chống ăn mòn pitting, đặc biệt trong môi trường chứa cloruaẩm – nhiệt cao. Đây là phiên bản nâng cấp của inox 430, hướng đến các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống rỗ tốt và độ bền nhiệt cao.

✨ Tham khảo kiến thức nền tảng về thép:

434 được ứng dụng rộng rãi trong ô tô, bếp công nghiệp, thiết bị gia nhiệt, bộ trao đổi nhiệt và môi trường có muối nhẹ.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của 434 Stainless Steel

🧪 434 có các đặc tính tiêu biểu như sau:

Thành phần hóa học (tham khảo):

  • Cr: 16.0 – 18.0%

  • Mo: 0.90 – 1.20%

  • C: ≤ 0.08%

  • Si: ≤ 1.0%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Ni: rất thấp hoặc không có

  • S, P: giới hạn thấp theo tiêu chuẩn ferritic

Cơ tính điển hình:

  • Tensile Strength: ~ 420–520 MPa

  • Yield Strength: ~ 230–300 MPa

  • Độ giãn dài: ~ 20%

Đặc tính nhiệt – cơ – hóa:

  • Chống ăn mòn pitting vượt trội so với 430 nhờ có Molypden

  • Hoạt động tốt trong nhiệt độ > 600°C

  • Từ tính đặc trưng của thép ferritic

  • Độ giãn nở nhiệt thấp hơn inox austenitic → ổn định trong môi trường dao động nhiệt liên tục

📌 Tham khảo thêm về tính chất vật liệu thép:

3. Ứng Dụng Của 434 Stainless Steel

🌐 Nhờ hàm lượng Mo, inox 434 được sử dụng nhiều hơn các loại ferritic thông thường:

  • Ngành ô tô:

    • Ống xả

    • Tấm chắn nhiệt

    • Bộ góp xả

    • Vỏ bộ chuyển đổi xúc tác

  • Thiết bị nhiệt – điện:

    • Điện trở nhiệt

    • Gia nhiệt công nghiệp

    • Tấm trao đổi nhiệt

  • Bếp công nghiệp & thiết bị gia dụng:

    • Mặt bếp

    • Vỏ lò nướng

    • Lò vi sóng – lò nướng gia dụng

  • Ứng dụng trong môi trường clorua nhẹ, tốt hơn 430 và 410

📌 Kiến thức chuyên sâu liên quan:

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của 434 Stainless Steel

🌟 Các ưu điểm khiến 434 được ưa chuộng:

  • Chống ăn mòn pitting vượt trội nhờ có Mo

  • Khả năng chịu nhiệt cao hơn 430/410

  • Độ bền oxy hóa tốt khi làm việc dài hạn ở nhiệt cao

  • Độ giãn nở nhiệt thấp, phù hợp cho kết cấu nhiệt

  • Gia công – cán – dập tương đối tốt

  • Giá thành thấp hơn inox austenitic (304/316)

  • Từ tính, thuận lợi cho ứng dụng cảm biến và linh kiện ô tô

📘 Mở rộng:

5. Tổng Kết

Thép không gỉ 434 là vật liệu ferritic tăng cường Mo, mang lại khả năng chịu nhiệt, chịu ăn mòn rỗ, và độ bền oxy hóa rất tốt. Với chi phí cạnh tranh và hiệu suất cao, đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ô tô, nhiệt – điện, bếp công nghiệp, và các môi trường có chứa clorua nhẹ.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Shim Chêm Inox 3mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 3mm – Tấm Đệm Chính Xác Cho Ngành Cơ Khí 1. Shim [...]

    Thép Không Gỉ SAE 51416 Là Gì?

    Thép Không Gỉ SAE 51416 – Austenitic Với Khả Năng Chống Ăn Mòn Tuyệt Vời [...]

    C70600 Copper Alloys

    C70600 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Niken Chống Ăn Mòn Tuyệt Vời 1. Giới [...]

    Thép 317LN Là Gì?

    Thép 317LN – Giải Pháp Tối Ưu Cho Môi Trường Ăn Mòn Cao 1. Thép [...]

    Tấm Inox 410 0.70mm

    Tấm Inox 410 0.70mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép 1.4828 Là Gì?

    Thép 1.4828 – Thép Austenitic Chịu Nhiệt Cao 1. Thép 1.4828 Là Gì? Thép 1.4828 [...]

    Inox 310S Trong Ngành Hóa Chất – Giải Pháp Chống Ăn Mòn Và Chịu Nhiệt

    Inox 310S Trong Ngành Hóa Chất – Giải Pháp Chống Ăn Mòn Và Chịu Nhiệt [...]

    Tấm Inox 430 0.08mm

    Tấm Inox 430 0.08mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    216.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    16.000 
    18.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo