168.000 
90.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
67.000 
216.000 

436 Stainless Steel – Thép Không Gỉ Ferritic Ổn Định Bởi Mo + Nb ⚡

1. 436 Stainless Steel Là Gì?

436 Stainless Steel là thép không gỉ ferritic cải tiến, thuộc nhóm vật liệu có độ bền ăn mòn và khả năng ổn định nhiệt cao hơn so với 430 nhờ bổ sung Mo (0.5–1%) và chất ổn định Nb. Sự kết hợp Mo và Nb giúp cải thiện mạnh mẽ khả năng chống rỗ pitting, chống ăn mòn kẽ nứt, đồng thời hạn chế giòn hóa do nhiệt – một nhược điểm thường gặp của các mã ferritic phổ thông.

436 được xem là phiên bản 430 nâng cấp, thiết kế cho các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt trong môi trường có clorua nhẹ, hơi nước nóng và bề mặt chịu nhiệt – chịu tải vừa phải.

💡 Nói cách khác: 436 là lựa chọn trung gian thông minh giữa 430 và 444 – giá tốt, độ bền ăn mòn và ổn định cao.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của 436 Stainless Steel

Thành phần hóa học điển hình

436 có tổ hợp thành phần cân bằng giữa chống ăn mòn – độ bền – ổn định hạt:

  • Cr: 16.0 – 18.0% 
  • Mo: 0.50 – 1.00% → tăng đáng kể khả năng chống rỗ pitting 
  • C: ≤ 0.08% 
  • Nb: 0.10 – 0.60% → chống nhạy hóa, tăng khả năng hàn 
  • Mn: ≤ 1.0% 
  • Si: ≤ 1.0% 
  • Ni: gần như không có 
  • Fe: nền ferritic ổn định 

Hàm lượng Mo + Nb chính là giá trị đặc biệt khiến 436 vượt trội hơn 430 trong môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.

Cơ tính và tính chất nhiệt

  • Độ bền kéo: 420 – 520 MPa 
  • Giới hạn chảy: 250 – 320 MPa 
  • Độ giãn dài: 20–25% 
  • Độ cứng HB: 170 – 190 
  • Chịu nhiệt: tốt đến 815°C trong môi trường oxy hóa 
  • Độ dẫn nhiệt: cao hơn inox 304 → tản nhiệt tốt 
  • Độ giãn nở nhiệt: thấp hơn 304/316 → ít cong vênh khi nung nóng 

💡 Nb giúp 436 có khả năng hàn tốt hơn 430, giảm nguy cơ nứt nóng và ăn mòn liên kết hạt.

📌 Tài liệu nâng cao về tính chất thép:
🔗 Thép hợp kim
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất thép

3. Ứng Dụng Của 436 Stainless Steel

436 Stainless Steel được sử dụng rộng rãi trong các ngành đòi hỏi chống ăn mòn tốt hơn 430, chịu nhiệt vừa phải, đồng thời đảm bảo chi phí hợp lý.

Ngành ô tô – động lực

436 được dùng nhiều trong hệ thống xả:

  • Bộ giảm thanh 
  • Vỏ ống xả 
  • Tấm chắn nhiệt 
  • Khu vực gầm xe tiếp xúc hơi ẩm – bụi – muối đường 

Ferritic + Mo + Nb giúp 436 chống ăn mòn tốt hơn 430 trong môi trường khí thải, hơi nóng, nước mưa và điều kiện vận hành nặng.

Ngành gia dụng – thiết bị nhiệt

  • Khoang lò nướng 
  • Mặt bếp, vỏ bếp 
  • Nồi hơi gia dụng 
  • Ấm đun nước, thiết bị gia nhiệt 
  • Máy pha cà phê – thiết bị hơi nước 

Nhờ độ giãn nở nhiệt thấp và dẫn nhiệt tốt, inox 436 cho khả năng bền nhiệt và bền bề mặt cao hơn.

Ngành công nghiệp nói chung

  • Bộ trao đổi nhiệt nước nóng 
  • Thiết bị xử lý khí nóng 
  • Buồng sấy nhiệt ẩm 
  • Tấm che nhiệt – chi tiết cố định trong môi trường hơi ẩm 

📌 Tài liệu liên quan:
🔗 Thép được chia làm 4 loại
🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của 436 Stainless Steel

436 Stainless Steel mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với 430 tiêu chuẩn:

  • Chống ăn mòn tốt hơn nhờ Mo, nhất là môi trường hơi nước – nước nóng – clorua nhẹ 
  • Ổn định hóa cấu trúc nhờ Nb, chống nhạy hóa, cải thiện khả năng hàn 
  • Giãn nở nhiệt thấp → ít cong vênh khi gia nhiệt 
  • Dẫn nhiệt cao → giảm điểm nóng cục bộ 
  • Chịu nhiệt tốt, ổn định trong môi trường oxy hóa 
  • Giá thành thấp hơn nhóm inox austenitic như 304/316 
  • Khả năng gia công tốt: uốn, dập, tạo hình dễ hơn nhiều ferritic khác 
  • Từ tính, phù hợp cho thiết bị kỹ thuật đặc thù 

💡 436 là lựa chọn tối ưu khi yêu cầu hiệu suất cao hơn 430 – nhưng vẫn phải tối ưu chi phí sản xuất.

📘 Kiến thức mở rộng:
🔗 Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

436 Stainless Steel là inox ferritic nâng cấp với thành phần Mo + Nb đặc trưng, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội so với 430, độ ổn định nhiệt tốt và tính hàn vượt trội. Đây là vật liệu phù hợp cho:

  • Ngành ô tô (hệ thống xả – chắn nhiệt) 
  • Thiết bị gia dụng chịu nhiệt 
  • Bộ trao đổi nhiệt 
  • Thiết bị làm việc trong môi trường hơi ẩm – nước nóng 
  • Sản phẩm yêu cầu hiệu suất cao nhưng giá thành hợp lý 

💡 Nếu bạn cần inox ferritic bền hơn 430 nhưng không muốn dùng 444/316, inox 436 là lựa chọn tối ưu.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC – Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 410 30mm

    Tấm Inox 410 30mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Cuộn Inox 201 1,2mm

    Cuộn Inox 201 1,2mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.3964

    Tìm Hiểu Về Inox 1.3964 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.3964 là một loại [...]

    Đồng Láp Phi 125

    Đồng Láp Phi 125 – Vật Liệu Cơ Khí Chính Xác, Dẫn Điện Cao ⚙️ [...]

    Lá Căn Inox 631 2.5mm 

    Lá Căn Inox 631 2.5mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 2.5mm là một [...]

    Thép Không Gỉ 1.4361

    Thép Không Gỉ 1.4361 1. Thép Không Gỉ 1.4361 Là Gì? Thép không gỉ 1.4361, [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 96

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 96 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 98

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 98 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    32.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    61.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    54.000 
    13.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo