1.831.000 
1.130.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
270.000 
23.000 
34.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
168.000 

UNS S43035 Stainless Steel – Thép Không Gỉ Ferritic Chống Oxy Hóa ⚡

1. UNS S43035 Stainless Steel Là Gì?

UNS S43035 là thép không gỉ ferritic ổn định, với hàm lượng Cr ~17%Ni thấp (<0.75%), được phát triển để sử dụng trong ứng dụng chịu ăn mòn vừa phải và môi trường nhiệt trung bình, nơi inox cần ổn định cơ học, khả năng chống oxy hóa tốt và chi phí hợp lý.

Khác với các ferritic tiêu chuẩn như 430 hay 436, UNS S43035 được cải tiến với tỷ lệ Cr cân đối và bổ sung Ti/Nb để hạn chế nhạy hóa khi hàn, giúp duy trì độ bền và độ dẻo dai trong môi trường hơi nước, khí nóng và môi trường ăn mòn nhẹ.

💡 UNS S43035 là lựa chọn tối ưu cho những ứng dụng ferritic kinh tế, cần inox ổn định, chống oxy hóa vừa phải và tuổi thọ lâu dài.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của UNS S43035 Stainless Steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn

  • Cr: 16 – 18% → tạo lớp oxit Cr2O3 bền chắc

  • C: ≤ 0.12% → giữ độ dẻo dai, hạn chế kết tủa cacbit

  • Ni: ≤ 0.75% → duy trì cấu trúc ferritic ổn định

  • Mn, Si: ≤ 1%

  • P, S: ≤ 0.04%

  • Ti/Nb: ≤ 0.1% → ổn định hóa, chống nhạy hóa khi hàn

  • Fe: nền ferritic ổn định

Tính chất cơ học và nhiệt

  • Độ bền kéo: 450 – 600 MPa

  • Giới hạn chảy: 210 – 350 MPa

  • Độ giãn dài: 20 – 25%

  • Độ cứng HB: 160 – 200

  • Khả năng chịu nhiệt liên tục: ~800°C trong môi trường oxy hóa

  • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong hơi nước, khí nóng và môi trường ăn mòn nhẹ

  • Dễ gia công, hàn và uốn

💡 UNS S43035 phù hợp cho những ứng dụng ferritic không yêu cầu chống ăn mòn cực cao, nhưng cần inox ổn định, dễ gia công và chi phí hợp lý.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Thép hợp kim
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất thép

3. Ứng Dụng Của UNS S43035 Stainless Steel

Nhờ đặc tính ferritic ổn định – chống oxy hóa – dễ gia công, UNS S43035 được ứng dụng trong:

Ngành công nghiệp – thiết bị gia dụng

  • Vỏ bếp, tủ lạnh, lò vi sóng

  • Vòi nước, bồn rửa, thiết bị nhà bếp

  • Tấm ốp, vật liệu trang trí

Ngành ô tô – động lực

  • Tấm chắn nhiệt

  • Bộ phận ống xả nhẹ

  • Các chi tiết chịu nhiệt trung bình

Ngành công nghiệp – nhiệt và trao đổi nhiệt

  • Bộ trao đổi nhiệt khí và nước

  • Buồng sấy, lò nhiệt công nghiệp

  • Hệ thống dẫn khí và ống hút không yêu cầu ăn mòn cao

💡 UNS S43035 mang lại độ bền ổn định, chống oxy hóa vừa đủ và chi phí hợp lý cho các ứng dụng ferritic phổ biến.

📌 Tham khảo thêm:
🔗 Thép được chia làm 4 loại
🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của UNS S43035 Stainless Steel

✨ Ưu điểm nổi bật của inox UNS S43035:

  • Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vừa phải nhờ Cr cao

  • Ổn định cơ học và ferritic ổn định → hạn chế nhạy hóa khi hàn

  • Khả năng chịu nhiệt ổn định → làm việc liên tục ~800°C

  • Dễ gia công, hàn và tạo hình

  • Chi phí thấp hơn nhiều so với inox austenitic 304/316

  • Từ tính, phù hợp các thiết bị kỹ thuật và công nghiệp nhẹ

  • Độ bền cơ học và độ dẻo dai tốt, thích hợp cho các ứng dụng chịu lực nhẹ đến trung bình

📘 Tài liệu tham khảo nâng cao:
🔗 Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

UNS S43035 Stainless Steel là inox ferritic ổn định, thiết kế cho môi trường nhiệt độ trung bình, yêu cầu chi phí thấp, chống oxy hóa vừa phải và độ bền cơ học ổn định. Đây là lựa chọn tối ưu cho:

  • Thiết bị gia dụng: tủ lạnh, lò vi sóng, bồn rửa, vỏ bếp

  • Ngành ô tô: tấm chắn nhiệt, chi tiết ống xả nhẹ

  • Bộ trao đổi nhiệt, buồng sấy, ống dẫn khí trung bình

  • Ứng dụng kỹ thuật, trang trí và vật liệu chịu lực nhẹ

💡 Nếu bạn cần inox ferritic ổn định, dễ gia công, chống oxy hóa vừa đủ và chi phí hợp lý, UNS S43035 là lựa chọn kinh tế và hiệu quả.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC – Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép 06Cr18Ni11Nb Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 06Cr18Ni11Nb 1. Thép 06Cr18Ni11Nb Là Gì? Thép 06Cr18Ni11Nb là [...]

    Tấm Inox 430 4mm

    Tấm Inox 430 4mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng Hợp Kim C67410 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C67410 1. Đồng Hợp Kim C67410 Là Gì? Đồng hợp kim C67410 [...]

    Thép Không Gỉ 430

    Thép Không Gỉ 430 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 430 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Thép Không Gỉ 2346

    Thép Không Gỉ 2346 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 2346 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Thép Inox Z10CNT18.10

    Thép Inox Z10CNT18.10 1. Thép Inox Z10CNT18.10 Là Gì? Thép Inox Z10CNT18.10 là một loại [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 153 MA

    Inox 153 MA – Thép không gỉ chịu nhiệt thế hệ mới 1. Inox 153 [...]

    C14415 Materials

    C14415 Materials – Đồng Nhôm Cao Cấp 1. Vật Liệu Đồng C14415 Là Gì? 🟢 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    146.000 
    42.000 
    27.000 
    21.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo