30.000 
270.000 
13.000 
42.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
242.000 

022Cr11Ti Stainless Steel – Thép Không Gỉ Ferritic Ổn Định ⚡

1. 022Cr11Ti Stainless Steel Là Gì?

022Cr11Ti là thép không gỉ ferritic ổn định, nổi bật với hàm lượng Cr ~11–12%Ti 0.2–0.5% giúp ổn định hóa cấu trúc ferritic, ngăn ngừa nhạy hóa khi hàn, đồng thời Ni thấp (<0.5%) đảm bảo ferritic ổn định. C ≤ 0.2% giúp duy trì cơ tính, độ dẻo và giảm nguy cơ kết tủa cacbit.

Vật liệu này thường được sử dụng trong các thiết bị chịu nhiệt trung bình, buồng lò, bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn khí nóng, nồi hơi và các chi tiết ô tô chịu nhiệt nhẹ. 022Cr11Ti mang lại sự kết hợp giữa khả năng chống oxy hóa, ổn định ferritic và chi phí hợp lý, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp và kỹ thuật.

💡 022Cr11Ti là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng ferritic cần chống nhạy hóa, ổn định cơ học và tuổi thọ lâu dài.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của 022Cr11Ti Stainless Steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn

  • Cr: 11 – 12% → tăng khả năng chống oxy hóa và gỉ

  • Ti: 0.2 – 0.5% → ổn định hóa ferritic, chống nhạy hóa khi hàn

  • C: ≤ 0.2% → duy trì cơ tính và độ dẻo

  • Ni: ≤ 0.5% → ổn định ferritic

  • Mn, Si: ≤ 1%

  • P, S: ≤ 0.03%

  • Fe: nền ferritic ổn định

Tính chất cơ học và nhiệt

  • Độ bền kéo: 450 – 650 MPa

  • Giới hạn chảy: 210 – 350 MPa

  • Độ giãn dài: 18 – 22%

  • Độ cứng HB: 160 – 200

  • Khả năng chịu nhiệt liên tục: ~700–750°C trong môi trường oxy hóa

  • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong hơi nước, khí nóng và môi trường clorua nhẹ

  • Dễ gia công, hàn và uốn

💡 Sự kết hợp Cr – Ti cùng ferritic ổn định giúp 022Cr11Ti vừa chống oxy hóa tốt, vừa duy trì cơ tính ferritic ổn định trong quá trình hàn và gia công.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Thép hợp kim
🔗 Thép được chia làm 4 loại

3. Ứng Dụng Của 022Cr11Ti Stainless Steel

Nhờ đặc tính ferritic ổn định và khả năng chống nhạy hóa, 022Cr11Ti được sử dụng trong:

Ngành công nghiệp – thiết bị trao đổi nhiệt & buồng lò

  • Bộ trao đổi nhiệt khí và nước

  • Buồng lò, lò nhiệt công nghiệp

  • Ống dẫn khí nóng và tấm chắn nhiệt chịu môi trường hơi mặn hoặc ăn mòn nhẹ

Ngành ô tô – động lực và hệ thống xả

  • Ống xả, bộ phận giảm thanh

  • Tấm chắn nhiệt gầm xe

  • Buồng đốt và vỏ bộ xúc tác

Ngành thiết bị gia dụng và công nghiệp nhẹ

  • Vỏ thiết bị, tấm ốp trang trí chịu nhiệt

  • Nồi hơi, máy sấy, thiết bị hơi nước

  • Các chi tiết cơ khí chịu lực nhẹ – trung bình

💡 022Cr11Ti mang lại độ bền ferritic ổn định, chống nhạy hóa khi hàn và ăn mòn cơ bản, phù hợp với công nghiệp, ô tô và thiết bị gia dụng.

📌 Tham khảo thêm:
🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất thép

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của 022Cr11Ti Stainless Steel

✨ Ưu điểm nổi bật của 022Cr11Ti:

  • Chống oxy hóa và ăn mòn cơ bản tốt nhờ Cr

  • Ổn định cơ học ferritic, hạn chế giòn hóa và nhạy hóa khi hàn nhờ Ti

  • Khả năng chịu nhiệt ổn định → làm việc liên tục ~700–750°C

  • Dễ gia công, hàn và tạo hình

  • Chi phí hợp lý so với inox austenitic 304/316

  • Từ tính, phù hợp các thiết bị kỹ thuật và công nghiệp nhẹ

  • Độ bền cơ học và độ dẻo dai tốt, thích hợp các ứng dụng chịu lực nhẹ – trung bình

📘 Tài liệu tham khảo nâng cao:
🔗 Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

022Cr11Ti Stainless Steel là inox ferritic ổn định, bổ sung Ti, thiết kế cho môi trường nhiệt độ trung bình, yêu cầu chống nhạy hóa khi hàn và chống oxy hóa, đồng thời duy trì ổn định cơ học ferritic và chi phí hợp lý. Đây là lựa chọn tối ưu cho:

  • Bộ trao đổi nhiệt, buồng lò và lò công nghiệp

  • Ngành ô tô: ống xả, bộ giảm thanh, tấm chắn nhiệt

  • Thiết bị hơi nước, máy sấy, nồi hơi

  • Ứng dụng kỹ thuật, trang trí và chi tiết cơ khí chịu lực nhẹ – trung bình

💡 Nếu bạn cần inox ferritic ổn định, chống nhạy hóa khi hàn và chi phí hợp lý, 022Cr11Ti là lựa chọn kinh tế và hiệu quả.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC – Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tìm Hiểu Về Inox S30600

    Tìm Hiểu Về Inox S30600 Và Ứng Dụng Của Nó Inox S30600 là một loại [...]

    C35300 Copper Alloys

    C35300 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thau Chì Với Khả Năng Gia Công Tuyệt [...]

    Lá Căn Đồng Thau 12mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Thau 12mm 1. Lá Căn Đồng Thau 12mm Là Gì? Lá căn [...]

    Inox 1Cr18Ni12Mo2Ti Là Gì

    Inox 1Cr18Ni12Mo2Ti 1. Inox 1Cr18Ni12Mo2Ti Là Gì? Inox 1Cr18Ni12Mo2Ti là một loại thép không gỉ [...]

    Lá Căn Inox 304 0.01mm

    Lá Căn Inox 304 0.01mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Đồng Hợp Kim C33200 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C33200 1. Đồng Hợp Kim C33200 Là Gì? Đồng Hợp Kim C33200, [...]

    CĂN ĐỒNG 0.7MM

    CĂN ĐỒNG 0.7MM – VẬT LIỆU CHÍNH XÁC CAO ⚡ 1. Căn Đồng 0.7mm Là [...]

    Shim Chêm Inox 304 0.11mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 304 0.11mm – Tấm Đệm Chính Xác Cho Các Ứng Dụng Cơ [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    13.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    168.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    23.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo