Thép 420 Martensitic – Đặc Điểm Và Ứng Dụng Thực Tế
1. Thép 420 Martensitic Là Gì?
Thép 420 là một loại thép không gỉ martensitic, chứa hàm lượng carbon tương đối cao giúp tăng độ cứng sau khi xử lý nhiệt. Đây là một trong những loại thép có thể tôi cứng, mang lại độ bền cơ học tốt, thường được sử dụng trong dao kéo, linh kiện máy móc và các công cụ cắt.
✔ Đặc điểm chính của thép 420 martensitic:
- 🔹 Thành phần gồm 12-14% Crom giúp chống gỉ ở mức trung bình.
- 🔹 Hàm lượng Carbon cao (~0.15 – 0.40%) giúp tăng độ cứng sau tôi luyện.
- 🔹 Có thể đạt độ cứng lên đến 50-54 HRC sau xử lý nhiệt.
- 🔹 Độ bền cơ học cao, thích hợp cho các ứng dụng chịu mài mòn.
🔗 Tìm hiểu thêm về Inox 420:
👉 Inox 420 là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
2. Thành Phần Hóa Học Và Cấu Trúc Martensitic
✅ Thành phần chính của thép 420 martensitic:
Thành phần | Hàm lượng (%) |
Carbon (C) | 0.15 – 0.40 |
Crom (Cr) | 12 – 14 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.00 |
Silic (Si) | ≤ 1.00 |
Photpho (P) | ≤ 0.04 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.03 |
💡 Cấu trúc martensitic hình thành khi làm nguội nhanh sau khi nung nóng trên 950°C, giúp gia tăng độ cứng và độ bền cơ học.
🔗 Tìm hiểu Inox 420 có thể chịu nhiệt bao nhiêu độ:
👉 Inox 420 có thể chịu nhiệt bao nhiêu độ?
3. Ưu Và Nhược Điểm Của Thép 420 Martensitic
✔ ƯU ĐIỂM:
🔹 Có thể tôi cứng, giúp tăng độ bền và độ cứng.
🔹 Khả năng chịu mài mòn tốt sau khi xử lý nhiệt.
🔹 Chi phí thấp hơn so với các dòng thép không gỉ cao cấp như Inox 316 hoặc 440C.
🔹 Ứng dụng rộng rãi trong dao kéo, linh kiện cơ khí.
❌ NHƯỢC ĐIỂM:
🔸 Khả năng chống ăn mòn kém hơn Inox 304 hoặc 316, cần bảo quản tốt để tránh gỉ sét.
🔸 Hàn khó hơn so với thép Austenitic, yêu cầu phương pháp hàn phù hợp.
🔸 Sau khi tôi cứng, gia công cơ khí trở nên khó khăn hơn.
🔗 Cách bảo quản Inox 420 để kéo dài tuổi thọ:
👉 Bảo quản Inox 420 như thế nào để kéo dài tuổi thọ?
4. Ứng Dụng Của Thép 420 Martensitic
Nhờ vào độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tốt, thép 420 martensitic được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
🛠 Ứng dụng phổ biến:
✔ Dao kéo công nghiệp & dao y tế: Dao phẫu thuật, dao cắt gọt thực phẩm.
✔ Linh kiện cơ khí: Trục, bạc đạn, vòng bi, lò xo.
✔ Dụng cụ cắt: Mũi khoan, lưỡi cưa, lưỡi dao công nghiệp.
✔ Khuôn mẫu & khuôn dập: Yêu cầu độ bền và khả năng chịu lực cao.
🔗 Tìm hiểu cách chọn Inox 420 cho ứng dụng y tế:
👉 Cách chọn Inox 420 cho các ứng dụng trong ngành y tế
5. So Sánh Thép 420 Martensitic Với Các Loại Thép Không Gỉ Khác
Tiêu chí | Thép 420 Martensitic | Inox 304 | Inox 440C |
Độ cứng tối đa | 50-54 HRC | 20-30 HRC | 58-60 HRC |
Khả năng chống ăn mòn | Trung bình | Cao | Tốt |
Khả năng gia công | Tốt (trước xử lý nhiệt) | Tốt | Khó hơn |
Khả năng hàn | Khó hàn | Dễ hàn | Khó hàn |
Ứng dụng | Dao kéo, linh kiện máy | Thực phẩm, y tế | Dao cao cấp, vòng bi |
🔗 So sánh Inox 420 và 440C:
👉 Cách nhận biết và phân biệt Inox 440C với các loại thép không gỉ khác
📌 Để Tìm Hiểu Thêm Vật Liệu Khác
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan