Tấm Inox 430 0.14mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất

1. Tấm Inox 430 0.14mm Là Gì?

Tấm inox 430 0.14mm là một loại thép không gỉ Ferritic với độ dày 0.14mm, được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao như inox 304 hay inox 316. Với tính chất dẻo dai và dễ gia công, inox 430 0.14mm thường được sử dụng cho các sản phẩm có yêu cầu thẩm mỹ và độ bền cơ học vừa phải.

👉 Xem thêm: Inox 12X21H5T Là Gì?

2. Đặc Điểm Nổi Bật Của Tấm Inox 430 0.14mm

2.1. Thành Phần Hóa Học
Tấm inox 430 0.14mm có các thành phần chính sau:

  • Crôm (Cr): 16-18%, giúp inox 430 chống ăn mòn và oxy hóa hiệu quả trong môi trường nhẹ.

  • Cacbon (C): 0.14%, giúp gia tăng độ cứng và tính ổn định trong khi gia công.

  • Mangan (Mn): 1%, giúp ổn định cấu trúc và tăng độ bền cơ học.

  • Silicon (Si): 1%, hỗ trợ trong việc chịu nhiệt và tăng khả năng chống ăn mòn.

👉 Tìm hiểu thêm: Inox X8CrNiMo275 Là Gì?

2.2. Tính Chất Vật Lý Và Cơ Học

  • Khả năng chống ăn mòn: Tấm inox 430 0.14mm có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường nhẹ, nhưng không phù hợp cho các môi trường có tính axit hoặc hóa chất mạnh.

  • Khả năng gia công: Với độ dày chỉ 0.14mm, tấm inox này dễ dàng gia công, uốn, cắt và tạo hình, rất phù hợp cho các chi tiết trang trí hoặc vật dụng gia dụng.

  • Độ bền cơ học: Tấm inox 430 có độ bền cao nhưng không chịu được tác động mạnh hay tải trọng lớn trong các công trình yêu cầu chịu lực.

👉 Khám phá thêm: Inox 1Cr21Ni5Ti Là Gì?

3. Ứng Dụng Của Tấm Inox 430 0.14mm

Với đặc tính nhẹ và dễ gia công, tấm inox 430 0.14mm được ứng dụng trong các ngành sau:

  • Ngành gia dụng: Sản xuất các chi tiết nhỏ trong các thiết bị gia dụng như nồi, bếp, các bộ phận của máy móc gia đình.

  • Ngành xây dựng: Dùng trong các công trình yêu cầu vật liệu bền nhưng không cần khả năng chống ăn mòn cao như vách ngăn, các chi tiết trang trí nội thất.

  • Ngành thực phẩm: Thường được dùng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, tuy nhiên không phù hợp với các môi trường có hóa chất mạnh hoặc nhiệt độ cao.

👉 Xem thêm: Inox 329J3L Là Gì?

4. Báo Giá Tấm Inox 430 0.14mm Mới Nhất

Giá của tấm inox 430 0.14mm có thể thay đổi dựa vào các yếu tố sau:

  • Độ dày và kích thước sản phẩm.

  • Số lượng đặt hàng.

  • Nhà cung cấp và tình hình thị trường.

Liên hệ với nhà cung cấp để nhận báo giá chi tiết và tư vấn miễn phí về sản phẩm.

👉 Tham khảo thêm: Inox 1.4462 Là Gì?

5. Mua Tấm Inox 430 0.14mm Ở Đâu Uy Tín?

Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, khách hàng nên lựa chọn các nhà cung cấp uy tín, có chính sách bảo hành rõ ràng và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tốt.

6. Kết Luận

Tấm inox 430 0.14mm là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng có yêu cầu cơ bản về chống ăn mòn và độ bền cơ học vừa phải. Đây là vật liệu dễ gia công và phù hợp với các ứng dụng trong ngành gia dụng, xây dựng và thực phẩm.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 420 80mm

    Tấm Inox 420 80mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Bảng giá vật liệu Inox 436

    Bảng giá vật liệu Inox 436 1. Giới thiệu Inox 436 Inox 436 là loại [...]

    Thép Không Gỉ X9CrMnNiCu17-8-5-2

    Thép Không Gỉ X9CrMnNiCu17-8-5-2 1. Thép Không Gỉ X9CrMnNiCu17-8-5-2 Là Gì? Thép không gỉ X9CrMnNiCu17-8-5-2 [...]

    Vật Liệu 12X18H10E

    Vật Liệu 12X18H10E Giới Thiệu Vật Liệu 12X18H10E Vật liệu 12X18H10E là một loại thép [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 24 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Đỏ Phi 24 – Vật Liệu Đặc Biệt [...]

    Thép Không Gỉ Z8CNDT17.13B

    Thép Không Gỉ Z8CNDT17.13B 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Z8CNDT17.13B 🔍 Z8CNDT17.13B là mác [...]

    C12100 Copper Alloys

    C12100 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Phốt Pho Khử Oxy (Phosphorus-Deoxidized Copper) 1. Giới [...]

    Shim Đồng Thau 9mm

    Shim Đồng Thau 9mm – Lá Hợp Kim Siêu Dày, Siêu Bền Cho Cơ Khí [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    32.000 
    23.000 
    42.000 
    1.831.000 
    242.000 
    1.579.000 
    24.000 
    1.345.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo