Niken (ký hiệu hóa học: Ni) là một nguyên tố kim loại thuộc nhóm nguyên tố chuyển tiếp, có số nguyên tử 28 và khối lượng nguyên tử khoảng 58,69 u. Nó được biết đến với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn, và tính chất từ tính đặc trưng, khiến nó trở thành một trong những kim loại quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp.

Tính chất của Niken:

  1. Tính chất vật lý:
    • Niken là kim loại màu trắng bạc, sáng bóng, có độ cứng và độ bền cao.
    • Nó có tính chất từ tính, tuy nhiên yếu hơn so với sắt.
    • Nhiệt độ nóng chảy của niken là 1455°C, và nhiệt độ sôi là 2730°C.
  2. Tính chất hóa học:
    • Niken có khả năng chống ăn mòn tốt, không bị gỉ trong điều kiện môi trường thông thường.
    • Nó phản ứng với các axit mạnh, tuy nhiên khá bền với kiềm và các axit yếu.
    • Niken có thể tạo thành hợp chất với nhiều nguyên tố khác, đặc biệt là trong các hợp kim như thép không gỉ.

Ứng dụng của Niken:

  • Luyện kim và chế tạo hợp kim: Niken thường được sử dụng trong thép không gỉ và các hợp kim chịu nhiệt. Các hợp kim niken thường có độ bền, tính chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt tốt.
  • Sản xuất pin và điện hóa học: Niken là thành phần quan trọng trong sản xuất pin sạc, như pin niken-kadmium (NiCd) và pin niken-kim loại hyđrua (NiMH).
  • Trang sức và mạ điện: Với màu sắc và độ bền đẹp, niken còn được sử dụng để mạ lên bề mặt trang sức, tiền xu và các sản phẩm kim loại khác.
  • Công nghiệp hóa học: Niken là chất xúc tác trong một số quá trình hóa học, đặc biệt là trong quá trình hydro hóa dầu mỡ.

Tác động của Niken:

  • Sức khỏe con người: Tiếp xúc lâu dài với niken có thể gây dị ứng da hoặc các vấn đề hô hấp. Vì vậy, các sản phẩm niken cần được kiểm soát về mức độ an toàn khi sử dụng trong đời sống.

Khai thác Niken:

Niken thường được khai thác từ các khoáng vật như pentlandite, garnierite và limonite. Các quốc gia có sản lượng niken lớn nhất là Indonesia, Philippines, Nga và Canada.

Niken là nguyên tố quan trọng trong ngành công nghiệp hiện đại, từ sản xuất ô tô đến công nghệ hàng không, công nghệ điện tử và nhiều lĩnh vực khác.

SUS429 Stainless Steel

SUS429 Stainless Steel – Thép Không Gỉ Ferritic Chống Oxy Hóa ⚡ 1. SUS429 Stainless [...]

Z8C17 Stainless Steel

Z8C17 Stainless Steel – Thép Không Gỉ Martensitic Chống Ăn Mòn & Cứng Bề Mặt [...]

Z6CA13 Stainless Steel

Z6CA13 Stainless Steel – Thép Không Gỉ Ferritic Chống Oxy Hóa & Chịu Nhiệt ⚡ [...]

X8Cr17 Stainless Steel

X8Cr17 Stainless Steel – Thép Không Gỉ Martensitic Chống Ăn Mòn & Cứng Bề Mặt [...]

X7CrAl13 Stainless Steel

X7CrAl13 Stainless Steel – Thép Không Gỉ Ferritic Chống Oxy Hóa & Chịu Nhiệt ⚡ [...]

12X7 Stainless Steel

12X7 Stainless Steel – Thép Không Gỉ Ferritic Chống Ăn Mòn & Ổn Định ⚡ [...]

1X12CЮ Stainless Steel

1X12CЮ Stainless Steel – Thép Không Gỉ Ferritic Chống Ăn Mòn & Ổn Định ⚡ [...]

00Cr17 Stainless Steel

00Cr17 Stainless Steel – Thép Không Gỉ Austenitic Chống Ăn Mòn & Ổn Định ⚡ [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo