Inox X4CrNiMo16-5-1 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng

Inox X4CrNiMo16-5-1 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, có thành phần hóa học đặc biệt với lượng Molybdenum (Mo) và Chromium (Cr) cao, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đồng thời có độ bền và độ dẻo cao. Loại inox này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu môi trường ăn mòn mạnh mẽ và chịu nhiệt tốt.

1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.03
Cr (Chromium) 16.00 – 18.00
Ni (Nickel) 4.50 – 5.50
Mo (Molybdenum) 1.00 – 1.50
Mn (Manganese) ≤ 2.00
Si (Silicon) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.035
S (Sulfur) ≤ 0.015
Fe (Sắt) Còn lại

👉 Bạn có thể tìm hiểu thêm về các loại inox tương tự tại:

2. Đặc Điểm Nổi Bật 🌟

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Với lượng Molybdenum cao, inox X4CrNiMo16-5-1 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong các môi trường như axit và nước biển.

  2. Độ bền và độ dẻo cao: Thép không gỉ này có độ bền cơ học cao và tính dẻo tốt, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực lớn.

  3. Khả năng chịu nhiệt: X4CrNiMo16-5-1 có khả năng chịu nhiệt tốt, giúp duy trì các tính chất cơ học ngay cả ở nhiệt độ cao.

  4. Dễ gia công: Mặc dù có thành phần hóa học đặc biệt, inox này vẫn dễ dàng gia công và gia nhiệt khi cần thiết.

👉 Xem thêm: Inox 420 có dễ gia công không?

3. Ứng Dụng Thực Tế 🔧

  1. Công nghiệp chế tạo thiết bị chịu ăn mòn: X4CrNiMo16-5-1 được sử dụng trong các thiết bị, bộ phận máy móc cần chống lại môi trường ăn mòn, chẳng hạn như trong ngành hóa chất, công nghiệp thực phẩm.

  2. Chế tạo các bộ phận máy công nghiệp: Vật liệu này cũng được dùng trong sản xuất các bộ phận chịu nhiệt và chịu lực, như trục, bánh răng, và các chi tiết máy khác.

  3. Ứng dụng trong ngành hàng không và vũ trụ: Vật liệu này phù hợp với các ứng dụng trong ngành hàng không và vũ trụ nhờ vào khả năng chịu nhiệt và chịu mài mòn cao.

  4. Chế tạo các dụng cụ và thiết bị y tế: Inox X4CrNiMo16-5-1 được sử dụng trong các dụng cụ y tế cần khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt, chẳng hạn như dao mổ và dụng cụ phẫu thuật.

👉 Tìm hiểu thêm:

4. So Sánh Với Các Mác Inox Khác 🔍

  1. So với inox 304: Inox X4CrNiMo16-5-1 có khả năng chống ăn mòn cao hơn trong môi trường hóa chất, trong khi inox 304 thích hợp với các ứng dụng ít bị tác động bởi ăn mòn.

  2. So với inox 316: X4CrNiMo16-5-1 có thể chịu môi trường ăn mòn mạnh hơn inox 316 nhờ vào hàm lượng Molybdenum cao, nhưng inox 316 có khả năng chống ăn mòn tổng thể tốt hơn trong các ứng dụng có chứa muối.

  3. So với inox 420: Inox X4CrNiMo16-5-1 có tính năng vượt trội về chịu nhiệt và chịu mài mòn, trong khi inox 420 có thể dễ dàng gia công và có độ cứng cao hơn.

👉 Xem thêm:

5. Tổng Kết

Inox X4CrNiMo16-5-1 là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và chịu mài mòn tốt, đặc biệt trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, và chế tạo thiết bị y tế. Mặc dù có thành phần hóa học đặc biệt, inox X4CrNiMo16-5-1 vẫn dễ dàng gia công và thích hợp cho nhiều ứng dụng yêu cầu vật liệu bền bỉ, chất lượng cao.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 440 8mm

    Tấm Inox 440 8mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    THÉP INOX X12CrMnNiN17-7-5

    THÉP INOX X12CrMnNiN17-7-5 Inox X12CrMnNiN17-7-5 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, được [...]

    Vật Liệu UNS S41008

    1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S41008 Là Gì? 🧪 Vật liệu UNS S41008 là [...]

    Shim Chêm Đồng 0.25mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.25mm 1. Shim Chêm Đồng 0.25mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.25mm [...]

    Đồng Hợp Kim C55200 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C55200 1. Đồng Hợp Kim C55200 Là Gì? Đồng hợp kim C55200 [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 36

    Láp Inox Nhật Bản Phi 36 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Thép Inox 1.4028 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4028 Là Gì? 🧪 Thép Inox 1.4028 là một loại [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 8

    Láp Inox Nhật Bản Phi 8 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    37.000 
    90.000 
    61.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    1.579.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo