Inox 12X13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng

Inox 12X13 là loại thép không gỉ martensitic được sản xuất theo tiêu chuẩn GOST của Nga, tương đương với inox 410 theo tiêu chuẩn AISI. Với hàm lượng crom khoảng 13% và carbon tương đối thấp, loại vật liệu này có thể được tôi luyện để đạt độ cứng cao, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu mài mòn và độ bền cơ học.

1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) 0.12 – 0.18
Cr (Chromium) 12.0 – 14.0
Mn (Manganese) ≤ 0.60
Si (Silicon) ≤ 0.60
Ni (Nickel) ≤ 0.60
P (Phosphorus) ≤ 0.035
S (Sulfur) ≤ 0.030
Fe (Sắt) Còn lại

👉 Xem thêm các loại thép tương đương:

2. Đặc Điểm Nổi Bật 🌟

  1. Có thể tôi luyện để đạt độ cứng lên đến 45 HRC hoặc cao hơn.

  2. Chịu mài mòn tốt, phù hợp với các chi tiết chịu lực hoặc làm việc trong điều kiện khô.

  3. Chống gỉ ở mức trung bình, không phù hợp với môi trường axit hoặc nước biển.

  4. Dễ gia công sau khi ủ mềm hoặc xử lý nhiệt.

👉 Tham khảo thêm: Inox martensitic là gì?

3. Ứng Dụng Thực Tế 🔧

  1. Dao kéo, lưỡi cắt công nghiệp, dụng cụ kỹ thuật.

  2. Trục, vít, bu lông, chi tiết máy cơ khí.

  3. Bộ phận chịu tải trong thiết bị công nghiệp và dân dụng.

  4. Phụ kiện kỹ thuật cần độ bền và khả năng làm việc lâu dài.

👉 Tìm hiểu thêm:

4. So Sánh Với Các Mác Inox Khác 🔍

  1. So với inox 304: 12X13 cứng hơn nhưng khả năng chống gỉ thấp hơn.

  2. So với inox 430: Khả năng tôi luyện và độ bền cao hơn.

  3. So với inox 420: Gần giống nhau, nhưng inox 420 có thể đạt độ cứng cao hơn sau nhiệt luyện.

👉 Xem thêm: So sánh inox 410 và 420

5. Tổng Kết

Inox 12X13 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần độ cứng cao, chịu mài mòn và dễ gia công sau xử lý nhiệt. Tuy không phải là dòng inox có khả năng chống ăn mòn mạnh nhất, nhưng đây vẫn là giải pháp kinh tế, đáng tin cậy cho nhiều ngành công nghiệp kỹ thuật.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    LÁ CĂN INOX 440 0.25MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.25MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.25mm Lá [...]

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 60MM

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 60MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Lá Căn Inox 631

    Lá Căn Inox 631 0.09mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.09mm là một [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 14

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 14 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Inox X15CrMo13 Là Gì?

    Inox X15CrMo13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox X15CrMo13 là thép [...]

    Lục Giác Inox

    Lục Giác Inox – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. 📌 Giới Thiệu [...]

    Thép STS420J1

    1. Giới Thiệu Thép STS420J1 Là Gì? 🧪 Thép STS420J1 là một loại thép không [...]

    Tấm Inox 430 3,5mm

    Tấm Inox 430 3,5mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    242.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    1.345.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo