Inox X7Cr13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng

Inox X7Cr13 là thép không gỉ thuộc nhóm martensitic, tương đương với inox 410 theo tiêu chuẩn AISI. Loại thép này có độ cứng cao sau khi tôi luyện và khả năng chống mài mòn tốt, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chịu lực và độ bền cơ học cao.

1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) 0.06 – 0.15
Cr (Chromium) 12.0 – 14.0
Mn (Manganese) ≤ 1.00
Si (Silicon) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.040
S (Sulfur) ≤ 0.030
Fe (Sắt) Còn lại

👉 Tham khảo thêm các loại inox tương tự:

2. Đặc Điểm Nổi Bật 🌟

  1. Có thể tôi luyện để đạt được độ cứng cao, phù hợp với các chi tiết chịu mài mòn.

  2. Chống ăn mòn ở mức khá trong môi trường khô hoặc ít ẩm.

  3. Có từ tính và có thể được gia công bằng phương pháp cắt gọt thông thường.

  4. Không thích hợp sử dụng trong môi trường hóa chất mạnh hoặc môi trường biển.

👉 Tìm hiểu thêm: Inox martensitic có đặc điểm gì?

3. Ứng Dụng Thực Tế 🔧

  1. Gia công dao kéo, kéo cắt trong dân dụng và công nghiệp.

  2. Trục quay, chi tiết máy cơ khí, vít tải.

  3. Các bộ phận cơ khí chịu lực và cần độ cứng.

  4. Dụng cụ y tế không yêu cầu kháng gỉ tuyệt đối.

👉 Xem thêm:

4. So Sánh Với Các Mác Inox Khác 🔍

  1. So với inox 304: X7Cr13 cứng hơn nhưng chống gỉ kém hơn.

  2. So với inox 420: X7Cr13 có hàm lượng carbon thấp hơn nên độ cứng cũng thấp hơn đôi chút.

  3. So với inox 430: X7Cr13 có thể tôi cứng, trong khi inox 430 thì không.

👉 Xem thêm: Inox nào thích hợp cho dao kéo?

5. Tổng Kết

Inox X7Cr13 là lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng, khả năng chịu mài mòn và gia công cơ khí tốt. Dù không có khả năng chống ăn mòn cao như các loại inox austenitic, nhưng tính năng cơ học vượt trội giúp nó trở thành giải pháp tiết kiệm và hiệu quả trong ngành công nghiệp cơ khí.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 310s 38mm

    Tấm Inox 310s 38mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Inox 440C Phi 200

    Láp Inox 440C Phi 200 Láp inox 440C phi 200 (đường kính 200mm) là một [...]

    Tấm Inox 316 0.60mm

    Tấm Inox 316 0.60mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Inox 632 Gia Công Cơ Khí

    Inox 632 Gia Công Cơ Khí 🔍 1. Giới Thiệu Về Inox 632 Inox 632 [...]

    Lá Căn Inox 631 0.45mm 

    Lá Căn Inox 631 0.45mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.45mm là một [...]

    Tấm Inox 316 45mm

    Tấm Inox 316 45mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lá Căn Đồng 0.55mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 0.55mm 1. Lá Căn Đồng 0.55mm Là Gì? Lá căn đồng 0.55mm [...]

    Thép STS316LN Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép STS316LN 1. Thép STS316LN Là Gì? Thép STS316LN là [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    2.391.000 
    67.000 
    270.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    16.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo