Inox Z10CF17 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng

Inox Z10CF17 là một loại thép không gỉ martensitic với hàm lượng crôm cao, có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với các loại inox martensitic thông thường như Z6C13 (tương đương 420) hoặc Z10C13 (410). Vật liệu này có thể tôi luyện để tăng độ cứng và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cơ khí và dân dụng yêu cầu cả độ bền và khả năng chống gỉ.

1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) 0.08 – 0.15
Cr (Chromium) 16.0 – 18.0
Mn (Manganese) ≤ 1.00
Si (Silicon) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.040
S (Sulfur) ≤ 0.030
Fe (Sắt) Còn lại

👉 Bạn có thể tham khảo thêm các loại thép tương tự:

2. Đặc Điểm Nổi Bật 🌟

  1. Có thể tôi luyện để tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn.

  2. Hàm lượng crôm cao giúp cải thiện khả năng chống gỉ trong môi trường ẩm hoặc hơi ăn mòn.

  3. Độ dẻo và khả năng gia công cơ khí ở mức tốt sau khi được ủ mềm.

  4. Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ sáng bóng và bền bỉ theo thời gian.

👉 Xem thêm: Inox martensitic là gì?

3. Ứng Dụng Thực Tế 🔧

  1. Dao kéo gia dụng, dao phẫu thuật và dao công nghiệp.

  2. Trục, bánh răng, bu lông, đai ốc chịu lực.

  3. Linh kiện cơ khí yêu cầu độ cứng và độ bền cao.

  4. Dụng cụ kỹ thuật và thiết bị yêu cầu chống mài mòn.

👉 Tìm hiểu thêm:

4. So Sánh Với Các Mác Inox Khác 🔍

  1. So với inox 410: Z10CF17 có khả năng chống gỉ tốt hơn nhờ hàm lượng Cr cao hơn.

  2. So với inox 420: Gần tương đương về độ cứng, nhưng Z10CF17 được đánh giá cao hơn về khả năng chống ăn mòn.

  3. So với inox 440A: Z10CF17 mềm hơn một chút nhưng dễ gia công hơn và ít bị giòn.

👉 Xem thêm: So sánh inox 420 và inox 440A

5. Tổng Kết

Inox Z10CF17 là lựa chọn đáng tin cậy trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng, khả năng chống gỉ và gia công tốt. Với tính linh hoạt cao, đây là loại vật liệu phổ biến trong sản xuất dụng cụ, cơ khí và tiêu dùng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox 2324 Là Gì?

    Thép Inox 2324 – Thép Duplex Chống Ăn Mòn Cao Cấp 1. Giới Thiệu Thép [...]

    Thép SUS 631

    Thép SUS 631 1. Giới Thiệu Thép SUS 631 Thép SUS 631 là một loại [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 26 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Đỏ Phi 26 – Giải Pháp Hoàn Hảo [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.8mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.8mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 0.8mm Là Gì? Lá căn [...]

    Lục Giác Inox 430 60mm

    Lục Giác Inox 430 60mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Đồng CuZn39Pb0.5 Là Gì?

    Đồng CuZn39Pb0.5 1. Đồng CuZn39Pb0.5 Là Gì? Đồng CuZn39Pb0.5 là một loại hợp kim đồng [...]

    Đồng Hợp Kim C80600 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C80600 1. Đồng Hợp Kim C80600 Là Gì? Đồng hợp kim C80600 [...]

    Thép Không Gỉ 430

    Thép Không Gỉ 430 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 430 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    242.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    1.831.000 
    27.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo