Inox Z01CD26.1 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng

Inox Z01CD26.1 là một loại thép không gỉ ferritic có hàm lượng crôm cao, kết hợp thêm carbon và molypden ở mức thấp. Loại inox này chủ yếu được sử dụng trong môi trường có tính ăn mòn cao như hóa chất hoặc công nghiệp thực phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn và khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao.

1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.02
Cr (Chromium) 25.0 – 27.0
Mo (Molypden) 1.00 – 1.50
Mn (Manganese) ≤ 1.00
Si (Silicon) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.035
S (Sulfur) ≤ 0.020
Fe (Sắt) Còn lại

👉 Tham khảo thêm các loại inox tương đương:

2. Đặc Điểm Nổi Bật 🌟

  1. Khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt trong môi trường clorua và axit yếu.

  2. Tính ổn định ở nhiệt độ cao, chống oxy hóa tốt.

  3. Độ bền cao, ít biến dạng sau khi gia công.

  4. Không có từ tính mạnh, độ giãn nở nhiệt thấp.

👉 Xem thêm: Inox ferritic có ưu điểm gì?

3. Ứng Dụng Thực Tế 🔧

  1. Thiết bị trao đổi nhiệt, nồi hơi, lò nhiệt luyện.

  2. Bình chứa hóa chất, thiết bị lọc công nghiệp.

  3. Linh kiện lò vi sóng, bếp điện, lò nướng.

  4. Bộ phận chịu nhiệt trong công nghiệp chế biến thực phẩm.

👉 Tìm hiểu thêm:

4. So Sánh Với Các Mác Inox Khác 🔍

  1. So với inox 304: Z01CD26.1 chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường hóa chất nhưng khó hàn hơn.

  2. So với inox 316: Tương đương về độ bền ăn mòn, nhưng không phù hợp với ứng dụng yêu cầu cơ tính cao.

  3. So với inox 430: Khả năng chịu nhiệt và ăn mòn vượt trội hơn nhiều.

👉 Xem thêm: So sánh inox 430 và 304

5. Tổng Kết

Inox Z01CD26.1 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp nặng, đặc biệt nơi có môi trường ăn mòn hoặc nhiệt độ cao. Với cấu trúc ferritic và hàm lượng crôm vượt trội, loại thép này mang lại độ bền và độ ổn định vượt trội so với nhiều loại inox thông thường khác.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ 316S12

    Thép Không Gỉ 316S12 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 316S12 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Lá Căn Đồng 0.9mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 0.9mm 1. Lá Căn Đồng 0.9mm Là Gì? Lá căn đồng 0.9mm [...]

    Thép Không Gỉ STS304L

    Thép Không Gỉ STS304L – Giải Pháp Inox Thấp Carbon Chống Ăn Mòn Hiệu Quả [...]

    Thép UNS S31600 là gì?

    Thép UNS S31600 (Thép 316) – Thép Không Gỉ Austenitic Chống Ăn Mòn Vượt Trội 1. [...]

    Đồng C5210 Là Gì?

    Đồng C5210 1. Đồng C5210 Là Gì? Đồng C5210 là một loại đồng thau (brass) [...]

    Tấm Inox 316 0.45mm

    Tấm Inox 316 0.45mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    THÉP INOX 405

    THÉP INOX 405 1. Giới Thiệu Thép Inox 405 Thép Inox 405 là một loại [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 28

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 28 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    146.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    18.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    216.000 
    270.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    24.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo