Inox SUS430F Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng

Inox SUS430F là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, có thành phần chính là crôm. Nó được biết đến với khả năng gia công tốt và được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền vừa phải và khả năng chống ăn mòn nhẹ. SUS430F có khả năng gia công cơ khí tốt hơn SUS430, nhờ sự bổ sung của lưu huỳnh trong hợp kim.

1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) 0.12 – 0.18
Cr (Chromium) 16.0 – 18.0
Mn (Manganese) ≤ 1.00
Si (Silicon) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.040
S (Sulfur) ≤ 0.60
Fe (Sắt) Còn lại

👉 Tham khảo thêm các loại inox tương đương:

2. Đặc Điểm Nổi Bật 🌟

  1. Khả năng gia công cao: Với hàm lượng lưu huỳnh cao, inox SUS430F có khả năng gia công cơ khí tốt, dễ dàng cắt, tiện và hàn.

  2. Kháng ăn mòn vừa phải: Khả năng chống ăn mòn không mạnh mẽ như các loại inox austenitic nhưng đủ đáp ứng cho các ứng dụng không quá khắc nghiệt.

  3. Khả năng chịu nhiệt: Inox SUS430F chịu được nhiệt độ cao trong điều kiện không có môi trường axit mạnh.

  4. Ứng dụng đa dạng: Loại inox này dễ dàng gia công thành các sản phẩm phức tạp.

👉 Xem thêm: Inox 304 có dễ gia công không?

3. Ứng Dụng Thực Tế 🔧

  1. Sản xuất các chi tiết máy cơ khí như bu lông, đai ốc, và các bộ phận cần độ bền trung bình.

  2. Sử dụng trong ngành sản xuất dụng cụ nhà bếp như thìa, nĩa, dao kéo.

  3. Các chi tiết trang trí nội thất như vỏ máy, thiết bị điện tử, và các thiết bị công nghiệp nhẹ.

  4. Ứng dụng trong sản xuất đồ gia dụng như bếp, chảo, dụng cụ nấu ăn.

👉 Tìm hiểu thêm:

4. So Sánh Với Các Mác Inox Khác 🔍

  1. So với inox SUS430: SUS430F có tính gia công tốt hơn nhờ hàm lượng lưu huỳnh cao.

  2. So với inox SUS304: SUS430F không có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ như SUS304, nhưng dễ gia công hơn.

  3. So với inox SUS316: SUS430F không thể chịu được môi trường hóa chất như SUS316, nhưng có giá thành thấp hơn.

👉 Xem thêm: So sánh inox 304 và 430

5. Tổng Kết

Inox SUS430F là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng gia công tốt và độ bền trung bình. Nó không thích hợp cho các môi trường có tính ăn mòn cao nhưng vẫn được ưa chuộng trong sản xuất các chi tiết cơ khí, đồ gia dụng và thiết bị công nghiệp nhẹ.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng C106 Là Gì?

    Đồng C106 1. Đồng C106 Là Gì? Đồng C106 là loại đồng tinh khiết cấp [...]

    Đồng CuAg0.10P Là Gì?

    Đồng CuAg0.10P 1. Đồng CuAg0.10P Là Gì? Đồng CuAg0.10P là một loại hợp kim đồng [...]

    Đồng C75200 Là Gì?

    Đồng C75200 1. Đồng C75200 Là Gì? Đồng C75200 là một loại đồng thau có [...]

    Shim Chêm Inox 304 0.10mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 304 0.10mm – Tấm Đệm Inox Mỏng Chính Xác 1. Shim Chêm [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 230

    Láp Inox Nhật Bản Phi 230 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    LÁ CĂN INOX 440 0.30MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.30MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.30mm Lá [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 301

    Tìm Hiểu Về Inox 301 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 301 là một loại [...]

    Thép X6CrNiNb18‑10 là gì?

    Thép X6CrNiNb18‑10 1. Thép X6CrNiNb18‑10 là gì? Thép X6CrNiNb18‑10 là một loại thép không gỉ [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    3.372.000 
    27.000 
    32.000 
    108.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    2.102.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo