Inox 18Cr2Mo Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng

Inox 18Cr2Mo là một loại thép không gỉ có hàm lượng chromium và molybdenum cao, thuộc nhóm thép martensitic. Loại inox này được biết đến với khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất, cùng với khả năng chịu nhiệt cao, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học và tính ổn định nhiệt.

1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.12
Cr (Chromium) 17.0 – 19.0
Mo (Molybdenum) 2.0 – 3.0
Mn (Manganese) ≤ 1.00
Si (Silicon) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.040
S (Sulfur) ≤ 0.030
Fe (Sắt) Còn lại

👉 Tham khảo thêm các loại inox tương đương:

2. Đặc Điểm Nổi Bật 🌟

  1. Khả năng chống ăn mòn: Inox 18Cr2Mo có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tốt, đặc biệt trong môi trường hóa chất nhẹ và nhiệt độ cao.

  2. Khả năng chịu nhiệt: Inox 18Cr2Mo có khả năng chịu nhiệt cao, là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp nồi hơi, lò nhiệt, và các môi trường nhiệt độ cao.

  3. Độ bền cơ học cao: Với tỷ lệ crom và molybdenum cao, inox 18Cr2Mo có độ bền cơ học vượt trội và khả năng chịu mài mòn tốt.

  4. Dễ gia công: Mặc dù có khả năng chống mài mòn tốt, inox 18Cr2Mo vẫn dễ dàng gia công cơ khí và hàn.

👉 Xem thêm: Inox 304 có dễ gia công không?

3. Ứng Dụng Thực Tế 🔧

  1. Sản xuất chi tiết máy chịu nhiệt: Inox 18Cr2Mo thường được sử dụng trong các bộ phận máy móc hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao, như nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt.

  2. Ngành công nghiệp hóa chất: Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tốt, inox 18Cr2Mo được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất để sản xuất các thiết bị chịu sự tác động của hóa chất.

  3. Chế tạo các chi tiết trong lò nướng và lò hơi: Inox 18Cr2Mo được sử dụng rộng rãi trong các bộ phận của nồi hơi, lò đốt vì khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao.

  4. Ứng dụng trong ngành dầu khí: Loại inox này cũng được ứng dụng trong các thiết bị khai thác dầu khí, nơi cần độ bền cao và khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất.

👉 Tìm hiểu thêm:

4. So Sánh Với Các Mác Inox Khác 🔍

  1. So với inox 304: Inox 18Cr2Mo có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội hơn inox 304 trong môi trường nhiệt độ cao và hóa chất nhẹ.

  2. So với inox 316L: Inox 18Cr2Mo có khả năng chịu nhiệt tốt hơn inox 316L nhưng không có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ như inox 316L.

  3. So với inox 420: Inox 18Cr2Mo có khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox 420, tuy nhiên inox 420 lại có độ cứng cao hơn.

👉 Xem thêm: So sánh inox 304 và inox 316

5. Tổng Kết

Inox 18Cr2Mo là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất nhẹ. Dù có khả năng chống oxi hóa và chịu nhiệt cao, inox 18Cr2Mo vẫn có thể gia công dễ dàng và đáp ứng yêu cầu bền vững trong ngành công nghiệp chế tạo.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 110

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 110 – Chất Lượng Cao, Ứng Dụng Đa Dạng 1. [...]

    Lá Căn Inox 316 0.02mm

    Lá Căn Inox 316 0.02mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Lá Căn Inox 304 6mm

    Lá Căn Inox 304 6mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Tấm Đồng 1mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 1mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    Inox Z6C13 Là Gì?

    Inox Z6C13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox Z6C13 là một [...]

    Tấm Inox 304 16mm

    Tấm Inox 304 16mm – Độ Bền Cao, Ứng Dụng Mạnh Mẽ 1. Giới Thiệu [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 76 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Đỏ Phi 76 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 12

    Láp Inox Nhật Bản Phi 12 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    23.000 
    242.000 
    61.000 
    146.000 
    27.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo