Thép Inox X2CrMnTi12 – Thép Không Gỉ Chịu Mài Mòn Và Có Khả Năng Hàn Tốt ⚙️

Inox X2CrMnTi12 là một loại thép không gỉ martensitic có hàm lượng mangan (Mn)Titanium (Ti) cao, với khả năng chịu mài mòn, chịu nhiệtkhả năng hàn tốt. Loại thép này có độ bền cao, tính ổn định tốt và rất phù hợp cho các ứng dụng trong ngành cơ khí, đặc biệt là trong môi trường có ma sát lớn.

1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.10
Cr (Chromium) 11.5 – 13.5
Mn (Manganese) 1.00 – 1.50
Ti (Titanium) 0.30 – 0.80
Si (Silicon) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.040
S (Sulfur) ≤ 0.030
Fe (Sắt) Còn lại

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?

2. Đặc Điểm Nổi Bật 🌟

  • Khả năng chịu mài mòn cao: Với hàm lượng mangan cao, Inox X2CrMnTi12 có khả năng chịu ma sát tốt, giúp tăng tuổi thọ cho các chi tiết máy và linh kiện cơ khí.

  • Khả năng hàn tốt: Titanium trong thành phần giúp cải thiện khả năng hàn, làm giảm sự hình thành các vết nứt trong quá trình hàn.

  • Chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt: Inox X2CrMnTi12 có khả năng chịu nhiệt lên tới 600°C và chống lại sự ăn mòn trong môi trường công nghiệp nhẹ.

  • Độ bền cơ học cao: Nhờ cấu trúc martensitic, thép này có độ cứng và độ bền cơ học cao, phù hợp với các ứng dụng chịu lực và có ma sát.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

3. Ứng Dụng 🔧

  • Linh kiện trong các ngành cơ khí: Thép X2CrMnTi12 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các chi tiết máy có yêu cầu chịu mài mòn như bánh răng, trục truyền động.

  • Ngành sản xuất khuôn mẫu: Thép này rất phù hợp với các ứng dụng trong ngành sản xuất khuôn mẫu, đặc biệt là khi khuôn phải chịu tác động mài mòn trong quá trình làm việc.

  • Sản xuất các chi tiết động cơ: Nhờ vào độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt, thép X2CrMnTi12 là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết trong động cơ và các bộ phận chịu lực.

  • Các chi tiết chịu áp lực trong môi trường công nghiệp nhẹ: Đây cũng là vật liệu thích hợp cho các chi tiết máy chịu áp lực và hoạt động trong các môi trường không quá khắc nghiệt.

👉 Xem thêm bài viết liên quan:
🔗 Inox 329J3L là gì?
🔗 Inox 1.4462 là gì?

4. So Sánh Với Các Mác Inox Khác 🔍

Inox X2CrMnTi12 vs Inox 304: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn cao hơn, tuy nhiên Inox X2CrMnTi12 lại có khả năng chịu mài mòn và chịu nhiệt tốt hơn trong môi trường công nghiệp nhẹ.

Inox X2CrMnTi12 vs Inox 420: Mặc dù Inox 420 có tính cứng cao hơn, nhưng Inox X2CrMnTi12 lại nổi bật với khả năng chịu mài mòn và khả năng hàn tốt hơn.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Inox X2CrMnTi12 là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành cơ khí, đặc biệt là các chi tiết máy yêu cầu chịu mài mòn, chịu nhiệtkhả năng hàn tốt. Với độ bền cơ học cao và tính ổn định tốt trong môi trường công nghiệp nhẹ, X2CrMnTi12 là vật liệu phù hợp cho nhiều ứng dụng yêu cầu độ bền lâu dài và khả năng chịu áp lực.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 420 0.75mm

    Tấm Inox 420 0.75mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.14MM

      LÁ CĂN INOX 420 0.14MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.14mm [...]

    Lá Căn Inox 410 0.10mm

    Lá Căn Inox 410 0.10mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Thép Không Gỉ 410 Gia Nhiệt – Tối Ưu Độ Cứng Và Độ Bền

    Thép Không Gỉ 410 Gia Nhiệt – Tối Ưu Độ Cứng Và Độ Bền 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 10

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 10 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Đồng C1020 Là Gì?

    Đồng C1020 1. Đồng C1020 Là Gì? Đồng C1020 là một loại đồng tinh khiết [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn40Mn1Pb Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn40Mn1Pb 1. Đồng Hợp Kim CuZn40Mn1Pb Là Gì? Đồng hợp kim CuZn40Mn1Pb [...]

    Tấm Inox 301 0.50mm

    Tấm Inox 301 0.50mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    2.102.000 
    27.000 
    54.000 
    168.000 
    48.000 
    146.000 
    2.700.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo