Thép Inox X18CrN28 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Cao Và Khả Năng Chống Ăn Mòn Tốt 🔥

Inox X18CrN28 là một loại thép không gỉ austenitic với hàm lượng cao Crôm (Cr)Nitơ (N), nổi bật với khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Loại thép này có tính năng vượt trội khi sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu sự bền bỉ và khả năng chịu nhiệt độ cao.

1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.08
Cr (Chromium) 17.0 – 19.0
N (Nitrogen) 0.10 – 0.20
Mn (Manganese) ≤ 2.00
Si (Silicon) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.040
S (Sulfur) ≤ 0.030
Fe (Sắt) Còn lại

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?

2. Đặc Điểm Nổi Bật 🌟

  • Khả năng chịu nhiệt cao: Inox X18CrN28 có thể hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao, lên tới 1100°C, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng trong lò nung, bộ phận động cơ và các hệ thống chịu nhiệt độ cao.

  • Chống ăn mòn tuyệt vời: Nhờ vào sự kết hợp của Crôm và Nitơ, thép này có khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường khí thải, hơi nước và các môi trường có tính ăn mòn.

  • Độ bền cơ học cao: X18CrN28 có độ bền cao, đặc biệt là khả năng chống mài mòn, giúp gia tăng tuổi thọ của các chi tiết trong các ứng dụng công nghiệp.

  • Dễ gia công: Thép này dễ gia công hơn nhiều so với các loại thép không gỉ khác, giúp tăng năng suất trong các quy trình chế tạo.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

3. Ứng Dụng 🔧

  • Ngành công nghiệp chịu nhiệt: Thép X18CrN28 được sử dụng trong các bộ phận chịu nhiệt của hệ thống hơi nước, lò nung và các ứng dụng trong ngành năng lượng.

  • Sản xuất linh kiện ô tô: Được dùng cho các bộ phận chịu nhiệt và ăn mòn trong động cơ và hệ thống xả khí.

  • Hệ thống xử lý khí thải: Thép này có khả năng chống lại sự ăn mòn trong các bộ phận của hệ thống khí thải công nghiệp.

  • Ứng dụng trong ngành hóa chất: Được sử dụng trong các thiết bị và bộ phận làm việc trong môi trường có tính ăn mòn cao.

👉 Xem thêm bài viết liên quan:
🔗 Inox 329J3L là gì?
🔗 Inox 1.4462 là gì?

4. So Sánh Với Các Mác Inox Khác 🔍

Inox X18CrN28 vs Inox 310S: Inox X18CrN28 có khả năng chịu nhiệt cao hơn Inox 310S, nhưng lại không mạnh mẽ trong khả năng chống ăn mòn như 310S.

Inox X18CrN28 vs Inox 304: Inox X18CrN28 có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt hơn so với Inox 304, giúp tăng tính bền bỉ và tuổi thọ của sản phẩm.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Inox X18CrN28 là thép không gỉ có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tuyệt vời, là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao và môi trường có tính ăn mòn mạnh. Đây là một loại vật liệu được ưa chuộng trong ngành công nghiệp năng lượng, chế tạo động cơ và các ứng dụng chịu nhiệt khác.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Cuộn Inox 201 0.55mm

      Cuộn Inox 201 0.55mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 165

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 165 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 316 [...]

    Đồng CW505L Là Gì?

    Đồng CW505L 1. Đồng CW505L Là Gì? Đồng CW505L là loại đồng thau hợp kim [...]

    Tấm Đồng 2.5mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 2.5mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    Inox 420 Có Thể Sử Dụng Trong Ngành Y Tế Không

    Inox 420 Có Thể Sử Dụng Trong Ngành Y Tế Không? 1. Tổng Quan Về [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn40 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn40 1. Đồng Hợp Kim CuZn40 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn40 [...]

    Thép Z2CND19.15 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép Z2CND19.15 1. Thép Z2CND19.15 Là Gì? Thép Z2CND19.15 là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 110

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 110 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    48.000 
    2.391.000 
    108.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    18.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo