Thép Inox 1.4003 – Thép Không Gỉ Ferritic Chịu Mài Mòn Tốt ⚙️

Inox 1.4003 là một loại thép không gỉ ferritic với hàm lượng crôm cao (~12%), được biết đến với khả năng chịu mài mòn tốt và tính ổn định trong môi trường nhiệt độ cao. Loại thép này có độ bền cơ học cao, dễ gia công và phù hợp cho các ứng dụng trong công nghiệp và chế tạo.

1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.03
Cr (Chromium) 11.5 – 13.5
Mn (Manganese) ≤ 1.00
Si (Silicon) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.040
S (Sulfur) ≤ 0.030
Ni (Nickel) ≤ 0.50
Fe (Sắt) Còn lại

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?

2. Đặc Điểm Nổi Bật 🌟

  • Chống ăn mòn tốt: Inox 1.4003 có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường khô và ít axit, đặc biệt trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và dược phẩm.

  • Khả năng chịu nhiệt cao: Tuy không bằng các loại thép austenitic như Inox 304, nhưng Inox 1.4003 vẫn có thể chịu được nhiệt độ cao đến 700°C mà không bị ảnh hưởng đáng kể đến tính chất cơ học.

  • Tính cơ học ổn định: Loại thép này có độ bền kéo khá cao và có thể chịu được các lực tác động mạnh mà không bị biến dạng.

  • Gia công dễ dàng: Inox 1.4003 dễ gia công, có thể được xử lý nhiệt để nâng cao độ cứng và khả năng chống mài mòn.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

3. Ứng Dụng 🔧

  • Ngành công nghiệp thực phẩm: Sử dụng trong các thiết bị, máy móc chế biến thực phẩm, nhờ khả năng chống ăn mòn tốt và an toàn cho sức khỏe.

  • Ngành công nghiệp hóa chất: Các bộ phận làm việc trong môi trường khô, ít có sự tiếp xúc với hóa chất ăn mòn mạnh.

  • Sản xuất các chi tiết máy: Với độ bền cơ học cao và khả năng chống mài mòn tốt, thép này được dùng làm trục máy, bánh răng, và các chi tiết cơ khí trong ngành chế tạo.

  • Ngành xây dựng: Dùng trong các ứng dụng yêu cầu thép không gỉ với khả năng chịu nhiệt và ăn mòn tốt.

👉 Xem thêm bài viết liên quan:
🔗 Inox 329J3L là gì?
🔗 Inox 1.4462 là gì?

4. So Sánh Với Các Mác Inox Khác 🔍

Inox 1.4003 vs Inox 304: Inox 1.4003 có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn kém hơn Inox 304, nhưng có giá thành rẻ hơn và dễ gia công hơn, thích hợp cho các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá cao.

Inox 1.4003 vs Inox 430: Cả hai đều là thép ferritic, nhưng Inox 1.4003 có hàm lượng crôm cao hơn và khả năng chịu mài mòn tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Inox 1.4003 là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn tốt, chịu nhiệt caogia công dễ dàng. Mặc dù không có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ như các mác inox austenitic như 304, nhưng với chi phí thấp và độ bền cơ học ổn định, Inox 1.4003 vẫn là lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 321 6mm

    Tấm Inox 321 6mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Z10CNF18.09 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép Z10CNF18.09 1. Thép Z10CNF18.09 Là Gì? Thép Z10CNF18.09 là [...]

    Đồng CuZn5 Là Gì?

    Đồng CuZn5 1. Đồng CuZn5 Là Gì? Đồng CuZn5 là một loại hợp kim đồng [...]

    Đồng Hợp Kim CW409J Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW409J 1. Đồng Hợp Kim CW409J Là Gì? Đồng hợp kim CW409J [...]

    Tấm Inox 304 0.55mm

    Tấm Inox 304 0.55mm – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. Giới Thiệu [...]

    Thép N08028 Là Gì?

    Thép N08028 1. Thép N08028 Là Gì? Thép N08028 là một loại thép không gỉ [...]

    Đồng CW306G Là Gì?

    Đồng CW306G 1. Đồng CW306G Là Gì? Đồng CW306G là một loại đồng thau (brass) [...]

    Tấm Inox 201 28mm

    Tấm Inox 201 28mm – Chất Liệu Inox Chịu Lực, Độ Bền Cao 1. Giới [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    54.000 
    32.000 
    37.000 
    67.000 
    42.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo