Thép Inox 1.4595 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Và Tác Động Mạnh 🔥

Thép Inox 1.4595 là một loại thép không gỉ austenitic với hàm lượng crôm và niken cao, có khả năng chịu nhiệt, chịu mài mòn và chịu ăn mòn tốt trong các môi trường khắc nghiệt. Loại thép này được sử dụng trong những ứng dụng cần chịu nhiệt độ cao và các tác động cơ học mạnh, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp như chế tạo các thiết bị chịu nhiệt, máy móc công nghiệp, và các linh kiện trong môi trường có nhiệt độ cao.

1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) 0.08 max
Cr (Chromium) 19.0 – 22.0
Ni (Nickel) 9.0 – 12.0
Mn (Manganese) 0.80 – 1.50
Si (Silicon) 0.50 max
P (Phosphorus) ≤ 0.045
S (Sulfur) ≤ 0.030
Fe (Sắt) Còn lại

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?

2. Đặc Điểm Nổi Bật 🌟

  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Thép Inox 1.4595 có khả năng duy trì độ bền cao ở nhiệt độ lên đến 1100°C, rất lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao.

  • Khả năng chống ăn mòn cao: Nhờ hàm lượng crôm và niken cao, thép này có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong các môi trường hơi nước và các axit nhẹ.

  • Chịu mài mòn tốt: Inox 1.4595 có độ cứng và khả năng chịu mài mòn cao, làm cho nó thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao.

  • Dễ gia công: Mặc dù có hàm lượng niken cao, nhưng Inox 1.4595 vẫn dễ gia công và hàn nhờ vào tính chất ổn định của vật liệu.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

3. Ứng Dụng 🔧

  • Chế tạo thiết bị chịu nhiệt: Inox 1.4595 được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế tạo lò hơi, thiết bị nhiệt, và các chi tiết máy chịu nhiệt độ cao.

  • Linh kiện công nghiệp: Các chi tiết máy, bộ phận chịu nhiệt và chịu mài mòn cao trong các ngành công nghiệp nặng.

  • Dụng cụ chế biến thực phẩm: Được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm chịu nhiệt độ cao, như nồi hấp, bếp công nghiệp.

  • Sản xuất các chi tiết trong môi trường ăn mòn: Phù hợp trong các môi trường có hơi nước và axit nhẹ.

👉 Xem thêm bài viết liên quan:
🔗 Inox 329J3L là gì?
🔗 Inox 1.4462 là gì?

4. So Sánh Với Các Mác Inox Khác 🔍

Inox 1.4595 vs Inox 304: So với Inox 304, Inox 1.4595 có khả năng chịu nhiệt và mài mòn tốt hơn, nhưng Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường hóa chất nhẹ.

Inox 1.4595 vs Inox 310: Inox 1.4595 chịu nhiệt kém hơn Inox 310, nhưng lại có khả năng chống ăn mòn và chịu mài mòn tốt hơn trong một số ứng dụng cụ thể.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Inox 1.4595 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao và yêu cầu khả năng chịu mài mòn và ăn mòn. Mặc dù có khả năng chống ăn mòn tốt nhưng khả năng chống nhiệt của loại thép này vẫn là yếu tố nổi bật, giúp Inox 1.4595 trở thành vật liệu lý tưởng trong các ngành công nghiệp chế tạo thiết bị chịu nhiệt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ SUS302B

    Thép Không Gỉ SUS302B 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SUS302B 🔍 SUS302B là một [...]

    Thép UNS S30908 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép UNS S30908 1. Thép UNS S30908 Là Gì? Thép [...]

    Lục Giác Inox 420 80mm

    Lục Giác Inox 420 80mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 600

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 600 – Chất Lượng Cao, Ứng Dụng Đa Dạng 1. [...]

    Đồng CW500L Là Gì?

    Đồng CW500L 1. Đồng CW500L Là Gì? Đồng CW500L là một loại đồng thau hợp [...]

    Thép Không Gỉ 2343

    Thép Không Gỉ 2343 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 2343 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 102

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 102 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Inox 2301 Là Gì?

    Inox 2301 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 2301 là thép [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    18.000 
    146.000 
    37.000 
    216.000 
    126.000 
    42.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo