Thép Inox 1.4589 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Và Chống Ăn Mòn Cao 🔥

Thép Inox 1.4589 là một loại thép không gỉ austenitic được phát triển đặc biệt để hoạt động trong môi trường có nhiệt độ cao và có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Thép này chứa một lượng đáng kể molypdenniken, giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt, đặc biệt là trong môi trường có axit và điều kiện làm việc khắc nghiệt.

1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.030
Cr (Chromium) 19.0 – 21.0
Mo (Molybdenum) 2.5 – 3.0
Ni (Nickel) 9.0 – 11.0
Mn (Manganese) ≤ 2.00
Si (Silicon) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.045
S (Sulfur) ≤ 0.015
Fe (Sắt) Còn lại

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?

2. Đặc Điểm Nổi Bật 🌟

  • Chịu nhiệt tốt: Thép 1.4589 có khả năng làm việc trong môi trường nhiệt độ cao lên tới 800–900°C mà không bị mất đi tính chất cơ học.

  • Khả năng chống ăn mòn cao: Nhờ vào hàm lượng molypden và niken, thép này có khả năng chống lại nhiều loại axit và môi trường khắc nghiệt.

  • Độ bền cơ học cao: Loại thép này có tính chất cơ học tốt và có thể chịu được tác động mạnh, rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.

  • Dễ gia công và hàn: Mặc dù có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, thép này vẫn dễ dàng gia công và hàn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong sản xuất.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

3. Ứng Dụng 🔧

  • Công nghiệp hóa chất: Thép 1.4589 được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị và linh kiện trong ngành hóa chất, đặc biệt là trong môi trường có axit hoặc môi trường nhiệt độ cao.

  • Ngành công nghiệp thực phẩm: Với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt, thép này được sử dụng trong sản xuất các thiết bị, máy móc trong ngành chế biến thực phẩm.

  • Công nghiệp dầu khí: Thép Inox 1.4589 cũng được sử dụng trong các ứng dụng ngoài khơi, đặc biệt là trong các hệ thống ống dẫn và thiết bị tiếp xúc với môi trường ăn mòn.

  • Linh kiện hàng không vũ trụ: Thép này cũng có thể được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ, nơi yêu cầu vật liệu chịu nhiệt và có độ bền cao.

👉 Xem thêm bài viết liên quan:
🔗 Inox 329J3L là gì?
🔗 Inox 1.4462 là gì?

4. So Sánh Với Các Mác Inox Khác 🔍

Inox 1.4589 vs Inox 316: So với Inox 316, Inox 1.4589 có khả năng chịu nhiệt tốt hơn, nhưng Inox 316 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường có axit mạnh hoặc môi trường muối.

Inox 1.4589 vs Inox 304: Thép 1.4589 chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt hơn Inox 304, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao, nhưng Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường nước biển hoặc môi trường có axit nhẹ.

👉 Tìm hiểu thêm:
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4589 là một loại thép không gỉ austenitic lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học. Với những đặc điểm này, thép Inox 1.4589 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như hóa chất, thực phẩm, dầu khí và hàng không vũ trụ. Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu cho môi trường làm việc khắc nghiệt, Inox 1.4589 là lựa chọn lý tưởng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 76 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Đỏ Phi 76 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    Đồng Hợp Kim CW714R Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW714R 1. Đồng Hợp Kim CW714R Là Gì? Đồng hợp kim CW714R [...]

    Đồng C54400 Là Gì?

    Đồng C54400 1. Đồng C54400 Là Gì? Đồng C54400 là một loại hợp kim đồng-thau [...]

    Tấm Inox 0.07mm

    Tấm Inox 0.07mm – Vật Liệu Siêu Mỏng Chất Lượng Cao 1. Giới Thiệu Về [...]

    Dây Đồng 0.1mm Là Gì?

    Dây Đồng 0.1mm 1. Dây Đồng 0.1mm Là Gì? Dây đồng 0.1mm là loại dây [...]

    Thép Inox 0Cr13A1 Là Gì?

    Thép Inox 0Cr13A1 Là Gì? Thép Inox 0Cr13A1 là một loại thép không gỉ có [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 70

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 70 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Shim Chêm Inox 316 0.12mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 316 0.12mm 1. Shim Chêm Inox 316 0.12mm Là Gì? Shim chêm [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    37.000 
    54.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    242.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    24.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo