Thép Inox SUS444 Là Gì?

Thép Inox SUS444 là một loại thép không gỉ Ferritic, chứa một lượng lớn crôm, với đặc tính vượt trội trong khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. Loại thép này được biết đến với khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với nhiều loại thép Ferritic khác, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt độ cao trong ngành công nghiệp nặng và môi trường khắc nghiệt.

1. 🔥 Đặc Tính Của Thép Inox SUS444

1.1 Khả Năng Chống Ăn Mòn Tuyệt Vời

SUS444 có khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt trong môi trường có tính axit nhẹ và trong các điều kiện khí quyển khắc nghiệt. Nó có khả năng chống lại sự ăn mòn do chloride và các tác nhân gây ăn mòn khác, khiến nó thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời và trong ngành công nghiệp hóa chất.

🔗 Tìm hiểu thêm về Inox 1Cr21Ni5Ti
🔗 Inox 329J3L có gì đặc biệt?

1.2 Khả Năng Chịu Nhiệt Cao

SUS444 có thể chịu được nhiệt độ cao lên đến 850°C, giúp duy trì độ bền và tính ổn định trong các môi trường nhiệt độ cao, điều này làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp năng lượng, hệ thống trao đổi nhiệt và các thiết bị chịu nhiệt khác.

🔗 Inox 420 có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp nào?

1.3 Tính Dễ Gia Công

SUS444 dễ gia công và có thể được hàn, cắt, uốn và tạo hình một cách hiệu quả, giúp tối ưu hóa chi phí và thời gian gia công cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp chế tạo.

🔗 Inox 420 có dễ gia công không?

1.4 Ứng Dụng Trong Ngành Công Nghiệp

Với các tính năng vượt trội về khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt, SUS444 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống lại môi trường khắc nghiệt, như ngành công nghiệp hóa chất, chế biến thực phẩm và xây dựng.

🔗 Xem thêm về Inox 1-4462

2. 📊 Thành Phần Hóa Học Của Thép Inox SUS444

Thành phần Tỷ lệ (%)
Carbon (C) ≤ 0.030
Silicon (Si) ≤ 1.00
Mangan (Mn) ≤ 1.00
Phốt pho (P) ≤ 0.040
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.030
Crôm (Cr) 17.5 – 19.5
Niken (Ni) ≤ 0.75

3. 📈 Ứng Dụng Của Thép Inox SUS444

Ngành Công Nghiệp Hóa Chất

SUS444 thường được sử dụng trong các bộ phận của hệ thống xử lý hóa chất, nơi yêu cầu khả năng chống lại sự ăn mòn do các dung môi, axit nhẹ hoặc hóa chất.

🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?

Ngành Công Nghiệp Năng Lượng

Nhờ vào khả năng chịu nhiệt tốt, SUS444 được ứng dụng trong các bộ phận của hệ thống năng lượng như buồng đốt, lò đốt và các thiết bị trao đổi nhiệt, nơi yêu cầu vật liệu có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao.

🔗 Inox 420 có dễ bị gỉ sét không?

Ngành Công Nghiệp Xây Dựng

SUS444 được sử dụng trong các bộ phận xây dựng như hệ thống ống dẫn và các cấu kiện ngoài trời, nhờ khả năng chống ăn mòn tốt và khả năng duy trì độ bền trong các môi trường khắc nghiệt.

🔗 Tìm hiểu về Inox X8CrNiMo275

4. 🔧 So Sánh Inox SUS444 Với Các Loại Inox Khác

Thuộc tính Inox SUS444 Inox 304 Inox 430
Cấu trúc Ferritic Austenitic Ferritic
Chống ăn mòn Tốt Rất tốt Trung bình
Khả năng chịu nhiệt Cao Trung bình Tốt
Giá thành Thấp Cao Thấp

5. 📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    C76300 Materials

    C76300 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel 70/30 Chống Ăn Mòn Cao 1. Giới Thiệu [...]

    Thép Inox 022Cr18NbTi Là Gì?

    Thép Inox 022Cr18NbTi Là Gì? Thép Inox 022Cr18NbTi là một loại thép không gỉ thuộc [...]

    Shim Chêm Đồng 0.05mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.05mm 1. Shim Chêm Đồng 0.05mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.05mm [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4571

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4571 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4571, hay còn gọi [...]

    Đồng Hợp Kim CW116C Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW116C 1. Đồng Hợp Kim CW116C Là Gì? Đồng hợp kim CW116C [...]

    Thép 06Cr19Ni10 Là Gì?

    Thép 06Cr19Ni10 1. Thép 06Cr19Ni10 Là Gì? Thép 06Cr19Ni10 là loại thép không gỉ thuộc [...]

    Đồng Cuộn 0.16mm

    Đồng Cuộn 0.16mm – Đồng Nguyên Chất Mỏng, Dẫn Điện Xuất Sắc Và Dễ Gia [...]

    Tấm Inox 410 0.90mm

    Tấm Inox 410 0.90mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    61.000 
    2.102.000 
    146.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo