Inox X2CrNiMoN25-7-4 Là Gì? Thành Phần Hóa Học & Ứng Dụng Thực Tế

1. Inox X2CrNiMoN25-7-4 Là Gì?

Inox X2CrNiMoN25-7-4 là một loại thép không gỉ hợp kim cao cấp, được phát triển với cấu trúc Super Duplex. Nó sở hữu khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt, đặc biệt trong môi trường có tính ăn mòn mạnh như axit, dung dịch chứa ion clo, và các môi trường ngoài khơi. Với tỷ lệ hợp kim cao của Crom (Cr), Niken (Ni), Molybdenum (Mo), và Nitơ (N), Inox X2CrNiMoN25-7-4 cho phép sản phẩm chịu được môi trường khắc nghiệt và có độ bền cơ học cao.

Cấu trúc Super Duplex giúp cải thiện khả năng chịu tải, chống ăn mòn, và độ bền cắt, đặc biệt phù hợp trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu tính năng vượt trội về cơ học và chống ăn mòn.

2. Thành Phần Hóa Học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.03
Cr (Chromium) 25.0 – 27.0
Ni (Nickel) 6.5 – 8.0
Mo (Molybdenum) 3.0 – 4.0
N (Nitơ) 0.20 – 0.30
Mn (Mangan) ≤ 1.5
Si (Silicon) ≤ 1.0
P, S ≤ 0.030

Inox X2CrNiMoN25-7-4 có thành phần chủ yếu bao gồm Crom (Cr), Niken (Ni), Molybdenum (Mo), và Nitơ (N). Các nguyên tố này giúp inox có khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt, đặc biệt trong các môi trường chứa ion clo và các dung dịch axit. Nitơ còn giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn cục bộ. Với tỷ lệ MolybdenumNitơ cao, mác thép này có khả năng chịu được các môi trường mặn và axit mạnh.

👉 Xem thêm: Inox X2CrNiCuN23-4 là gì? – vatlieutitan.vn

3. Đặc Tính Kỹ Thuật

Tính chất Giá trị tham khảo
Cấu trúc tinh thể Super Duplex (Austenite + Ferrite)
Tỷ trọng ~7.8 g/cm³
Độ bền kéo (Tensile) 750 – 1000 MPa
Giới hạn chảy (Yield) ≥ 600 MPa
Độ giãn dài (Elongation) ≥ 20%
Khả năng hàn Tốt, cần sử dụng dây hàn phù hợp
Khả năng gia công Trung bình
Chống ăn mòn điểm (PREN) > 40 (rất cao)

Inox X2CrNiMoN25-7-4 có cấu trúc Super Duplex, kết hợp giữa Austenite và Ferrite, giúp tăng cường khả năng chịu lực, độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn. Cấu trúc này cũng giúp inox có độ cứng cao và khả năng chịu được áp lực lớn. Inox X2CrNiMoN25-7-4 được thiết kế đặc biệt để chịu được môi trường ăn mòn rất khắc nghiệt, giúp nó có thể sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu tính chất cơ học cao.

👉 Tìm hiểu thêm:

4. Ứng Dụng Của Inox X2CrNiMoN25-7-4

Inox X2CrNiMoN25-7-4 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, độ bền cơ học cao và khả năng chịu nhiệt độ cao. Dưới đây là một số ứng dụng điển hình:

  • Ngành công nghiệp dầu khí: sử dụng trong các bồn chứa, ống dẫn, thiết bị chịu áp suất cao trong môi trường dầu khí và khí tự nhiên.

  • Xử lý nước biển: các thiết bị trong hệ thống khử muối nước biển, bơm, van, ống dẫn, các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với nước biển.

  • Công nghiệp hóa chất: bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất, các thiết bị xử lý hóa chất trong môi trường ăn mòn mạnh.

  • Công nghiệp thực phẩm: các thiết bị chế biến thực phẩm trong môi trường có tính ăn mòn cao, như các bể chứa, thiết bị gia công.

  • Công nghiệp hàng không vũ trụ: các bộ phận chịu tải trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu môi trường ăn mòn.

👉 Ứng dụng liên quan:
Inox 420 có dễ gia công không? – vatlieucokhi.net

5. Tên Gọi Tương Đương

Tiêu chuẩn Tên gọi tương đương
EN / DIN X2CrNiMoN25-7-4
ASTM / UNS S32750
Tên thông dụng Super Duplex 2507

👉 Xem thêm:

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4401

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4401 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4401, hay còn gọi [...]

    Lục Giác Inox 420 3mm

    Lục Giác Inox 420 3mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Tấm Inox 430 0.80mm

    Tấm Inox 430 0.80mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Inox Z6CNT18.11 Là Gì

    Inox Z6CNT18.11 Là Gì? Inox Z6CNT18.11 là mác thép không gỉ thuộc nhóm austenitic ổn [...]

    Inox 420 – Giải Pháp Chịu Lực Tốt Trong Công Nghiệp

    Inox 420 – Giải Pháp Chịu Lực Tốt Trong Công Nghiệp 1. Inox 420 Là [...]

    Đồng C79620 Là Gì?

    Đồng C79620 1. Đồng C79620 Là Gì? Đồng C79620 là một loại hợp kim đồng [...]

    Thép Inox 1.4509

    Thép Inox 1.4509 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Và Chống Ăn Mòn Tốt 🔥 [...]

    Đồng Hợp Kim C27000 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C27000 1. Đồng Hợp Kim C27000 Là Gì? Đồng Hợp Kim C27000, [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    18.000 
    11.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    2.700.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo